IELTS Speaking Part 1 topic News & Newspaper: Sample Answer

Bài Mẫu Chủ Đề News - IELTS Speaking Part 1 Topic, Question, kèm Sample, Vocabulary và free dowload PDF...

🚀 Danh sách câu hỏi

Xem ngay list câu hỏi thường được sử dụng trong IELTS Speaking Part 1 News được liệt kê dưới đây.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng chủ đề News được dùng trong bài.

to keep oneself updated (on something)
/tuː kiːp wʌnˈsɛlf ʌpˈdeɪtɪd ɒn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). giữ cho bản thân luôn cập nhật (về một việc nào đó)
vocab
a hassle
/tuː biː ə ˈhæsəl/
(noun). là một điều phiền hà, rắc rối
vocab
to pick up something
/tuː pɪk ʌp ˈsʌmθɪŋ/
(verb). mua nhanh/mua vội một thứ gì đó
vocab
to go through something
/tuː gəʊ θruː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). trải qua một điều gì đó
vocab
to take an interest in something
/tuː teɪk ən ˈɪntrɪst ɪn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). có hứng thú với điều gì đó
vocab
to be not fond of something
/tuː biː nɒt fɒnd ɒv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). không thích một thứ gì đó
vocab
to be a waste of one's time
/tuː biː ə weɪst ɒv wʌnz taɪm/
(adj). là một sự phung phí thời gian
vocab
to stick to something
/tuː stɪk tuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). dính với một thứ gì đó
vocab
to be used to something
/tuː biː juːzd tuː ˈsʌmθɪŋ/
(adj). quen với một điều gì đó
vocab
to be naturally inclined to do something
/tuː biː ˈnæʧrəli ɪnˈklaɪnd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(adj). có thiên hướng tự nhiên làm một việc nào đó
vocab
to have an impact on something
/tuː hæv ən ˈɪmpækt ɒn ˈsʌmθɪŋ/
(adj). có tác động lên một thứ nào đó
vocab
to plan an attack on something/somewhere
/tuː plæn ən əˈtæk ɒn ˈsʌmθɪŋ ɔː ˈsʌmweə/
(verb). lên kế hoạch tấn công một nơi/một thứ nào đó
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample Speaking IELTS topic News nhé!

Exercise 1:

1 Anh ấy thường đọc những tập san nghiên cứu để cập nhật cho bản thân những phương pháp giảng dạy mới

=> He usually reads research journals to

on new teaching methods

 

2 Kể từ khi mẹ bắt con bé phải phân loại quần áo giặt theo màu sắc, việc giặt giũ trở nên thật phiền phức

=> Ever since her mom made her sort her laundry according to colors, laundry

.

 

3 Anh ấy thường mua vội một tờ báo trên đường anh ấy đi làm.

=> He always

a newspaper on his way to work.

 

4 Tôi không thích xem những bản tin kiểu này lắm vì thật đau lòng khi thấy những gì mà những người ở khu ổ chuột đang phải trải qua.

=> I'm not really into these kinds of reports because it's awful to see what people in slum areas

 

5 Những tin tức truyền tải những thông tin tiêu cực có thể ảnh hưởng xấu đến tâm trạng của người xem.

=> News conveying negative information can

viewers' mood.

 

6 Israel đang lên kế hoạch cho một cuộc tấn công dải Gaza

=> Israel is

on the Gaza strip.

💡 Gợi ý

picks up

have a bad impact on

keep himself updated

planning an attack

is now such a hassle

are going through

Exercise 2:

QUIZ 1/4

What does 'to be used to something' mean?

to find something familiar

0% chọn

to no longer do something

0% chọn

to love something

0% chọn

Which is the synonym for 'to be fond of something'?

I find sticking ____ my current company in its hardest time a wisest decision I have ever made.

What does 'to be inclined to do something' mean?

Exercise 3:

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

01.

báo giấy

02.

nội dung miễn phí

03.

phân phối

04.

các vấn đề chính trị

05.

đột phá khoa học

06.

toàn cầu hóa

Tổng hợp chủ đề Nói part 1 thường gặp.

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 News, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley5

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background