Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 13 - Reading Test 1

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 13 - Reading Test 1 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 13. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 13 - Reading Test 1

📓 Passage 1: Case Study: Tourism Zealand Website

inhabitant
/ɪnˈhæbətənt/
(noun). Cư dân
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
market
/ˈmɑrkət/
(noun). thị trường
vocab
currently
/ˈkɜrəntli/
(adv). tại thời điểm hiện tại
vocab
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). Trong nước, nội địa, quốc nội
vocab
export
/ˈɛkspɔrt/
(noun). Sự xuất khẩu
vocab
sector
/ˈsɛktər/
(noun). khu vực
vocab
overseas
/ˈoʊvərˈsiz/
(adj). từ nước ngoài
vocab
customer
/ˈkʌstəmər/
(noun). khách hàng
vocab
launch
/lɔnʧ/
(verb). khởi đầu, bắt đầu
vocab
campaign
/kæmˈpeɪn/
(noun). Chiến dịch
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
scenic
/ˈsinɪk/
(adj). (cảnh vật) hấp dẫn, ngoạn mục
vocab
exhilarating
/ɪgˈzɪləˌreɪtɪŋ/
(adj). làm vui vẻ, làm hồ hởi
vocab
authentic
/əˈθɛntɪk/
(adj). Đích thực; xác thực
vocab
key
/ki/
(adj). chủ chốt
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). Tiềm năng
vocab
destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
vocab
gain
/geɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
presence
/ˈprɛzəns/
(noun). sự hiện hữu
vocab
access
/ˈækˌsɛs/
(noun). sự tiếp cận
vocab
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). Khán giả
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
undergo
/ˌʌndərˈgoʊ/
(verb). Trải qua
vocab
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). Thành tựu
vocab
innovation
/ˌɪnəˈveɪʃən/
(noun). Đổi mới, cải tiến
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
impressive
/ɪmˈprɛsɪv/
(adj). gây ấn tượng
vocab
expenditure
/ɪkˈspɛndəʧər/
(noun). sự chi tiêu, món tiền chi tiêu
vocab
annual
/ˈænjuəl/
(adj). hàng năm
vocab
rate
/reɪt/
(noun). Tỷ lệ
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
abroad
/əˈbrɔd/
(adv). ở nước ngoài
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp
vocab
undertake
/ˈʌndərˌteɪk/
(verb). đảm đương, thực hiện
vocab
compose
/kəmˈpoʊz/
(verb). soạn, tạo thành
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). nhận thức
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
infrastructure
/ˌɪnfrəˈstrʌkʧər/
(noun). Cấu trúc hạ tầng
vocab
underlying
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ/
(adj). cơ bản, cơ sở
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). Chiến thuật
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
comprehensive
/ˌkɑmpriˈhɛnsɪv/
(adj). Bao quát, toàn diện
vocab
update
/əpˈdeɪt/
(verb). cập nhật
vocab
regularly
/ˈrɛgjələrli/
(adv). đều đặn, thường xuyên
vocab
participate
/pɑrˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). Tham gia, tham dự
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
evaluation
/ɪˌvæljuˈeɪʃən/
(noun). Sự đánh giá
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
scheme
/skim/
(noun). Kế hoạch
vocab
appear
/əˈpɪr/
(verb). xuất hiện
vocab
standard
/ˈstændərd/
(noun). tiêu chuẩn
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc, xem xét
vocab
include
/ɪnˈklud/
(verb). bao gồm
vocab
former
/ˈfɔrmər/
(adj). trước đó
vocab
rugby
/ˈrʌgbi/
(noun). môn bóng bầu dục
vocab
captain
/ˈkæptən/
(noun). thủ lĩnh, đội trưởng
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
attention
/əˈtɛnʃən/
(noun). Sự chú ý
vocab
journey
/ˈʤɜrni/
(noun). hành trình
vocab
blockbuster
/ˈblɑkˌbʌstər/
(noun). phim bom tấn
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
interactive
/ˌɪntəˈræktɪv/
(adj). mang tính tương tác
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
vary
/ˈvɛri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
catalogue
/ˈkætəˌlɔg/
(verb). chia thành loại, phân thành mục lục
vocab
highlight
/ˈhaɪˌlaɪt/
(verb). nhấn mạnh
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
route
/rut/
(noun). tuyến đường
vocab
select
/səˈlɛkt/
(verb). chọn lọc
vocab
offer
/ˈɔfər/
(verb). Cung cấp
vocab
option
/ˈɑpʃən/
(noun). Phương án, sự lựa chọn
vocab
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). chỗ ở
vocab
section
/ˈsɛkʃən/
(noun). khu, khu vực
vocab
submit
/səbˈmɪt/
(verb). trình bày
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab
provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
vocab
itinerary
/aɪˈtɪnəˌrɛri/
(noun). Hành trình, lộ trình
vocab
package
/ˈpækəʤ/
(noun). giao dịch trọn gói
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(adj). cá nhân
vocab
devise
/dɪˈvaɪz/
(verb). nghĩ ra, sáng chế
vocab
customise
/ˈkʌstəˌmaɪz/
(verb). tùy biến, làm theo yêu cầu khách hàng
vocab
suit
/sut/
(verb). tiện cho, thích hợp với
vocab
geographical
/ˌʤiəˈgræfɪkəl/
(adj). Về mặt địa lý
vocab
solely
/ˈsoʊəli/
(adv). duy nhất
vocab
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). bản chất
vocab
satisfaction
/ˌsætəˈsfækʃən/
(noun). Sự thoả mãn, hài lòng
vocab
account for
/əˈkaʊnt fɔr/
(verb). đóng vai trò, chiếm
vocab
remaining
/rɪˈmeɪnɪŋ/
(adj). còn lại
vocab
relate
/rɪˈleɪt/
(verb). liên quan
vocab
enjoy
/ɛnˈʤɔɪ/
(verb). tận hưởng
vocab
involved
/ɪnˈvɑlvd/
(adj). tham gia vào
vocab
cultural
/ˈkʌlʧərəl/
(adj). thuộc về văn hóa
vocab
unlikely
/ənˈlaɪkli/
(adj). Không có thể xảy ra, không chắc xảy ra
vocab
long-haul
/lɔŋ-hɔl/
(adj). khoảng cách dài
vocab
once in a lifetime
/wʌns ɪn ə ˈlaɪfˌtaɪm/
(adv). chỉ có một lần trong đời, rất hiếm
vocab

📓 Passage 2: Why Being Bored Is Stimulating – And Useful, Too

approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). thuộc về khoa học
vocab
equally
/ˈikwəli/
(adv). bằng nhau
vocab
unlikely
/ənˈlaɪkli/
(adj). Không có thể xảy ra, không chắc xảy ra
vocab
lab
/læb/
(noun). phòng thí nghiệm
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
apathy
/ˈæpəθi/
(noun). tính lãnh đạm, tính thờ ơ, sự hờ hững
vocab
depression
/dɪˈprɛʃən/
(noun). sự buồn rầu, sự phiền muộn
vocab
indifference
/ɪnˈdɪfərəns/
(noun). sự lãnh đạm, sự thờ ơ
vocab
agitated
/ˈæʤəˌteɪtəd/
(adj). khích động, xúc động
vocab
restless
/ˈrɛstləs/
(adj). bồn chồn, không yên
vocab
count
/kaʊnt/
(verb). coi như
vocab
boredom
/ˈbɔrdəm/
(noun). Nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
vocab
include
/ɪnˈklud/
(verb). bao gồm
vocab
state
/steɪt/
(noun). Trạng thái
vocab
frustration
/frəˈstreɪʃən/
(noun). phiền muộn
vocab
situation
/ˌsɪʧuˈeɪʃən/
(noun). tình huống
vocab
motivate
/ˈmoʊtəˌveɪt/
(verb). Khuyến khích, tạo động lực
vocab
mental
/ˈmɛntəl/
(adj). Liên quan đến thần kinh
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
disgust
/dɪsˈgʌst/
(noun). sự chán ghét, sự kinh tởm
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
infection
/ɪnˈfɛkʃən/
(noun). sự nhiễm trùng
vocab
classification
/ˌklæsəfəˈkeɪʃən/
(noun). Sự phân loại
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). khác biệt
vocab
calibrate
/ˈkæləˌbreɪt/
(verb). định cỡ
vocab
indifferent
/ɪnˈdɪfrənt/
(adj). lãnh đạm, thờ ơ
vocab
apathetic
/ˌæpəˈθɛtɪk/
(adj). lãnh đạm, thờ ơ
vocab
plot
/plɑt/
(verb). vẽ sơ đồ
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo lường
vocab
arousal
/əˈraʊzəl/
(noun). sự khơi gợi, sự khuấy động
vocab
intriguingly
/ɪnˈtrigɪŋli/
(adv). mang tính gợi thích thú, mang tính kích thích sự tò mò
vocab
explosive
/ɪkˈsploʊsɪv/
(adj). Nổ; gây nổ, dễ nổ,
vocab
combination
/ˌkɑmbəˈneɪʃən/
(noun). Sự phối hợp
vocab
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). tham gia vào
vocab
satisfying
/ˈsætɪˌsfaɪɪŋ/
(adj). làm thoả mãn, làm vừa ý
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
character
/ˈkɛrɪktər/
(noun). nhân vật
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). Dự đoán
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
prone
/proʊn/
(adj). Dễ bị phải
vocab
trait
/treɪt/
(noun). đặc điểm
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
specialise
/ˈspɛʃəlaɪz/
(verb). chuyên về
vocab
damaging
/ˈdæmɪʤɪŋ/
(adj). Có hại
vocab
productive
/prəˈdʌktɪv/
(adj). hiệu suất tốt
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
afraid
/əˈfreɪd/
(adj). hãi, hoảng, hoảng sợ
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(verb). nghĩ ra, nảy ra
vocab
conclude
/kənˈklud/
(verb). Kết luận
vocab
passive
/ˈpæsɪv/
(adj). thụ động
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
wander
/ˈwɑndər/
(verb). Lang thang
vocab
psychologist
/saɪˈkɑləʤəst/
(noun). Nhà tâm lý học
vocab
seek
/sik/
(verb). tìm kiếm
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). Tiềm năng
vocab
arise
/əˈraɪz/
(verb). xuất hiện
vocab
convinced
/kənˈvɪnst/
(adj). Tin chắc, đoán chắc
vocab
undesirable
/ˌʌndɪˈzaɪrəbəl/
(adj). có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không mong muốn
vocab
necessarily
/ˌnɛsəˈsɛrəli/
(adv). nhất thiết
vocab
adaptive
/əˈdæptɪv/
(adj). Có khả năng thích nghi, thích ứng
vocab
pain
/peɪn/
(noun). cơn đau, sự đau đớn
vocab
evolve
/ɪˈvɑlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
survive
/sərˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
toxic
/ˈtɑksɪk/
(adj). Độc hại
vocab
fester
/ˈfɛstər/
(verb). mưng mủ, day dứt
vocab
irritability
/ɪrɪtəˈbɪləti/
(noun). Tính dễ cáu, tính cáu kỉnh
vocab
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). Thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...)
vocab
attention
/əˈtɛnʃən/
(noun). Sự chú ý
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
effort
/ˈɛfərt/
(noun). sự cố gắng
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
failure
/ˈfeɪljər/
(noun). sự thất bại
vocab
inability
/ˌɪnəˈbɪlɪti/
(noun). sự không có khả năng
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá, thám hiểm
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
detrimental
/ˌdɛtrəˈmɛntəl/
(adj). có hại
vocab
prospect
/ˈprɑspɛkt/
(noun). Triển vọng, khả năng
vocab
career
/kəˈrɪr/
(noun). Sự nghiệp
vocab
deal with
/dil wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
alleviate
/əˈliviˌeɪt/
(verb). Giảm nhẹ
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tiếp cận
vocab
distraction
/dɪˈstrækʃən/
(noun). sự làm xao nhãng
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
pleasure
/ˈplɛʒər/
(noun). sự vui thích, sự hài lòng
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab
particularly
/ˌpɑrˈtɪkjələrli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
personality
/ˌpɜrsəˈnælɪti/
(noun). Nhân cách, tính cách
vocab
curiosity
/ˌkjʊriˈɑsəti/
(noun). Sự tò mò
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
threshold
/ˈθrɛˌʃoʊld/
(noun). ngưỡng
vocab
explanation
/ˌɛkspləˈneɪʃən/
(noun). giải thích
vocab
cure
/kjʊr/
(noun). phương thuốc, việc điều trị
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
stimulation
/ˌstɪmjəˈleɪʃən/
(noun). sự đẩy mạnh, sự kích thích
vocab
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). hòa nhập, cố gắng hiểu
vocab
speculate
/ˈspɛkjəˌleɪt/
(verb). giả sử
vocab
lifestyle
/ˈlaɪfˌstaɪl/
(noun). cách sống, lối sống
vocab
unpleasant
/ənˈplɛzənt/
(adj). khó chịu
vocab
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). khuyến khích
vocab
cope with
/koʊp wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
generally
/ˈʤɛnərəli/
(adv). nhìn chung, đại thể
vocab

📓 Passage 3: Artifical Artists

claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
possess
/pəˈzɛs/
(verb). Sở hữu
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). giống loài
vocab
sophisticated
/səˈfɪstəˌkeɪtɪd/
(adj). tinh vi, phức tạp
vocab
regularly
/ˈrɛgjələrli/
(adv). đều đặn, thường xuyên
vocab
humanity
/hjuˈmænɪti/
(noun). nhân tính, nhân loại
vocab
extent
/ɪkˈstɛnt/
(noun). Mức độ
vocab
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(verb). trưng bày, phô bày
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
criticism
/ˈkrɪtɪˌsɪzəm/
(noun). chỉ trích
vocab
fuzzy
/ˈfʌzi/
(adj). Mờ, mờ nhạt, mơ hồ
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). quang cảnh
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
mechanical
/məˈkænɪkəl/
(adj). Thuộc về mặt cơ khí
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không ngờ, thình lình
vocab
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). lừng danh
vocab
laud
/lɔd/
(verb). Tán dương, ca ngợi, khen ngợi
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo lường
vocab
prospect
/ˈprɑspɛkt/
(noun). Triển vọng, khả năng
vocab
subtle
/ˈsʌtəl/
(adj). tinh vi, không dễ phát hiện
vocab
invent
/ɪnˈvɛnt/
(verb). Phát minh
vocab
controversy
/ˈkɑntrəˌvɜrsi/
(noun). tranh cãi
vocab
recoil
/riˈkɔɪl/
(verb). chùn lại, thoái lui
vocab
clue
/klu/
(noun). manh mối, gợi ý
vocab
objective
/əbˈʤɛktɪv/
(noun). Mục tiêu, mục đích
vocab
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). phân tích
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(verb). tự hỏi
vocab
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). Hiển nhiên
vocab
speculation
/ˌspɛkjəˈleɪʃən/
(noun). Sự suy đoán
vocab
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá, thám hiểm
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
precisely
/prɪˈsaɪsli/
(adv). Chính xác, rõ ràng
vocab
network
/ˈnɛˌtwɜrk/
(noun). mạng lưới
vocab
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃən/
(noun). Cảm hứng
vocab
theme
/θim/
(noun). chủ đề
vocab
a great deal of
/ə greɪt dil ʌv/
(pronoun). rất nhiều
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(noun). tiến triển
vocab
attain
/əˈteɪn/
(verb). đạt được
