Từ Vựng Bài Đọc The Industrial Revolution In Britain
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Industrial Revolution In Britain được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 19 - Test 2 - Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
industrial revolution
/ˌɪnˈdʌstriəl rɪˈvəluːʃən/
(noun). cuộc cách mạng công nghiệp
agrarian society
/əˈɡrɛəriən səˈsaɪəti/
(noun). xã hội nông nghiệp
craft by hand
/krɑːft baɪ hænd/
(verb). thủ công
mass quantity
/mæs ˈkwɒntɪti/
(noun). số lượng lớn
steam power
/stiːm ˈpaʊər/
(noun). năng lượng hơi nước
textile
/ˈtɛkstaɪl/
(noun). dệt may
iron-making industry
/ˈaɪən-ˈmeɪkɪŋ ˈɪndəstri/
(noun). ngành sản xuất sắt
date back to
/deɪt bæk tuː/
(verb). có từ, có nguồn gốc từ
engine
/ˈɛndʒɪn/
(noun). động cơ
power
/ˈpaʊər/
(verb). cung cấp năng lượng
efficient
/ɪˈfɪʃənt/
(adj). hiệu quả
manufacturer
/ˌmænjuˈfæktʃərər/
(noun). nhà sản xuất
forward and backward strokes of the piston
/ˈfɔːrwərd ænd ˈbækwərd strəʊks ʌv ðə ˈpɪstən/
(noun). hành trình tiến và lùi của piston
gear mechanism
/ɡɪər ˈmɛkənɪzəm/
(noun). cơ chế bánh răng
rotary motion
/ˈrəʊtəri ˈməʊʃən/
(noun). chuyển động quay
innovation
/ˌɪnəʊˈveɪʃən/
(noun). sự đổi mới
energy source
/ˈɛnərdʒi sɔːs/
(noun). nguồn năng lượng
steam-powered transportation
/stiːm-paʊərd ˌtrænspɔːˈteɪʃən/
(noun). giao thông chạy bằng hơi nước
prior to
/ˈpraɪər tuː/
(preposition). trước
spinner
/ˈspɪnər/
(noun). người kéo sợi
weaver
/ˈwiːvə/
(noun). thợ dệt
dyer
/ˈdaɪər/
(noun). thợ nhuộm
the smelting of iron ore with coke
/ðə ˈsmɛltɪŋ ʌv ˈaɪən ɔː wɪð kəʊk/
(noun). sự luyện quặng sắt với than cốc
charcoal
/ˈtʃɑːrkəʊl/
(noun). than củi
in response to
/ɪn rɪsˈpɒns tuː/
(conjunction). để đáp ứng với
patent
/ˈpeɪtənt/
(verb). bằng sáng chế
commercial telegraphy system
/kəˈmɜːʃəl təˈlɛɡrəfi ˈsɪstəm/
(noun). hệ thống điện tín thương mại
railway signalling
/ˈreɪlweɪ ˈsɪɡnəlɪŋ/
(noun). tín hiệu đường sắt
locomotive
/ˈləʊkəˌməʊtɪv/
(noun). đầu máy xe lửa
collision
/kəˈlɪʒən/
(noun). vụ va chạm
immense
/ɪˈmɛns/
(adj). rất lớn
accelerate
/əkˈsɛləreɪt/
(verb). tăng tốc
urbanisation
/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃən/
(noun). đô thị hóa
overcrowded city
/ˈəʊvərˈkraʊdɪd ˈsɪti/
(adj). thành phố đông đúc
inadequate
/ˌɪnˈædɪkwət/
(adj). không đủ
sanitation
/ˌsænɪˈteɪʃən/
(noun). vệ sinh
economic output
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈaʊtpʊt/
(noun). sản lượng kinh tế
pace of change
/peɪs ʌv tʃeɪndʒ/
(noun). tốc độ thay đổi
machine operator
/məˈʃiːn ˈɒpəreɪtə/
(noun). người vận hành máy móc
rob someone of their livelihood
/rɒb ˈsʌmwʌn ʌv ðer ˈlaɪvlihʊd/
(verb). cướp đi kế sinh nhai của ai
desperate
/ˈdɛspərɪt/
(adj). tuyệt vọng
apprentice
/əˈprɛntɪs/
(noun). người học việc
instance
/ˈɪnstəns/
(noun). trường hợp
exchange
/ɪksˈʧeɪndʒ/
(verb). sự trao đổi
uprising
/ˈʌpˌraɪzɪŋ/
(noun). cuộc nổi dậy
mill
/mɪl/
(noun). nhà máy
resistance
/rɪˈzɪstəns/
(noun). sự kháng cự
vanish
/ˈvænɪʃ/
(verb). biến mất
canal network
/kəˈnæl ˈnɛtwɜːk/
(noun). mạng lưới kênh đào
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(adj). đáng tin cậy