Từ Vựng Bài Đọc How To Make Wise Decisions

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề How To Make Wise Decisions được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 16 - Test 2-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc How To Make Wise Decisions

wisdom
/ˈwɪzdəm/
(noun). sự thông thái, lẽ phải thông thường
vocab
wise
/waɪz/
(adj). thông thái, khôn ngoan
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
characteristic
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
enable
/ɪˈneɪbl/
(verb). Cho phép
vocab
alteration
/ˌɔːltəˈreɪʃn/
(noun). thay đổi
vocab
relate to
/rɪˈleɪt tu/
(verb). đồng cảm
vocab
revere
/rɪˈvɪər/
(verb). Tôn kính, sùng kính, kính trọng
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
cumulatively
/ˈkjuːmjələtɪvli/
(adv). tích lũy dần
vocab
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). đầy kịch tính
vocab
offer
/ˈɒfər/
(verb). Cung cấp
vocab
unique
/juˈniːk/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
insight
/ˈɪnsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
enhance
/ɪnˈhɑːns/
(verb). tăng cường
vocab
lack
/læk/
(verb). thiếu
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
external
/ɪkˈstɜːnl/
(adj). bên ngoài
vocab
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(verb). nghĩ ra, nảy ra
vocab
challenging
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/
(adj). mang tính thử thách, thách thức
vocab
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
framework
/ˈfreɪmwɜːk/
(noun). khung, sườn
vocab
confront
/kənˈfrʌnt/
(verb). làm cho đối diện với, làm cho đối mặt với
vocab
spouse
/spaʊz/
(noun). vợ/ chồng
vocab
negotiate
/nɪˈɡəʊʃieɪt/
(verb). Vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)
vocab
contract
/ˈkɒntrækt/
(noun). hợp đồng
vocab
require
/rɪˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
evaluate
/ɪˈvæljueɪt/
(verb). Đánh giá
vocab
peak
/piːk/
(noun). sự tột đỉnh, cao điểm
vocab
recession
/rɪˈseʃn/
(noun). Sự lùi lại, sự thụt lại
vocab
reflect
/rɪˈflekt/
(verb). nhìn lại, ngẫm nghĩ
vocab
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). thảo luận
vocab
incident
/ˈɪnsɪdənt/
(noun). Sự việc
vocab
afford
/əˈfɔːd/
(verb). có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
vocab
associate
/əˈsəʊʃieɪt/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
crystallize
/ˈkrɪstəlaɪz/
(verb). kết tinh
vocab
openness
/ˈəʊpənnəs/
(noun). sự cởi mở, sự chân thật
vocab
agreeableness
/əˈɡriːəblnəs/
(noun). tính dễ chịu, tính dễ thương
vocab
unique
/juˈniːk/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
assumption
/əˈsʌmpʃn/
(noun). Sự phỏng đoán, giả định
vocab
concept
/ˈkɒnsept/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
belong
/bɪˈlɔːŋ/
(verb). Thuộc về, của
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
truly
/ˈtruːli/
(adv). đích thực, thực sự
vocab
empirical
/ɪmˈpɪrɪkl/
(adj). Mang tính thực nghiệm
vocab
examine
/ɪɡˈzæmɪn/
(verb). kiểm tra
vocab
exceptional
/ɪkˈsepʃənl/
(adj). hiếm có, phi thường
vocab
trait
/treɪt/
(noun). đặc điểm
vocab
possess
/pəˈzes/
(verb). Sở hữu
vocab
philosopher
/fəˈlɒsəfər/
(noun). nhà triết học
vocab
context
/ˈkɒntekst/
(noun). Bối cảnh
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
appear to
/əˈpɪər tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
unreliable
/ˌʌnrɪˈlaɪəbl/
(adj). không đáng tin cậy
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). ảnh hưởng
vocab
underestimate
/ˌʌndərˈestɪmeɪt/
(verb). đánh giá thấp
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
psychology
/saɪˈkɒlədʒi/
(noun). tâm lý học
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). Định nghĩa
vocab
criteria
/kraɪˈtɪəriə/
(noun). điều kiện, tiêu chuẩn
vocab
experiential
/ɪkˌspɪəriˈenʃl/
(adj). dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm
vocab
previously
/ˈpriːviəsli/
(adv). trước đó
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
imagine
/ɪˈmædʒɪn/
(verb). tưởng tượng
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
individual
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(noun). cá nhân
vocab
circumstance
/ˈsɜːkəmstəns/
(noun). Hoàn cảnh, tình huống
vocab
aspect
/ˈæspekt/
(noun). Khía cạnh
vocab
personality
/ˌpɜːsəˈnæləti/
(noun). Nhân cách, tính cách
vocab
characterize
/ˈkærəktəraɪz/
