Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 11 - Listening Test 4
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 11 - Listening Test 4 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 11. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Festival Activities
venue
/ˈvɛnju/
(noun). nơi gặp gỡ
additional
/əˈdɪʃənəl/
(adj). thêm; bổ sung
orchestra
/ˈɔrkəstrə/
(noun). dàn nhạc
champion
/ˈʧæmpiən/
(noun). nhà quán quân
locally
/ˈloʊkəli/
(adj). với tính chất địa phương, cục bộ
on sale
/ɑn seɪl/
(adj). giảm giá
stall
/stɔl/
(noun). ngăn chuồng
(thường trong từ ghép) quầy
familiar
/fəˈmɪljər/
(adj). (vị ngữ) (+with) thông thạo, biết rõ
recognise
/ˈrɛkəgˌnaɪz/
(verb). nhận ra
presume
/prɪˈzum/
(verb). cho là [đúng], cầm chắc là; coi là
suitable
/ˈsutəbəl/
(adj). thích hợp, hợp
aim
/eɪm/
(verb). nhắm, chĩa
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi, chờ mong; hy vọng
frightening
/ˈfraɪtənɪŋ/
(adj). gây sợ, làm hoảng sợ, đáng sợ
comedy
/ˈkɑmədi/
(noun). hài kịch; phim hài
tính hài hước, tấn hài kịch
look forward to
/lʊk ˈfɔrwərd tu/
(adj). trông ngóng
📓 Section 2: Newly Reopened Museum
remarkable
/rɪˈmɑrkəbəl/
(adj). đáng chú ý; đặc biệt
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(noun). vật triển lãm; bộ sưu tập triển lãm (ở nhà bảo tàng…)
well-known
/wɛl-noʊn/
(adj). nổi tiếng
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút, lôi cuốn, hấp dẫn
crowd
/kraʊd/
(noun). đám đông, đám người
donate
/ˈdoʊˌneɪt/
(verb). biếu, tặng, quyên góp
refurbishment
/riˈfɜrbɪʃmənt/
(verb). tân trang
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). ngữ cảnh
present
/ˈprɛzənt/
(noun). món quà
focused
/ˈfoʊkəst/
(adj). tập trung
specialist
/ˈspɛʃələst/
(adj). chuyên gia
porcelain
/ˈpɔrsələn/
(noun). sứ
will
/wɪl/
(noun). ý chí
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). thiết thực
exploration
/ˌɛkspləˈreɪʃən/
(noun). sự thám hiểm
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). bầu không khí
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
📓 Section 3: Research On Female Musical Performers
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(noun). chuyên gia
extensive
/ɪkˈstɛnsɪv/
(adj). rộng, rộng lớn
specifically
/spəˈsɪfɪkli/
(adv). [một cách] riêng biệt
take for granted
/teɪk fɔr ˈgræntəd/
(verb). coi điều gì đó là đương nhiên
recording
/rəˈkɔrdɪŋ/
(noun). bản ghi âm, bản ghi hình
mean
/min/
(noun). giá trị trung bình
leading
/ˈlidɪŋ/
(adj). dẫn đầu
stressful
/ˈstrɛsfəl/
(adj). áp lực
informal
/ɪnˈfɔrməl/
(adj). thông tục, bình thường
keen on
/kin ɑn/
(adj). ham mê
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). điều tra dò xét
emerge
/ɪˈmɜrʤ/
(verb). nổi lên
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). sự va chạm, sự đụng mạnh; sức va chạm
style
/staɪl/
(noun). phong cách
fashion
/ˈfæʃən/
(noun). thời trang
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). ảnh hưởng
limited
/ˈlɪmətəd/
(adj). có giới hạn
narrow
/ˈnɛroʊ/
(adj). hẹp
boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). ranh giới
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài báo
dress down
/drɛs daʊn/
(verb). Ăn mặc thoải mái.
feminine
/ˈfɛmənən/
(adj). nữ tính
trivial
/ˈtrɪviəl/
(adj). không đáng kể, không quan trọng
energetic
/ˌɛnərˈʤɛtɪk/
(adj). mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
esteem
/əˈstim/
(noun). sự đánh giá cao, sự quý trọng
fulfil
/fʊlˈfɪl/
(verb). thực hiện, hoàn thành
intensive
/ɪnˈtɛnsɪv/
(adj). cực kỳ kỹ lưỡng
repetitive
/rɪˈpɛtɪtɪv/
(adj). có đặc trưng lặp đi lặp lại
safeguard
/ˈseɪfˌgɑrd/
(verb). bảo vệ an toàn cho; bảo vệ
restrict
/riˈstrɪkt/
(verb). hạn chế, giới hạn, thu hẹp
📓 Section 4: The Use Of Soil To Reduce Carbon Dioxide In The Atmosphere
absorb
/əbˈzɔrb/
(verb). hút, hấp thu
concern
/kənˈsɜrn/
(verb). [làm] lo lắng; [làm] bận
fertile
/ˈfɜrtəl/
(adj). màu mỡ, phì nhiêu (đất)
crumbly
/ˈkrʌmli/
(adj). dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn
inadequate
/ɪˈnædəkwət/
(adj). không thỏa đáng
breed
/brid/
(verb). sinh, đẻ, sinh sản
terrain
/təˈreɪn/
(noun). địa hình
devoid
/dɪˈvɔɪd/
(adj). không có cái gì, hoàn toàn thiếu cái gì
organic
/ɔrˈgænɪk/
(adj). hữu cơ
organism
/ˈɔrgəˌnɪzəm/
(noun). cơ thể; sinh vật
transform
/trænˈsfɔrm/
(verb). biến đổi
substance
/ˈsʌbstəns/
(noun). chất
disrupt
/dɪsˈrʌpt/
(verb). gây hỗn loạn
plough
/plaʊ/
(verb). cày
graze
/greɪz/
(verb). ăn cỏ (súc vật)
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). cây cỏ, cây cối
boost
/bust/
(verb). tăng lên
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). sự khác nhau, sự muôn hình muôn vẻ
cattle
/ˈkætəl/
(noun). gia súc; trâu bò
compost
/ˈkɑmpoʊst/
(verb). bón phân ủ
chế thành phân ủ
manure
/məˈnʊr/
(noun). phân
promising
/ˈprɑməsɪŋ/
(adj). đầy hứa hẹn, có triển vọng
fertiliser
/ˈfɜrtəˌlaɪzər/
(noun). phân bón
long-standing
/lɔŋ-ˈstændɪŋ/
(adj). tồn tại] lâu dài; lâu đời
operation
/ˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). sự vận hành
application
/ˌæpləˈkeɪʃən/
(noun). lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin