Topic Repairing a broken thing (Sửa chửa đồ hư hỏng): Câu hỏi kèm trả lời mẫu

IELTS Speaking Part 2 Sample topic Repairing a broken thing (Sửa chửa đồ hư hỏng): Describe something that was broken in your home and then repaired, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Repairing a broken thing (Sửa chửa đồ hư hỏng) Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
The washing machine
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
What it is & How it was broken
Idea 1
What it is
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • The washing machine
Idea 2
How it was broken
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • The machine suddenly stopped spinning and draining water properly
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Clothes would come out soaking wet after a wash cycle
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
Why it was broken
Idea 1
Why it was broken
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Overloading the machine
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Stuffed too many clothes into it
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Straining the motor or clogging the drainage system
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 3:
Topic Sentence
What you did
Idea 1
Initially, I attempted to fix the problem myself by
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Referring to the manual
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Cleaning the filter
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Restarting the machine
Idea 2
I contacted a local appliance repair service
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • The repairman quickly diagnosed the issue
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Replaced a small motor component
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Cleared the blockage
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Thoroughly tested the machine to ensure it was functioning properly
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 4:
Topic Sentence
And how you felt about it
Idea 1
When the machine was finally up and running again
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • I felt a huge sense of relief and gratitude
Idea 2
The experience also served as a valuable reminder to handle appliances with care
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 5:
Topic Sentence
Conclusion
Idea 1
What started as a frustrating inconvenience turned into an opportunity to learn better maintenance habits for household appliances
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Repairing a broken thing (Sửa chửa đồ hư hỏng) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

One item in my home that was broken and later repaired is the washing machine. Being an essential appliance in our household, its

breakdown
caused significant inconvenience
. The issue began a few months ago when the machine suddenly stopped spinning and draining water properly. Clothes would come out
soaking wet
after a wash cycle, making it difficult to manage laundry efficiently.

The problem arose, I believe, because of overloading the machine. In my

haste
to finish laundry quickly, I had stuffed too many clothes into it, likely straining the motor or clogging the drainage system.

Initially, I attempted to fix the problem myself by

referring to the manual
, cleaning the filter, and restarting the machine, but nothing worked. At that point, I realized
professional assistance
was necessary. I contacted a local appliance repair service, and they sent a technician the next day. The repairman quickly diagnosed the issue as a blockage in the drainage pump, combined with some
wear and tear
on the motor. He replaced a small motor component, cleared the blockage, and thoroughly tested the machine to ensure it was functioning properly. The entire process took just about an hour, and I was impressed by his expertise and efficiency. The repair cost was reasonable, especially considering the importance of the washing machine in our daily routine.

When the machine was finally

up and running
again, I felt a huge sense of relief and gratitude. It made me realize how much we rely on modern appliances to simplify daily tasks, often taking them for granted until something goes wrong. The experience also
served as a valuable reminder
to handle appliances with care—avoiding overloading the machine and cleaning the filter regularly to prevent similar issues in the future.

In the end, what started as a frustrating inconvenience turned into an opportunity to learn better maintenance habits for household appliances.

(310 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Repairing a broken thing (Sửa chửa đồ hư hỏng) Part 2 thường được dùng trong bài.

breakdown
/ˈbreɪkdaʊn/
(noun). hỏng
vocab
cause significant inconvenience
/kɔːz sɪɡˈnɪfɪkənt ɪnˌkənˈviːniəns/
(verb). gây ra sự bất tiện đáng kể
vocab
soaking wet
/ˈsəʊkɪŋ wɛt/
(adj). ướt sũng
vocab
haste
/heɪst/
(noun). vội vàng
vocab
refer to the manual
/rɪˈfɜːr tʊ ðə ˈmænjuəl/
(verb). tham khảo hướng dẫn sử dụng
vocab
professional assistance
/prəˈfɛʃənl əˈsɪstəns/
(noun). sự trợ giúp chuyên nghiệp
vocab
wear and tear
/wɛə(r) ənd tɛə/
(noun). hao mòn
vocab
up and running
/ʌp ənd ˈrʌnɪŋ/
(adj). hoạt động bình thường
vocab
serve as a valuable reminder
/sɜːv æz ə ˈvæljuəbl rɪˈmaɪndər/
(verb). như một lời nhắc nhở quý giá
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Xe của tôi bị hỏng trên đường cao tốc.

--> My car had a

on the highway.

 

2. Việc mất điện cả ngày gây ra sự bất tiện đáng kể cho chúng tôi.

--> The power outage for the whole day

to us.

3. Tôi ướt sũng sau khi đi bộ dưới cơn mưa lớn.

--> I was

after walking in the heavy rain.

 

4. Trong lúc vội vàng, tôi đã để quên ví trong xe.

--> In my

, I left my wallet in the car.

💡 Gợi ý

haste

caused significant inconvenience

breakdown

soaking wet

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

tham khảo hướng dẫn sử dụng

02.

sự trợ giúp chuyên nghiệp

03.

hao mòn

04.

hoạt động bình thường

05.

như một lời nhắc nhở quý giá

💡 Lời kết

Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi Repairing a broken thing (Sửa chửa đồ hư hỏng).

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background