(verb). Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm
vocab
attribute
/əˈtrɪbjuːt/
(verb). cho là do, quy cho
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). xem như, coi như
vocab
solely
/ˈsəʊlli/
(adv). duy nhất
vocab
unfold
/ʌnˈfəʊld/
(verb). lộ ra, bày ra
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(noun). Chức năng
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
determine
/dɪˈtɜːmɪn/
(verb). Quyết định
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
attempt
/əˈtempt/
(verb). cố gắng, nỗ lực
vocab
controversial
/ˌkɒntrəˈvɜːʃl/
(adj). Gây tranh cãi
vocab
recommend
/ˌrekəˈmend/
(verb). gợi ý, giới thiệu
vocab
strategy
/ˈstrætədʒi/
(noun). Chiến thuật
vocab
perspective
/pəˈspektɪv/
(noun). Góc nhìn
vocab
colleague
/ˈkɒliːɡ/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
scenario
/səˈnɑːriəʊ/
(noun). tình huống, viễn cảnh
vocab
adopt
/əˈdɒpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
feature
/ˈfiːtʃər/
(noun). đặc tính
vocab
broadly
/ˈbrɔːdli/
(adv). 1 cách bao quát
vocab
interpersonal
/ˌɪntəˈpɜːsənl/
(adj). giữa cá nhân với nhau
vocab
moral
/ˈmɒrəl/
(adj). thuộc về đạo đức
vocab
justice
/ˈdʒʌstɪs/
(noun). công lý
vocab
impartiality
/ˌɪmˌpɑːʃiˈæləti/
(noun). tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
vocab
expansive
/ɪkˈspænsɪv/
(adj). rộng rãi, bao quát
vocab
foster
/ˈfɒstər/
(verb). bồi dưỡng
vocab
cognitive
/ˈkɒɡnətɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức
vocab
related
/rɪˈleɪtɪd/
(adj). liên quan
vocab
observer
/əbˈzɜːvər/
(noun). người quan sát
vocab
viewpoint
/ˈvjuːpɔɪnt/
(noun). quan điểm
vocab
regarding
/rɪˈɡɑːdɪŋ/
(preposition). về, đối với
vocab
take into account
/teɪk ˈɪntu əˈkaʊnt/
(verb). để ý tới, lưu tâm tới
vocab
modesty
/ˈmɒdəsti/
(noun). tính khiêm tốn
vocab
limit
/ˈlɪmɪt/
(noun). Giới hạn
vocab
key
/kiː/
(adj). chủ chốt
vocab
sensitivity
/ˌsensəˈtɪvəti/
(noun). độ nhạy
vocab
possibility
/ˌpɒsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
relation
/rɪˈleɪʃn/
(noun). mối quan hệ
vocab
integration
/ˌɪntɪˈɡreɪʃn/
(noun). sự hội nhập, sự hòa nhập
vocab
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
intellectual
/ˌɪntəˈlektʃuəl/
(adj). Về mặt trí tuệ
vocab
humility
/hjuːˈmɪləti/
(noun). sự khiêm tốn, sự nhún nhường
vocab
recognition
/ˌrekəɡˈnɪʃn/
(noun). sự công nhận
vocab
compromise
/ˈkɒmprəmaɪz/
(noun). Dàn xếp, thoả hiệp
vocab
extent
/ɪkˈstent/
(noun). Mức độ
vocab
appreciation
/əˌpriːʃiˈeɪʃn/
(noun). sự trân trọng
vocab
broad
/brɔːd/
(adj). Rộng lớn
vocab
regard
/rɪˈɡɑːd/
(verb). Đánh giá
vocab
objectivity
/ɒbdʒekˈtɪvəti/
(noun). tính khách quan
vocab
fairness
/ˈfernəs/
(noun). sự công bằng
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
prospect
/ˈprɒspekt/
(noun). Triển vọng, khả năng
vocab
career
/kəˈrɪər/
(noun). Sự nghiệp
vocab
instruct
/ɪnˈstrʌkt/
(verb). chỉ dẫn
vocab
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
distant
/ˈdɪstənt/
(adj). xa
vocab
assign
/əˈsaɪn/
(verb). phân công, ấn định
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). bày tỏ ra, biểu lộ ra
vocab
aware
/əˈweər/
(adj). Có nhận thức
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
visualize
/ˈvɪʒuəlaɪz/
(verb). hình dung, mường tượng
vocab
unresolved
/ˌʌnrɪˈzɒlvd/
(adj). chưa được giải quyết
vocab
conflict
/ˈkɒnflɪkt/
(noun). Xung đột, mâu thuẫn
vocab
outsider
/ˌaʊtˈsaɪdər/
(noun). người ngoài cuộc
vocab
detached
/dɪˈtætʃt/
(adj). không lệ thuộc; vô tư
vocab
tend
/tend/
(verb). có xu hướng
vocab
significantly
/sɪɡˈnɪfɪkəntli/
(adv). 1 cách đáng kể
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
recognize
/ˈrekəɡnaɪz/
(verb). công nhận
vocab
egocentric
/ˌiːɡəʊˈsentrɪk/
(adj). ích kỷ
vocab
compare
/kəmˈpeər/
(verb). so sánh
vocab
likelihood
/ˈlaɪklihʊd/
(noun). khả năng, sự có thể đúng
vocab
limited
/ˈlɪmɪtɪd/
(adj). bị giới hạn
vocab
remarkable
/rɪˈmɑːkəbl/
(adj). đáng chú ý, đặc biệt
vocab
judgment
/ˈdʒʌdʒmənt/
(noun). Ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá
vocab
affective
/əˈfektɪv/
(adj). xúc động, dễ gây xúc động
vocab
outcome
/ˈaʊtkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
generalize
/ˈdʒenrəlaɪz/
(verb). nói chung chung
vocab
trait
/treɪt/
(noun). đặc điểm
vocab
emotion
/ɪˈməʊʃn/
(noun). cảm xúc
vocab
forgive
/fəˈɡɪv/
(verb). Tha, tha thứ
vocab
retaliate
/rɪˈtælieɪt/
(verb). trả đũa, trả miếng, trả thù
vocab