Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 13 - Reading Test 2

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 13 - Reading Test 2 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 13. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 13 - Reading Test 2

📓 Passage 1: Bringing Cinnamon To Europe

fragrant
/ˈfreɪgrənt/
(adj). Thơm phưng phức, thơm ngát
vocab
bark
/bɑrk/
(noun). Vỏ cây
vocab
primary
/ˈpraɪˌmɛri/
(adj). chính
vocab
particularly
/ˌpɑrˈtɪkjələrli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
impress
/ˈɪmˌprɛs/
(verb). gây ấn tượng
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
condiment
/ˈkɑndəmənt/
(noun). Đồ gia vị
vocab
exotic
/ɪgˈzɑtɪk/
(adj). kỳ lạ, ngoại lai
vocab
desire
/dɪˈzaɪər/
(verb). Khao khát
vocab
lifestyle
/ˈlaɪfˌstaɪl/
(noun). cách sống, lối sống
vocab
elite
/ɪˈlit/
(noun). thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp
vocab
consumption
/kənˈsʌmpʃən/
(noun). sự tiêu thụ
vocab
demand
/dɪˈmænd/
(noun). nhu cầu
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
virtual
/ˈvɜrʧuəl/
(adj). hầu hết, gần như
vocab
exorbitantly
/ɪgˈzɔrbɪtəntli/
(adv). Quá đáng, thái quá
vocab
spur
/spɜr/
(verb). thúc đẩy
vocab
eager
/ˈigər/
(adj). háo hức
vocab
seek
/sik/
(verb). tìm kiếm
vocab
ethnic
/ˈɛθnɪk/
(adj). tính dân tộc, thuộc dân tộc
vocab
pliable
/ˈplaɪəbəl/
(adj). mềm dẻo, dễ uốn nặn hình
vocab
peel
/pil/
(verb). Bóc vỏ, gọt vỏ; lột
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
tribute
/ˈtrɪbjut/
(noun). Vật tặng, lời nói để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
vocab
significantly
/sɪgˈnɪfɪkəntli/
(adv). 1 cách đáng kể
vocab
enslave
/ɛnˈsleɪv/
(verb). Biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ
vocab
population
/ˌpɑpjəˈleɪʃən/
(verb). Dân số
vocab
force
/fɔrs/
(verb). bắt buộc
vocab
harvest
/ˈhɑrvəst/
(verb). thu hoạch
vocab
ally
/ˈælaɪ/
(verb). liên kết, liên minh
vocab
permanently
/ˈpɜrmənəntli/
(adv). vĩnh viễn
vocab
expel
/ɪkˈspɛl/
(verb). trục xuất, tống ra
vocab
gain
/geɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
lucrative
/ˈlukrətɪv/
(adj). sinh lợi
vocab
treat
/trit/
(verb). đối xử
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbətənt/
(noun). Cư dân
vocab
harshly
/ˈhɑrʃli/
(adv). Cay nghiệt, khắc nghiệt
vocab
boost
/bust/
(verb). thúc đẩy
vocab
satisfy
/ˈsætəˌsfaɪ/
(verb). Làm thoả mãn
vocab
appetite
/ˈæpəˌtaɪt/
(noun). sự khao khát, sự thèm muốn
vocab
alter
/ˈɔltər/
(verb). làm thay đổi
vocab
exhaust
/ɪgˈzɑst/
(verb). làm kiệt quệ, làm cạn; dốc hết
vocab
due to
/du tu/
(conjunction).
