Topic Repairing a broken thing (Sửa chửa đồ hư hỏng): Câu hỏi kèm trả lời mẫu
IELTS Speaking Part 2 Sample topic Repairing a broken thing (Sửa chửa đồ hư hỏng): Describe something that was broken in your home and then repaired, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Repairing a broken thing (Sửa chửa đồ hư hỏng) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- The washing machine
- The machine suddenly stopped spinning and draining water properly
- Clothes would come out soaking wet after a wash cycle
- Overloading the machine
- Stuffed too many clothes into it
- Straining the motor or clogging the drainage system
- Referring to the manual
- Cleaning the filter
- Restarting the machine
- The repairman quickly diagnosed the issue
- Replaced a small motor component
- Cleared the blockage
- Thoroughly tested the machine to ensure it was functioning properly
- I felt a huge sense of relief and gratitude
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Repairing a broken thing (Sửa chửa đồ hư hỏng) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One item in my home that was broken and later repaired is the washing machine. Being an essential appliance in our household, its
The problem arose, I believe, because of overloading the machine. In my
Initially, I attempted to fix the problem myself by
When the machine was finally
In the end, what started as a frustrating inconvenience turned into an opportunity to learn better maintenance habits for household appliances.
(310 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Repairing a broken thing (Sửa chửa đồ hư hỏng) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Xe của tôi bị hỏng trên đường cao tốc.
--> My car had a
2. Việc mất điện cả ngày gây ra sự bất tiện đáng kể cho chúng tôi.
--> The power outage for the whole day
3. Tôi ướt sũng sau khi đi bộ dưới cơn mưa lớn.
--> I was
4. Trong lúc vội vàng, tôi đã để quên ví trong xe.
--> In my
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
tham khảo hướng dẫn sử dụng
sự trợ giúp chuyên nghiệp
hao mòn
hoạt động bình thường
như một lời nhắc nhở quý giá
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi Repairing a broken thing (Sửa chửa đồ hư hỏng).