Từ Vựng Bài Đọc Keep Taking The Tablets

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Keep Taking The Tablets được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 1-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Keep Taking The Tablets

accidental
/ˌæksəˈdɛntəl/
(adj). tình cờ
vocab
ache
/eɪk/
(verb). Đau, nhức, nhức nhối
vocab
astonishingly
/əˈstɑnɪʃɪŋli/
(adv). Đáng kinh ngạc
vocab
boost
/bust/
(verb). thúc đẩy
vocab
corporate
/ˈkɔrpərət/
(adj). thuộc đoàn thể
vocab
deadly
/ˈdɛdli/
(adj). gây chết người, chí mạng
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
disease
/dɪˈziz/
(noun). Căn bệnh, dịch bệnh
vocab
disincentive
/ˌdɪsɪnˈsɛntɪv/
(noun). Sự làm nản lòng, sự làm thoái chí
vocab
ease
/iz/
(verb). Làm dễ chịu, làm đỡ đau
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá, thám hiểm
vocab
fever
/ˈfivər/
(noun). sốt
vocab
innovate
/ˈɪnəˌveɪt/
(verb). Đổi mới, cách tân
vocab
inquiry
/ɪnˈkwaɪri/
(noun). Sự điều tra, sự thẩm tra
vocab
intense
/ɪnˈtɛns/
(adj). dữ dội
vocab
intuitive
/ɪnˈtuətɪv/
(adj). thuộc về trực giác
vocab
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). bản chất
vocab
patent
/ˈpætənt/
(noun). bằng sáng chế
vocab
property
/ˈprɑpərti/
(noun). thuộc tính, tính chất
vocab
regulation
/ˌrɛgjəˈleɪʃən/
(noun). sự quy định, sự điều khiển
vocab
relieve
/rɪˈliv/
(verb). làm dịu đi, làm nhẹ bớt
vocab
remind
/riˈmaɪnd/
(verb). nhắc cho nhớ
vocab
rivalry
/ˈraɪvəlri/
(noun). Sự cạnh tranh, sự ganh đua
vocab
sector
/ˈsɛktər/
(noun). khu vực
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
solution
/səˈluʃən/
(noun). Giải pháp
vocab
temperature
/ˈtɛmprəʧər/
(noun). Nhiệt độ
vocab
therapeutic
/ˌθɛrəˈpjutɪk/
(adj). thuộc điều trị, trị liệu
vocab
tiny
/ˈtaɪni/
(adj). rất nhỏ
vocab
treat
/trit/
(verb). chữa
vocab
versatile
/ˈvɜrsətəl/
(adj). linh hoạt
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
aware
/əˈwɛr/
(adj). Có nhận thức
vocab
extract
/ˈɛkˌstrækt/
(noun). chiết suất
vocab
physician
/fəˈzɪʃən/
(noun). Thầy thuốc
vocab
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý, giới thiệu
vocab
remedy
/ˈrɛmədi/
(noun). Phương thuốc; Cách giải quyết
vocab
painkiller
/ˈpeɪnˌkɪlər/
(noun). thuốc giảm đau
vocab
analgesic
/ˌænəlˈʤisɪk/
(noun). thuốc giảm đau
vocab
medical
/ˈmɛdəkəl/
(adj). Liên quan đến y khoa
vocab
compound
/ˈkɑmpaʊnd/
(noun). Hợp chất
vocab
effective
/ɪˈfɛktɪv/
(adj). Có hiệu quả
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
ingredient
/ɪnˈgridiənt/
(noun). Thành phần, nguyên liệu
vocab
race
/reɪs/
(noun). Cuộc đua
vocab
relatively
/ˈrɛlətɪvli/
(adj). vừa phải, tương đối
vocab
replicate
/ˈrɛpləˌkeɪt/
(verb). Sao chép, bắt chước
vocab
reproduce
/ˌriprəˈdus/
(verb). Sao chép, chép lại
vocab
synthetically
/sɪnˈθɛtɪkli/
(adv). Tổng hợp; nhân tạo
vocab
due to
/du tu/
(phrase).