vocab
field
/fild/
(noun). lĩnh vực
vocab
directly
/dəˈrɛktli/
(adv). một cách trực tiếp
vocab
artificial
/ˌɑrtəˈfɪʃəl/
(adj). Nhân tạo
vocab
enrapture
/ɛnˈræpʧər/
(verb). làm mê thích, làm mê mẩn
vocab
trick
/trɪk/
(verb). đánh lừa, lừa gạt
vocab
prestigious
/prɛˈstɪʤəs/
(adj). Danh giá
vocab
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). tưởng tượng
vocab
classical
/ˈklæsɪkəl/
(adj). cổ điển, kinh điển
vocab
composer
/kəmˈpoʊzər/
(noun). người soạn nhạc
vocab
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). Khán giả
vocab
undermine
/ˈʌndərˌmaɪn/
(verb). làm suy yếu dần
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
scare
/skɛr/
(verb). Làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
key
/ki/
(adj). chủ chốt
vocab
impressive
/ɪmˈprɛsɪv/
(adj). gây ấn tượng
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
realize
/ˈriəˌlaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
minimal
/ˈmɪnəməl/
(adj). tối thiểu
vocab
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(verb). nghĩ ra, nảy ra
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
judge
/ʤʌʤ/
(verb). đánh giá
vocab
criteria
/kraɪˈtɪriə/
(noun). điều kiện, tiêu chuẩn
vocab
arise
/əˈraɪz/
(verb). xuất hiện
vocab
double standard
/ˈdʌbəl ˈstændərd/
(noun). tiêu chuẩn kép
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
particularly
/ˌpɑrˈtɪkjələrli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
striking
/ˈstraɪkɪŋ/
(adj). Nổi bật, gây choáng ngợp
vocab
refer to
/rəˈfɜr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
glitch
/glɪʧ/
(noun). sự nhiễu sọc ngang, sự chạy không đều
vocab
eerie
/ˈɪri/
(adj). Kỳ lạ, kỳ quái
vocab
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). thuộc mảng kỹ thuật
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
artistic
/ɑrˈtɪstɪk/
(adj). thuộc về nghệ thuật
vocab
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). Thành tựu
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc, xem xét
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
imagination
/ɪˌmæʤəˈneɪʃən/
(noun). trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
vocab
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra, phát ra
vocab
virtually
/ˈvɜrʧuəli/
(adv). hầu như, gần như
vocab
indistinguishable
/ɪndɪˈstɪŋgwɪʃəbəl/
(adj). Không thể phân biệt được
vocab
revere
/rɪˈvɪr/
(verb). Tôn kính, sùng kính, kính trọng
vocab
fool
/ful/
(verb). Lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa
vocab
genuine
/ˈʤɛnjəwən/
(adj). thật
vocab
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). Chuyên gia
vocab
composition
/ˌkɑmpəˈzɪʃən/
(noun). sự hợp thành, sự cấu thành
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
criticise
/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb). chỉ trích
vocab
pseudoscience
/ˌsudoʊˈsaɪəns/
(noun). Giả khoa học, ngụy khoa học
vocab
condemn
/kənˈdɛm/
(verb). chỉ trích
vocab
deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). cố ý, chủ tâm
vocab
vague
/veɪg/
(adj). Mơ hồ
vocab
explanation
/ˌɛkspləˈneɪʃən/
(noun). giải thích
vocab
blast
/blæst/
(verb). chỉ trích
vocab
entirely
/ɪnˈtaɪərli/
(adv). hoàn toàn
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
impulse
/ˈɪmpəls/
(noun). Sự thúc đẩy, sự thôi thúc
vocab
replica
/ˈrɛplɪkə/
(noun). Bản sao y hệt
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
outrage
/ˈaʊˌtreɪʤ/
(verb). xúc phạm, làm bất bình
vocab
compose
/kəmˈpoʊz/
(verb). soạn, tạo thành
vocab
guess
/gɛs/
(verb). đoán
vocab
participant
/pɑrˈtɪsəpənt/
(noun). người tham gia
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). phản ứng
vocab
predictable
/prɪˈdɪktəbəl/
(adj). có thể đoán trước được
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
cast doubt on
/kæst daʊt ɑn/
(verb). làm dấy lên nghi ngờ
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
prejudice
/ˈprɛʤədɪs/
(noun). Thành kiến
vocab
reckon
/ˈrɛkən/
(verb). nghĩ là, đoán
vocab
pleasure
/ˈplɛʒər/
(noun). sự vui thích, sự hài lòng
vocab
stem from
/stɛm frʌm/
(verb). bắt nguồn từ
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab