Từ Vựng Bài Nghe Westley Public Librarymembership Application Form
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Westley Public Librarymembership Application Form được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
application form
/ˌæpləˈkeɪʃən fɔrm/
(noun). đơn xin
identification
/aɪˌdɛntəfəˈkeɪʃən/
(noun). sự nhận ra, sự nhận diện, sự nhận dạng
prove
/pruv/
(verb). chứng minh, chứng tỏ
license
/ˈlaɪsəns/
(noun). bằng cấp
mystery
/ˈmɪstəri/
(noun). điều huyền bí; điều bí ẩn
detective
/dɪˈtɛktɪv/
(noun). cảnh sát điều tra, thám tử
murder
/ˈmɜrdər/
(noun). tội phạm giết người
science fiction
/ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/
(noun). khoa học viễn tưởng
weird
/wɪrd/
(adj). kỳ lạ
deposit
/dəˈpɑzɪt/
(noun). tiền đặt cọc
returnable
/riˈtɜrnəbəl/
(adj). có thể trả lại