vocab
means
/minz/
(noun). phương tiện
vocab
breakthrough
/ˈbreɪkˌθru/
(noun). Bước đột phá
vocab
determination
/dɪˌtɜrməˈneɪʃən/
(noun). Tính quả quyết; quyết tâm
vocab
motive
/ˈmoʊtɪv/
(noun). động cơ
vocab
reality
/ˌriˈæləˌti/
(noun). thực tại
vocab
revolution
/ˌrɛvəˈluʃən/
(noun). cuộc cách mạng
vocab
advance
/ədˈvæns/
(noun). sự tiến bộ, bước tiến
vocab
broad
/brɔd/
(adj). Rộng lớn
vocab
fertilise
/ˈfɜːtɪlaɪz/
(verb). Làm cho phì nhiêu, làm cho màu m
vocab
minor
/ˈmaɪnər/
(adj). Nhỏ lẻ, không quan trọng
vocab
piecemeal
/ˈpiˌsmil/
(adj). từng phần một; dần dần
vocab
unrelated
/ˌʌnrɪˈleɪtɪd/
(adj). không có liên quan
vocab
campaign
/kæmˈpeɪn/
(noun). Chiến dịch
vocab
creation
/kriˈeɪʃən/
(noun). Sự tạo thành, sự sáng tạo
vocab
huge
/hjuʤ/
(adj). to lớn
vocab
ordinary
/ˈɔrdəˌnɛri/
(adj). Bình thường
vocab
shelf life
/ʃɛlf laɪf/
(phrase). tuổi thọ
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
market
/ˈmɑrkət/
(noun). thị trường
vocab
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). Đảm bảo
vocab
unavailable
/ˌʌnəˈveɪləbəl/
(adj). không có sẵn, không dùng được
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
pharmaceutical
/ˌfɑrməˈsutɪkəl/
(adj). thuộc dược phẩm
vocab
affliction
/əˈflɪkʃən/
(noun). nỗi khổ sở, nỗi đau đớn
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
marvel
/ˈmɑrvəl/
(noun). điều kì diệu, kỳ công
vocab
regarding
/rəˈgɑrdɪŋ/
(preposition). về, đối với
vocab
stroke
/stroʊk/
(noun). đột quỵ
vocab
disappear
/ˌdɪsəˈpɪr/
(verb). biến mất
vocab
application
/ˌæpləˈkeɪʃən/
(noun). ứng dụng
vocab
actually
/ˈækʧuəli/
(adv). thực sự
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). Tiềm năng
vocab
company
/ˈkʌmpəni/
(noun). công ty
vocab
experimentation
/ɪkˌspɛrəmənˈteɪʃən/
(noun). sự thí nghiệm
vocab
fertile
/ˈfɜrtəl/
(adj). thúc đẩy sự phát triển
vocab
laboratory
/ˈlæbrəˌtɔri/
(noun). Phòng thí nghiệm
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(noun). Trọng tâm, sự tập trung
vocab
frequently
/ˈfrikwəntli/
(adv). thường xuyên
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
overtake
/ˈoʊvərˌteɪk/
(verb). vượt qua
vocab
publicise
/ˈpʌblɪsaɪz/
(verb). công khai, quảng cáo
vocab
availability
/əˌveɪləˈbɪləti/
(noun). Tính khả dụng, sự có sẵn
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
necessary
/ˈnɛsəˌsɛri/
(adj). cần thiết
vocab
odd
/ɑd/
(adj). Kì lạ
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). tồn tại
vocab
deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). cung cấp
vocab
incredibly
/ɪnˈkrɛdəbli/
(adv). đáng kinh ngạc, đến không ngờ
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). Theo đuổi
vocab
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). minh bạch
vocab
clinical
/ˈklɪnəkəl/
(adj). lâm sàng
vocab
inexpensive
/ˌɪnɪkˈspɛnsɪv/
(adj). rẻ
vocab
possible
/ˈpɑsəbəl/
(adj). có thể
vocab
trial
/ˈtraɪəl/
(noun). thử nghiệm
vocab