Từ Vựng Bài Đọc Why Are Finland’S Schools Successful?

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Why Are Finland’S Schools Successful? được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 6-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Why Are Finland’S Schools Successful?

Comprehensive
/ˌkɑmpriˈhɛnsɪv/
(adj). Bao quát, toàn diện
vocab
suburb
/ˈsʌbərb/
(noun). Ngoại ô; ngoại thành
vocab
principal
/ˈprɪnsəpəl/
(adj). chính, chủ yếu
vocab
standard
/ˈstændərd/
(noun). tiêu chuẩn
vocab
immigrant
/ˈɪməgrənt/
(noun). dân nhập cư
vocab
vastly
/ˈvæstli/
(adv). rộng lớn
vocab
literacy
/ˈlɪtərəsi/
(noun). trình độ học vấn
vocab
devour
/dɪˈvaʊər/
(verb). đọc ngấu nghiến
vocab
conquer
/ˈkɑŋkər/
(verb). chinh phục
vocab
vowel
/ˈvaʊəl/
(noun). phụ âm
vocab
Statistical
/stəˈtɪstɪkəl/
(adj). thuộc về mặt thống kê
vocab
transformation
/ˌtrænsfərˈmeɪʃən/
(noun). sự biến đổi
vocab
Assessment
/əˈsɛsmənt/
(noun). sự đánh giá; sự ước định
vocab
standardize
/ˈstændərˌdaɪz/
(verb). tiêu chuẩn hóa
vocab
venue
/ˈvɛnju/
(noun). địa điểm
vocab
worldwide
/ˈwɜrlˈdwaɪd/
(adj). toàn thế giới
vocab
marketplace
/ˈmɑrkətˌpleɪs/
(noun). thương trường
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
financier
/ˌfɪnənˈsɪr/
(noun). người xuất vốn, người bỏ vốn, chuyên gia tài chính
vocab
philanthropist
/fəˈlænθrəpəst/
(noun). nhà hảo tâm, nhà từ thiện
vocab
charter school
/ˈtʃɑːtə skuːl/
(noun). trường Đặc cách, trường Ủy quyền ở Mỹ (được hưởng kinh phí giáo dục do Nhà nước (hay chính quyền các bang cấp))
vocab
decade
/dɛˈkeɪd/
(noun). thập kỷ
vocab
federal
/ˈfɛdərəl/
(adj). thuộc liên bang
vocab
philosophy
/fəˈlɑsəfi/
(noun). Triết lý, triết học
vocab
statistics
/stəˈtɪstɪks/
(noun). Thống kê
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo lường
vocab
equality
/ɪˈkwɑləti/
(noun). sự bình đẳng
vocab
compulsory
/kəmˈpʌlsəri/
(adj). mang tính bắt buộc
vocab
agency
/ˈeɪʤənsi/
(noun). cơ quan, sở, hãng, đại lý
vocab
politician
/ˌpɑləˈtɪʃən/
(noun). chính trị gia
vocab
educator
/ˈɛʤəˌkeɪtər/
(noun). nhà giáo dục
vocab
rural
/ˈrʊrəl/
(adj). Thuộc khu vực miền quê
vocab
unheard
/ənˈhɜrd/
(adj). không được biết đến, không ai nghe
vocab
maternity
/məˈtɜrnɪti/
(noun). thai sản, thiên chức làm mẹ, địa vị người mẹ
vocab
subsidize
/ˈsʌbsɪˌdaɪz/
(verb). trợ cấp
vocab
emphasis
/ˈɛmfəsəs/
(noun). sự nhấn mạnh
vocab
socialize
/ˈsoʊʃəˌlaɪz/
(verb). xã hội hóa, dạy cho đó hòa nhập vào xã hội
vocab
counselling
/ˈkaʊnsəlɪŋ/
(noun). tư vấn
vocab
degree
/dɪˈgri/
(noun). bằng cấp
vocab
reform
/riˈfɔrm/
(noun). biến đổi, cải cách
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(verb). tự hỏi
vocab
privileged
/ˈprɪvləʤd/
(adj). ưu thế, có đặc quyền
vocab
Parliament
/ˈpɑrləmənt/
(noun). Nghị viện; nghị trường; quốc hội
vocab
Finnish
/ˈfɪnɪʃ/
(adj). thuộc Phần Lan
vocab
recession
/rɪˈsɛʃən/
(noun). Sự lùi lại, sự thụt lại
vocab
curriculum
/kəˈrɪkjələm/
(noun). chương trình học
vocab
guideline
/ˈgaɪˌdlaɪn/
(noun). Nguyên tắc, hướng dẫn
vocab
prescription
/prəˈskrɪpʃən/
(noun). đơn thuốc
vocab
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/
(noun). sự phân bổ
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). cấp thiết
vocab
effectively
/ɪˈfɛktɪvli/
(adv). một cách hiệu quả
vocab
Applicant
/ˈæplɪkənt/
(noun). người xin việc, người nộp đơn
vocab
autonomous
/ɔˈtɑnəməs/
(adj). tự quản
vocab
desirable
/dɪˈzaɪrəbəl/
(adj). đáng khát khao
vocab
motivation
/ˌmoʊtəˈveɪʃən/
(noun). Động lực
vocab
economy
/ɪˈkɑnəmi/
(noun). kinh tế
vocab
partly
/ˈpