Từ Vựng Bài Đọc Climate Change Reveals Ancient Artefacts In Norway'S Glaciers

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Climate Change Reveals Ancient Artefacts In Norway'S Glaciers được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 16 - Test 3-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Climate Change Reveals Ancient Artefacts In Norway'S Glaciers

hunt
/hʌnt/
(verb). săn
vocab
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
vanish
/ˈvænɪʃ/
(verb). Biến mất
vocab
treasure
/ˈtreʒər/
(noun). của quý, vật quý
vocab
storage
/ˈstɔːrɪdʒ/
(noun). Sự cất giữ, sự dự trữ
vocab
insight
/ˈɪnsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
thaw out
/θɔː aʊt/
(verb). tan
vocab
degradation
/ˌdeɡrəˈdeɪʃn/
(noun). Sự xuống cấp
vocab
swiftly
/ˈswɪftli/
(adv). nhanh
vocab
steady
/ˈstedi/
(adj). Đều đặn, vững chắc
vocab
movement
/ˈmuːvmənt/
(noun). Chuyển động
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
stationary
/ˈsteɪʃənri/
(adj). tĩnh, không chuyển động
vocab
bury
/ˈberi/
(verb). chôn vùi
vocab
rescue
/ˈreskjuː/
(verb). Giải cứu
vocab
melt
/melt/
(verb). tan chảy
vocab
unique
/juˈniːk/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
record
/ˈrekɔːd/
(noun). ghi chép
vocab
associate
/əˈsəʊʃieɪt/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
traverse
/trəˈvɜːrs/
(verb). băng qua, đi qua
vocab
compare
/kəmˈpeər/
(verb). so sánh
vocab
major
/ˈmeɪdʒər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
shift
/ʃɪft/
(noun). sự dịch chuyển, sự chuyển đổi
vocab
spread
/spred/
(noun). sự dàn trải, sự lan truyền
vocab
network
/ˈnetwɜːk/
(noun). mạng lưới
vocab
indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
remarkably
/rɪˈmɑːkəbli/
(adv). đáng chú ý
vocab
perhaps
/pəˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
supplement
/ˈsʌplɪmənt/
(verb). bổ sung
vocab
harvest
/ˈhɑːvɪst/
(noun). mùa gặt, vụ thu hoạch
vocab
temperature
/ˈtemprətʃər/
(noun). Nhiệt độ
vocab
recover
/rɪˈkʌvər/
(verb). thu lại, tìm lại được
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng
vocab
prehistory
/ˌpriːˈhɪstri/
(noun). tiền sử
vocab
remote
/rɪˈməʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
vocab
site
/saɪt/
(noun). địa điểm
vocab
object
/ˈɒbdʒekt/
(noun). vật, vật thể
vocab
weapon
/ˈwepən/
(noun). vũ khí
vocab
misplace
/ˌmɪsˈpleɪs/
(verb). để không đúng chỗ
vocab
discard
/dɪˈskɑːd/
(verb). Vứt bỏ, loại bỏ
vocab
explanation
/ˌekspləˈneɪʃn/
(noun). giải thích
vocab
arrow
/ˈærəʊ/
(noun). mũi tên
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
expedition
/ˌekspəˈdɪʃn/
(noun). Cuộc thám hiểm
vocab
hike
/haɪk/
(verb). đi bộ đường dài
vocab
rewarding
/rɪˈwɔːdɪŋ/
(adj). đáng làm
vocab
reference
/ˈrefrəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
archaeological
/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/
(adj). thuộc khảo cổ
vocab
fieldwork
/ˈfiːldwɜːk/
(noun). công tác thực địa
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
climate
/ˈklaɪmət/
(noun). Khí hậu
vocab
widespread
/ˈwaɪdspred/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
crop
/krɒp/
(noun). cây trồng
vocab
loss
/lɒs/
(noun). mất mát
vocab
possibility
/ˌpɒsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
extract
/ɪkˈstrækt/
(verb). chiết xuất
