Từ Vựng Bài Đọc Plant 'Thermometer' Triggers Springtime Growth By Measuring Night-Time Heat

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Plant 'Thermometer' Triggers Springtime Growth By Measuring Night-Time Heat được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 16 - Test 3-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Plant 'Thermometer' Triggers Springtime Growth By Measuring Night-Time Heat

discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
thermometer
/θəˈmɒmɪtə(r)/
(noun). nhiệt kế
vocab
molecule
/ˈmɒlɪkjuːl/
(noun). phân tử
vocab
scientist
/ˈsaɪəntɪst/
(noun). nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học
vocab
enable
/ɪˈneɪbl/
(verb). Cho phép
vocab
temperature
/ˈtemprətʃə(r)/
(noun). Nhiệt độ
vocab
agricultural
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/
(adj). thuộc nông nghiệp
vocab
miss
/mɪs/
(verb). bỏ lỡ, bỏ phí
vocab
estimate
/ˈestɪmeɪt/
(verb). Ước lượng
vocab
yield
/jiːld/
(noun). sản lượng, hoa lợi
vocab
climate change
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
(noun). biến đổi khí hậu
vocab
major
/ˈmeɪdʒə(r)/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
threat
/θret/
(noun). Mối đe dọa
vocab
achieve
/əˈtʃiːv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
suffer
/ˈsʌfə(r)/
(verb). chịu đựng
vocab
key
/kiː/
(adj). chủ chốt
vocab
crop
/krɒp/
(noun). cây trồng
vocab
sensitive
/ˈsensətɪv/
(adj). có cảm giác, nhạy cảm
vocab
thermal
/ˈθɜːml/
(adj). liên quan đến nhiệt
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃə(r)/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
laboratory
/ləˈbɒrətri/
(noun). Phòng thí nghiệm
vocab
require
/rɪˈkwaɪə(r)/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
possible
/ˈpɒsəbl/
(adj). có thể
vocab
shade
/ʃeɪd/
(noun). bóng, bóng râm
vocab
activate
/ˈæktɪveɪt/
(verb). kích hoạt, làm hoạt động
vocab
state
/steɪt/
(noun). Trạng thái
vocab
occur
/əˈkɜːr/
(verb). xảy ra
vocab
gradually
/ˈɡrædʒuəli/
(adv). dần dần
vocab
direct
/daɪˈrekt/
(adj). trực tiếp
vocab
rate
/reɪt/
(noun). Tốc độ
vocab
revert to
/rɪˈvɜːrt tu/
(verb). Trở lại (một tập tục, một thói quen cũ)
vocab
inactivity
/ˌɪnækˈtɪvəti/
(noun). tính thụ động, tính không hoạt động
vocab
suppress
/səˈpres/
(verb). cầm lại, nén
vocab
accelerate
/əkˈseləreɪt/
(verb). gia tăng, làm nhanh lên
vocab
reversion
/rɪˈvɜːʃn/
(noun). sự trở lại
vocab
rapidly
/ˈræpɪdli/
(adv). 1 cách nhanh chóng
vocab
detach
/dɪˈtætʃ/
(verb). tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
resume
/rɪˈzjuːm/
(verb). bắt đầu lại, lại tiếp tục
vocab
mention
/ˈmenʃn/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
specialist
/ˈspeʃəlɪst/
(adj). chuyên, chuyên sâu
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
uniquely
/juˈniːkli/
(adv). độc nhất vô nhị, chỉ có một
vocab
outstanding
/aʊtˈstændɪŋ/
(adj). vượt bậc
vocab
collaborator
/kəˈlæbəreɪtə/
(noun). người cộng tác, cộng sự
vocab
aspect
/ˈæspekt/
(noun). Khía cạnh
vocab
transfer
/trænsˈfɜː(r)/
(verb). chuyển đổi
vocab
field
/fiːld/
(noun). lĩnh vực
vocab
reference
/ˈrefrəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
potential
/pəˈtenʃl/
(adj). Tiềm năng
vocab
unpredictable
/ˌʌnprɪˈdɪktəbl/
(adj). Không thể đoán trước
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(verb). vận hành
vocab
internal
/ɪnˈtɜːnl/
(adj). bên trong
vocab
breed
/briːd/
(verb). gây giống; chăn nuôi
vocab
resilient
/rɪˈzɪliənt/
(adj). Kiên cường, có sức chống chịu cao
vocab
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). thuộc về khoa học
vocab
dual
/ˈdjuːəl/
(adj). lưỡng, kép, đôi
vocab
rhyme
/raɪm/
(noun). vần
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). Dự đoán
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
behaviour
/bɪˈheɪvjə(r)/
(noun). hành vi
vocab
responsive
/rɪˈspɒnsɪv/
(adj). phản ứng nhanh
vocab
bud
/bʌd/
(verb). nảy chồi, ra nụ, ra lộc
vocab
harvest
/ˈhɑːvɪst/
(noun). mùa gặt, vụ thu hoạch
vocab
response
/rɪˈspɑːns
(noun). phản ứng
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). giống loài
vocab
considerable
/kənˈsɪdərəbl/
(adj). đáng kể
vocab
sensitivity
/ˌsensəˈtɪvəti/
(noun). độ nhạy
vocab
in advance
/ɪn ədˈvɑːns/
(adv). trước
vocab
consequently
/ˈkɒnsɪkwəntli/
(adv). kết quả là
vocab
opposite
/ˈɒpəzɪt/
(noun). Điều trái ngược; sự đối lập
vocab
soak
/səʊk/
(verb). làm ướt đẫm
vocab
culmination
/ˌkʌlmɪˈneɪʃn/
(noun). kết quả cuối cùng
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
necessary
/ˈnesəsəri/
(adj). cần thiết
vocab
sense
/sens/
(verb). cảm nhận
vocab
trigger
/ˈtrɪɡər/
(verb). gây ra, làm nổ ra
vocab
measure
/ˈmeʒə(r)/
(verb). Đo lường
vocab
expect
/ɪkˈspekt/
(verb). mong đợi
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). Tiết lộ
vocab
detect
/dɪˈtekt/
(verb). Dò tìm, phát hiện
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(noun). Chức năng
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
control
/kənˈtrəʊl/
(verb). điều khiển
vocab
dictate
/dɪkˈteɪt/
(verb). thao túng, điều khiển
vocab
directly
/dəˈrektli/
(adv). một cách trực tiếp
vocab
proportional
/prəˈpɔːʃənl/
(adj). cân xứng, cân đối
vocab
compare
/kəmˈpeə(r)/
(verb). so sánh
vocab
stimulate
/ˈstɪmjuleɪt/
(verb). Kích thích
vocab
pinpoint
/ˈpɪnpɔɪnt/
(verb). Xác định chính xác
vocab
mechanism
/ˈmekənɪzəm/
(noun). Cơ chế hoạt động
vocab
bind
/baɪnd/
(verb). kết lại với nhau, kết thành khối rắn
vocab
restrict
/rɪˈstrɪkt/
(verb). hạn chế
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát khỏi, trốn thoát
vocab
evolve
/ɪˈvɒlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
biological
/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/
(adj). thuộc về sinh học
vocab
network
/ˈnetwɜːk/
(noun). mạng lưới
vocab
indicator
/ˈɪndɪkeɪtə(r)/
(noun). bảng hiển thị
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
determine
/dɪˈtɜːmɪn/
(verb). Quyết định
vocab
advance
/ədˈvɑːns/
(noun). sự tiến bộ, bước tiến
vocab
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
alter
/ˈɔːltə(r)/
(verb). thay đổi, làm thay đổi
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). Chính xác
vocab