Topic Colors (Màu sắc): Sample Questions and Answers

Bài mẫu chủ đề Colors - IELTS Speaking Part 1: Tổng hợp câu hỏi, đáp án mẫu, từ vựng chủ đề Màu sắc và bài tập chi tiết.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi thường xuất hiện trong chủ đề Colors - Speaking Part 1.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề X Part 1 thường được dùng trong bài.

lighter shade
/ˈlaɪtər ʃeɪd/
(). sắc độ nhẹ hơn, sáng hơn
vocab
signature color
/ˈsɪɡnəʧər ˈkʌlər/
(). màu sắc đặc trưng
vocab
be a big fan of
/bi ə bɪɡ fæn ʌv/
(). yêu thích một điều gì đó
vocab
bold and intense
/boʊld ən ɪnˈtɛns/
(). mạnh mẽ và quyết liệt
vocab
overpowering
/ˌəʊvərˈpaʊərɪŋ/
(). áp đảo
vocab
low-key
/ˌləʊ ˈkiː/
(). không nổi bật, kín đáo
vocab
resonate
/ˈrezəneɪt/
(). đồng điệu, đồng cảm
vocab
stylish and versatile
/ˈstaɪlɪʃ ən vərsəˈtaɪl/
(). phong cách và linh hoạt
vocab
vibrant and energetic
/ˈvaɪbrənt ənd ˌɛnərˈʤɛtɪk/
(). sôi động và tràn đầy năng lượng
vocab
uneasy
/ʌnˈiːzi/
(). khó chịu
vocab
attention-grabbing
/əˈtɛnʃən-ˈɡræbɪŋ/
(). thu hút sự chú ý
vocab
overwhelming
/ˌəʊvərˈwelmɪŋ/
(). quá mức, choáng ngợp
vocab
calming and neutral
/ˈkɑmɪŋ ənd ˈnutrəl/
(). êm dịu và trung tính
vocab

✨ Bài tập exercise

Điền vào chỗ trống với từ vựng thích hợp

 

01.

màu sắc đặc trưng:

02.

phong cách và linh hoạt:

03.

êm dịu và trung tính:

04.

không nổi bật, kín đáo:

05.

khó chịu:

💡 Lời kết

Hy vọng những câu hỏi và mẫu câu trả lời cùng từ vựng/ cấu trúc câu phía trên sẽ giúp bạn ghi điểm thật cao trong phần thi IELTS Speaking Part 1, biến một chủ đề như Colors trở thành chủ đề “tủ” của bạn trong kỳ thi sắp đến.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background