vocab
systematic
/ˌsɪstəˈmætɪk/
(adj). Có hệ thống
vocab
supersede
/ˌsupərˈsid/
(verb). thay thế
vocab
biblical
/ˈbɪbləkəl/
(adj). thuộc kinh thánh
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
ingredient
/ɪnˈgridiənt/
(noun). Thành phần, nguyên liệu
vocab
token
/ˈtoʊkən/
(noun). Dấu hiệu, biểu hiện
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
friendship
/ˈfrɛndʃɪp/
(noun). tình bạn
vocab
funeral
/ˈfjunərəl/
(noun). Lễ tang; sự chôn cất
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
mourner
/ˈmɔrnər/
(noun). Người than khóc, người đi đưa ma
vocab
attend
/əˈtɛnd/
(verb). tham dự, có mặt
vocab
pleasant
/ˈplɛzənt/
(adj). dễ chịu
vocab
scent
/sɛnt/
(noun). hương thơm
vocab
wealth
/wɛlθ/
(noun). Sự giàu có
vocab
indication
/ˌɪndəˈkeɪʃən/
(noun). dấu hiệu
vocab
banquet
/ˈbæŋkwət/
(noun). tiệc lớn
vocab
offer
/ˈɔfər/
(verb). đưa ra mời
vocab
at your/somebody’s disposal
/æt jʊər/ˈsʌmˌbɑdiz dɪˈspoʊzəl/
(preposition). có sẵn cho dùng tùy ý
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
indigestion
/ˌɪndaɪˈʤɛsʧən/
(noun). chứng khó tiêu
vocab
treatment
/ˈtritmənt/
(noun). Việc chữa trị
vocab
cure
/kjʊr/
(verb). chữa trị
vocab
ailment
/ˈeɪlmənt/
(noun). bệnh nhẹ
vocab
guard
/gɑrd/
(verb). đề phòng, canh giữ
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). Tiềm năng
vocab
rival
/ˈraɪvəl/
(noun). Đối thủ, địch thủ
vocab
merchant
/ˈmɜrʧənt/
(noun). nhà buôn; thương gia
vocab
via
/ˈvaɪə/
(preposition). thông qua
vocab
route
/rut/
(noun). tuyến đường
vocab
Mediterranean
/ˌmɛdətəˈreɪniən/
(noun). Địa Trung Hải
vocab
journey
/ˈʤɜrni/
(noun). hành trình
vocab
arrive
/əˈraɪv/
(verb). đến nơi
vocab
destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
vocab
trader
/ˈtreɪdər/
(noun). nhà buôn, người buôn bán, thương nhân
vocab
sail
/seɪl/
(verb). Đi tàu thủy, đi thuyền buồm
vocab
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). mua
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(noun). nguồn cung cấp
vocab
market
/ˈmɑrkət/
(noun). thị trường
vocab
fort
/fɔrt/
(noun). Pháo đài, công sự
vocab
enable
/ɛˈneɪbəl/
(verb). Cho phép
vocab
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra, phát ra
vocab
profit
/ˈprɑfət/
(noun). lợi ích, lợi nhuận
vocab
monopoly
/məˈnɑpəli/
(noun). Sự độc quyền
vocab
take over
/teɪk ˈoʊvər/
(verb). tiếp quản
vocab
overrun
/ˈoʊvərˌrʌn/
(verb). Tràn qua, lan qua
vocab
occupy
/ˈɑkjəˌpaɪ/
(verb). chiếm đóng, cư ngụ
vocab
displace
/dɪˈspleɪs/
(verb). chiếm chỗ
vocab
quantity
/ˈkwɑntəti/
(noun). Lượng, số lượng, khối lượng
vocab
eventually
/ɪˈvɛnʧəwəli/
(adv). Cuối cùng
vocab
cultivate
/ˈkʌltəˌveɪt/
(verb). cày cấy, trồng trọt
vocab
supplement
/ˈsʌpləmənt/
(verb). bổ sung
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
vocab
diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/
(verb). giảm
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
acceptable
/ækˈsɛptəbəl/
(adj). có thể chấp nhận được
vocab
taste
/teɪst/
(noun). khẩu vị
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(noun). Tiềm năng, triển vọng
vocab

📓 Passage 2: Oxytocin

trigger
/ˈtrɪgər/
(verb). gây ra, làm nổ ra
vocab
strengthen
/ˈstrɛŋθən/
(verb). củng cố, tăng cường
vocab
attachment
/əˈtæʧmənt/
(noun). sự gắn bó
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
refer to
/rəˈfɜr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
empathetic
/ˌɛmpəˈθɛtɪk/
(adj). Có sự đồng cảm, thông cảm
vocab
revise
/rɪˈvaɪz/
(verb). Xem xét, chỉnh sửa
vocab
optimistic
/ˌɑptəˈmɪstɪk/
(adj). lạc quan
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(verb). tác động
vocab
interaction
/ˌɪntəˈrækʃən/
(noun). sự tương tác
vocab
recall
/ˈriˌkɔl/
(verb). nhớ lại
vocab
charitable
/ˈʧærətəbəl/
(adj). Nhân đức, từ thiện; có lòng thảo
vocab
constructively
/kənˈstrʌktɪvli/
(adv). có tính xây dựng
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). điều chỉnh, thích nghi
vocab
anxious
/ˈæŋkʃəs/
(adj). bồn chồn, lo lắng
vocab
rejection
/rɪˈʤɛkʃən/
(noun). sự từ chối, sự bác bỏ
vocab
defend
/dɪˈfɛnd/
(verb). bảo vệ
vocab
bias
/ˈbaɪəs/
(noun). Sự thiên vị
vocab
goodwill
/ˈgʊˈdwɪl/
(noun). thiện chí
vocab
previously
/ˈpriviəsli/
(adv). trước đó
vocab
subtlety
/ˈsʌtəlti/
(noun). sự tinh tế, sự tinh vi
vocab
propel
/prəˈpɛl/
(verb). thúc đẩy
vocab
investigation
/ɪnˌvɛstəˈgeɪʃən/
(noun). Cuộc điều tra
vocab
pinpoint
/ˈpɪnˌpɔɪnt/
(verb). Xác định chính xác
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). Chức năng
vocab
catalogue
/ˈkætəˌlɔg/
(verb). chia thành loại, phân thành mục lục
vocab
endless
/ˈɛndləs/
(adj). vô tận
vocab
hypothesis
/haɪˈpɑθəsəs/
(noun). Giả thuyết
vocab
mutually exclusive
/ˈmjuʧuəli ɪkˈsklusɪv/
(verb). Loại trừ lẫn nhau
vocab
fear
/fɪr/
(noun). nỗi sợ
vocab
motivate
/ˈmoʊtəˌveɪt/
(verb). Khuyến khích, tạo động lực
vocab
seek
/sik/
(verb). tìm kiếm
vocab
spotlight
/ˈspɑtˌlaɪt/
(noun). Đèn chiếu điểm; đèn rọi, đèn pha
vocab
clue
/klu/
(noun). manh mối, gợi ý
vocab
shift
/ʃɪft/
(noun). sự dịch chuyển, sự chuyển đổi
vocab
posture
/ˈpɑsʧər/
(noun). dáng bộ, tư thế
vocab
flicker
/ˈflɪkər/
(noun). sự nháy, sự chớp (mắt,...)
vocab
attuned
/əˈtund/
(adj). quen thuộc với
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
prone
/proʊn/
(adj). Dễ bị phải
vocab
interpret
/ɪnˈtɜrprət/
(verb). Diễn giải, hiểu
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
evolutionary
/ˌɛvəˈluʃəˌnɛri/
(adj). tiến triển
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
co-opt
/koʊˈɑpt/
(verb). lựa chọn làm thành viên
vocab
primitive
/ˈprɪmətɪv/
(adj). thuộc nguyên thủy
vocab
situation
/ˌsɪʧuˈeɪʃən/
(noun). tình huống
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
manifest
/ˈmænəˌfɛst/
(verb). biểu lộ
vocab
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). Bối cảnh
vocab
universally
/ˌjunəˈvɜrsəli/
(adv). Phổ biến mọi nơi
vocab
enhance
/ɛnˈhæns/
(verb). tăng cường
vocab
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). bản chất
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
volunteer
/ˌvɑlənˈtɪr/
(noun). tình nguyện viên
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
invest
/ɪnˈvɛst/
(verb). đầu tư
vocab
anonymous
/əˈnɑnəməs/
(adj). Giấu tên, ẩn danh
vocab
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). cam kết, đảm bảo
vocab
sniff
/snɪf/
(verb). ngửi, hít vào
vocab
via
/ˈvaɪə/
(preposition). thông qua
vocab
nasal
/ˈneɪzəl/
(adj). thuộc mũi
vocab
beforehand
/bɪˈfɔrˌhænd/
(adv). sẵn sàng trước
vocab
placebo
/pləˈsiboʊ/
(noun). giả dược
vocab
participant
/pɑrˈtɪsəpənt/
(noun). người tham gia
vocab
receive
/rəˈsiv/
(verb). nhận được
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
perplexing
/pərˈplɛksɪŋ/
(adj). Làm lúng túng, làm bối rối
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
period
/ˈpɪriəd/
(noun). kỳ, thời kỳ
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). thuộc về khoa học
vocab
attention
/əˈtɛnʃən/
(noun). Sự chú ý
vocab
field
/fild/
(noun). lĩnh vực
vocab
lonesome
/ˈloʊnsəm/
(adj). đơn độc, cô độc
vocab
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). cá nhân
vocab
circumstance
/ˈsɜrkəmˌstæns/
(noun). Hoàn cảnh, tình huống
vocab
notice
/ˈnoʊtəs/
(noun). sự chú ý, sự để ý
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
trusting
/ˈtrʌstɪŋ/
(adj). hay tin người, không nghi ngờ