vocab
retreat
/rɪˈtriːt/
(verb). lùi, rút lui
vocab
artefact
/ˈɑːtɪfækt/
(noun). đồ tạo tác
vocab
archaeologist
/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
vocab
rare
/reər/
(adj). Hiếm hoi, hiếm
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
disintegrate
/dɪsˈɪntɪɡreɪt/
(verb). rã ra, phân hủy
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
trade
/treɪd/
(verb). mua bán, trao đổi
vocab
export
/ɪkˈspɔːt/
(noun). Sự xuất khẩu
vocab
market
/ˈmɑːkɪt/
(noun). thị trường
vocab
boom
/buːm/
(verb). phồn vinh, phát triển nhanh chóng
vocab
demand
/dɪˈmɑːnd/
(noun). nhu cầu
vocab
pressure
/ˈpreʃər/
(noun). áp lực
vocab
climate change
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
(noun). biến đổi khí hậu
vocab
shrink
/ʃrɪŋk/
(verb). Thu nhỏ, co lại, rút lại
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). Tiết lộ
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
fragile
/ˈfrædʒaɪl/
(adj). Mong manh dễ vỡ
vocab
expose
/ɪkˈspəʊz/
(verb). phơi bày ra
vocab
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao phủ
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
unpredictability
/ˌʌnprɪˌdɪktəˈbɪləti/
(noun). tính không dự đoán được
vocab
systematic
/ˌsɪstəˈmætɪk/
(adj). Có hệ thống
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
decay
/dɪˈkeɪ/
(verb). Phân rã
vocab
organic
/ɔːˈɡænɪk/
(adj). hữu cơ
vocab
material
/məˈtɪəriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
textile
/ˈtekstaɪl/
(noun). vải dệt
vocab
tend
/tend/
(verb). có xu hướng
vocab
relatively
/ˈrelətɪvli/
(adj). vừa phải, tương đối
vocab
trade
/treɪd/
(noun). Thương mại
vocab
gather
/ˈɡæðər/
(verb). tập trung lại
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
attack
/əˈtæk/
(verb). tấn công
vocab
congregate
/ˈkɒŋɡrɪɡeɪt/
(verb). /ˈkɒŋɡrɪɡeɪt/
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát khỏi, trốn thoát
vocab
insect
/ˈɪnsekt/
(noun). côn trùng
vocab
settlement
/ˈsetlmənt/
(noun). khu định cư
vocab
rest
/rest/
(noun). phần còn lại
vocab
route
/ruːt/
(noun). tuyến đường
vocab
limit
/ˈlɪmɪt/
(verb). giới hạn
vocab
extreme
/ɪkˈstriːm/
(adj). vô cùng, cực độ
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
radiocarbon dating
/ˌreɪdiəʊkɑːbən ˈdeɪtɪŋ/
(noun). Phương pháp xác định niên đại bằng cacbon
vocab
unreliable
/ˌʌnrɪˈlaɪəbl/
(adj). không đáng tin cậy
vocab
daunting
/ˈdɔːntɪŋ/
(adj). làm nản chí
vocab
terrain
/təˈreɪn/
(noun). địa hình
vocab
assume
/əˈsjuːm/
(verb). Phỏng đoán
vocab
elevation
/ˌelɪˈveɪʃn/
(noun). độ cao (so với mặt biển)
vocab
regularly
/ˈreɡjələli/
(adv). đều đặn, thường xuyên
vocab
venture
/ˈventʃər/
(verb). mạo hiểm, đánh bạo
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
apparently
/əˈpærəntli/
(adv). rõ ràng
vocab
notice
/ˈnəʊtɪs/
(noun). yết thị, thông báo
vocab
gap
/ɡæp/
(noun). chỗ gián đoạn, chỗ trống
vocab
statement
/ˈsteɪtmənt/
(noun). sự phát biểu, phát ngôn
vocab
goods
/ɡʊdz/
(noun). hàng hóa
vocab
wealth
/welθ/
(noun). Sự giàu có
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
transport
/trænˈspɔːt/
(verb). chở, vận chuyển hàng
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
primarily
/praɪˈmerəli/
(adv). chủ yếu
vocab
expansion
/ɪkˈspænʃn/
(noun). Sự mở rộng
vocab
plenty
/ˈplenti/
(pronoun). Vô vàn
vocab