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
jealousy
/ˈʤɛləsi/
(noun). lòng ghen tỵ, tính đố kị
vocab
inhale
/ɪnˈheɪl/
(verb). Hít vào
vocab
pleasure
/ˈplɛʒər/
(noun). sự vui thích, sự hài lòng
vocab
beat
/bit/
(verb). Thắng, đánh bại, vượt
vocab
envy
/ˈɛnvi/
(noun). lòng ghen tỵ, tính đố kị
vocab
vary
/ˈvɛri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
administer
/ədˈmɪnəstər/
(verb). quản lí
vocab
sharply
/ˈʃɑrpli/
(adv). rõ ràng
vocab
contrasting
/kənˈtræstɪŋ/
(adj). tương phản
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
disposition
/ˌdɪspəˈzɪʃən/
(noun). Khuynh hướng, thiên hướng
vocab
bonding
/ˈbɑndɪŋ/
(noun). sự liên kết
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
aware
/əˈwɛr/
(adj). Có nhận thức
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). ảnh hưởng
vocab
reinforce
/ˌriɪnˈfɔrs/
(verb). Củng cố, tăng cường
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
study
/ˈstʌdi/
(noun). nghiên cứu
vocab
release
/riˈlis/
(verb). thả, giải phóng
vocab
childbirth
/ˈʧaɪldˌbɜrθ/
(noun). Sự sinh đẻ
vocab
produce
/ˈproʊdus/
(verb). sản xuất
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
behaviour
/bɪˈheɪvjə/
(noun). hành vi
vocab
emerge
/ɪˈmɜrʤ/
(verb). xuất hiện
vocab
groundbreaking
/ˈgraʊndˌbreɪkɪŋ/
(adj). Sáng tạo, đột phá
vocab
stranger
/ˈstreɪnʤər/
(noun). người lạ
vocab
lack
/læk/
(noun). sự thiếu
vocab
willingness
/ˈwɪlɪŋnəs/
(noun). sự sẵn lòng
vocab
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
dose
/doʊs/
(noun). liều thuốc
vocab
actually
/ˈækʧuəli/
(adv). thực sự
vocab
cooperative
/koʊˈɑpəˌreɪtɪv/
(adj). hợp tác
vocab
deal with
/dil wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
favouritism
/ˈfeɪvərɪtɪzm/
(noun). Sự thiên vị
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
foreign
/ˈfɔrən/
(adj). nước ngoài
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab

📓 Passage 3: Making The Most Of Trends

expert
/ˈɛkspərt/
(noun). Chuyên gia
vocab
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
profit
/ˈprɑfət/
(noun). lợi ích, lợi nhuận
vocab
jeopardize
/ˈʤɛpərˌdaɪz/
(verb). đe dọa
vocab
cede
/sid/
(verb). Nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...)
vocab
rival
/ˈraɪvəl/
(noun). Đối thủ, địch thủ
vocab
transform
/trænˈsfɔrm/
(verb). biến đổi
vocab
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
vocab
spur
/spɜr/
(verb). thúc đẩy
vocab
expansively
/ɪkˈspænsɪvli/
(adv). rộng rãi, bao quát
vocab
engender
/ɛnˈʤɛndər/
(verb). Sinh ra, gây ra, đem lại
vocab
personnel
/ˌpɜrsəˈnɛl/
(noun). Nhân sự
vocab
adept
/əˈdɛpt/
(adj). thông thạo
vocab
analyze
/ˈænəˌlaɪz/
(verb). phân tích, đánh giá
vocab
exploit
/ˈɛkˌsplɔɪt/
(verb). khai thác
vocab
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). Giữ lại
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). Chức năng
vocab
desire
/dɪˈzaɪər/
(noun). khao khát
vocab
unleash
/ənˈliʃ/
(verb). giải phóng
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
vibrant
/ˈvaɪbrənt/
(adj). sống động, rực rỡ
vocab
conventional
/kənˈvɛnʃənəl/
(adj). thông thường, truyền thống
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
avert
/əˈvɜrt/
(verb). ngăn chặn, đẩy lui
vocab
tangible
/ˈtænʤəbəl/
(adj). Hữu hình, xác thực, rõ ràng
vocab
accumulate
/əˈkjumjəˌleɪt/
(verb). tích lũy
vocab
insulation
/ˌɪnsəˈleɪʃən/
(noun). sự cách nhiệt
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(noun). sự mua, vật mua được
vocab
radical
/ˈrædəkəl/
(adj). triệt để, cực đoan
vocab
comprise
/kəmˈpraɪz/
(verb). bao gồm
vocab
sensor
/ˈsɛnsər/
(noun). Thiết bị cảm biến
vocab
attach
/əˈtæʧ/
(verb). đính kèm
vocab
apparel
/əˈpærəl/
(noun). quần áo, y phục
vocab
engagement
/ɛnˈgeɪʤmənt/
(noun). sự tham gia
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
oppose
/əˈpoʊz/
(verb). đối lập, phản đối
vocab
temporarily
/ˌtɛmpəˈrɛrəli/
(adv). 1 cách tạm thời
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát khỏi, trốn thoát
vocab
undesirable
/ˌʌndɪˈzaɪrəbəl/
(adj). có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không mong muốn
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(verb). mô tả nét nổi bật của
vocab
interactive
/ˌɪntəˈræktɪv/
(adj). mang tính tương tác
vocab
advanced
/ədˈvænst/
(adj). hiện đại, nâng cao
vocab
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). Thành phần
vocab
track
/træk/
(verb). Theo dõi tiến độ
vocab
award
/əˈwɔrd/
(verb). trao thưởng
vocab
enhance
/ɛnˈhæns/
(verb). tăng cường
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
virtual
/ˈvɜrʧuəl/
(adj). ảo
vocab
obesity
/oʊˈbisəti/
(noun). béo phì
vocab
political
/pəˈlɪtəkəl/
(adj). Mang tính chính trị
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
vocab
present
/ˈprɛzənt/
(verb). đưa ra, bày ra
vocab
firm
/fɜrm/
(noun). hãng, công ty
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
spot
/spɑt/
(verb). Phát hiện, tìm kiếm
vocab
key
/ki/
(adj). chủ chốt
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
principal
/ˈprɪnsəpəl/
(adj). chính, chủ yếu
vocab
misinterpret
/mɪsɪnˈtɜrprət/
(verb). hiểu sai
vocab
relate
/rɪˈleɪt/
(verb). liên hệ, liên kết
vocab
unaware
/ˌʌnəˈwɛr/
(adj). không để ý, không nhận thức được
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
directly
/dəˈrɛktli/
(adv). một cách trực tiếp
vocab
recognize
/ˈrɛkəgˌnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
profound
/proʊˈfaʊnd/
(adj). Sâu sắc
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
aspiration
/ˌæspəˈreɪʃən/
(noun). khát vọng
vocab
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). Hiển nhiên
vocab
consumer
/kənˈsumər/
(noun). Người tiêu dùng
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
trend
/trɛnd/
(noun). Xu hướng
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
current
/ˈkɜrənt/
(adj). hiện tại
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ
vocab
market
/ˈmɑrkət/
(noun). thị trường
vocab
behavior
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
anxious
/ˈæŋkʃəs/
(adj). bồn chồn, lo lắng
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
safeguard
/ˈseɪfˌgɑrd/
(verb). Che chở, bảo vệ, giữ gìn
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
luxury
/ˈlʌgʒəri/
(noun). Sự xa xỉ, sự xa hoa
vocab
goods
/gʊdz/
(noun). hàng hóa
vocab
entire
/ɪnˈtaɪər/
(adj). toàn bộ
vocab
suit
/sut/
(verb). tiện cho, thích hợp với
vocab
opulence
/ˈɑpjələns/
(noun). Sự giàu có, sự phong phú
vocab
downturn
/ˈdaʊnˌtɜrn/
(noun). Sự suy sụp (trong hoạt động kinh tế)
vocab
modify
/ˈmɑdəˌfaɪ/
(verb). Điều chỉnh
vocab
manufacturer
/ˌmænjəˈfækʧərər/
(noun). nhà sản xuất
vocab
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
clientele
/ˌklaɪənˈtɛl/
(noun). Những khách hàng
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
awareness
/əˈwɛrnəs/
(noun). Nhận thức
vocab
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). Kiến nghị, sáng kiến
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). từ bỏ, ruồng bỏ
vocab
retail
/ˈriˌteɪl/
(noun). Bán lẻ
vocab
augment
/ˈɔgmɛnt/
(verb). làm tăng
vocab
infuse
/ɪnˈfjuz/
(verb). Truyền (một tính chất nào đó)
vocab
offering
/ˈɔfərɪŋ/
(noun). Đồ biếu, tặng phẩm, lễ vật
vocab
implement
/ˈɪmpləmənt/
(verb). thi hành, thực hiện
vocab
proposition
/ˌprɑpəˈzɪʃən/
(noun). đề xuất
vocab
innovation
/ˌɪnəˈveɪʃən/
(noun). Đổi mới, cải tiến
vocab
extremely
/ɛkˈstrimli/
(adv). cực kỳ
vocab
risky
/ˈrɪski/
(adj). Đầy mạo hiểm
vocab
afford
/əˈfɔrd/
(verb). có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
vocab
appear to
/əˈpɪr tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
at first glance
/æt fɜrst glæns/
(adv). thoạt nhìn, thoáng nhìn
vocab
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
incorporate
/ɪnˈkɔrpərɪt/
(verb). Kết hợp, gộp chung
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
irrelevant
/ɪˈrɛləvənt/
(adj). không liên quan
vocab
worthwhile
/ˈwɜrˈθwaɪl/
(adj). xứng đáng với thời gian đã bỏ ra
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). Chiến thuật
vocab
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
appeal
/əˈpil/
(verb). thu hút
vocab
concern
/kənˈsɜrn/
(noun). mối lo ngại, mối quan tâm
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). nhận thức
vocab
device
/dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị
vocab
reaffirm
/ˌriəˈfɜrm/
(verb). Xác nhận một lần nữa
vocab
association
/əˌsoʊsiˈeɪʃən/
(noun). sự liên kết
vocab
counteract
/ˈkaʊntəˌrækt/
(verb). Chống lại, kháng cự lại
vocab
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). giải quyết
vocab
lifestyle
/ˈlaɪfˌstaɪl/
(noun). cách sống, lối sống
vocab
notion
/ˈnoʊʃən/
(noun). khái niệm
vocab
harmful
/ˈhɑrmfəl/
(adj). gây hại
vocab
accomplish
/əˈkɑmplɪʃ/
(verb). đạt được
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). mở rộng
vocab
collaborate
/kəˈlæbəˌreɪt/
(verb). Phối hợp
vocab
launch
/lɔnʧ/
(verb). khởi đầu, bắt đầu
vocab
corporate
/ˈkɔrpərət/
(adj). thuộc đoàn thể
vocab
retailer
/ˈriˌteɪlər/
(noun). Nhà bán lẻ
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). Trình bày, minh hoạ
vocab
commitment
/kəˈmɪtmənt/
(noun). sự cam kết
vocab
deal with
/dil wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
circumstance
/ˈsɜrkəmˌstæns/
(noun). Hoàn cảnh, tình huống
vocab
initiate
/ɪˈnɪʃiɪt/
(verb). bắt đầu, khởi xướng
vocab
eager
/ˈigər/
(adj). háo hức
vocab
tough
/tʌf/
(adj). gây khó khăn
vocab
customer
/ˈkʌstəmər/
(noun). khách hàng
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
unrelated
/ˌʌnrɪˈleɪtɪd/
(adj). không có liên quan
vocab
sector
/ˈsɛktər/
(noun). khu vực
vocab
entail
/ɛnˈteɪl/
(verb). đòi hỏi, gây ra
vocab
combine
/ˈkɑmbaɪn/
(verb). kết hợp
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
attribute
/ˈætrəˌbjut/
(noun). thuộc tính
vocab
arise
/əˈraɪz/
(verb). xuất hiện
vocab
novel
/ˈnɑvəl/
(adj). mới lạ
vocab
entirely
/ɪnˈtaɪərli/
(adv). hoàn toàn
vocab
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). phản ứng
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
contrast
/ˈkɑntræst/
(noun). Sự tương phản
vocab
recession
/rɪˈsɛʃən/
(noun). Sự lùi lại, sự thụt lại
vocab
mindset
/ˈmaɪndˌsɛt/
(noun). tư duy
vocab
renewal
/rɪˈnuəl/
(noun). sự đổi mới, sự tái sinh
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(verb). tác động
vocab
gain
/geɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). Góc nhìn
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). Quyết định
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). Theo đuổi
vocab
highlight
/ˈhaɪˌlaɪt/
(verb). nhấn mạnh
vocab
clash
/klæʃ/
(verb). xung đột, mâu thuẫn
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(noun). Trọng tâm, sự tập trung
vocab
lack
/læk/
(noun). sự thiếu
vocab
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). phân tích
vocab
disparity
/dɪˈspɛrəti/
(noun). khác biệt
vocab
transcend
/trænˈsɛnd/
(verb). vượt quá, tốt hơn
vocab
integrate
/ˈɪntəˌgreɪt/
(verb). Tích hợp, hợp thành thể thống nhất
vocab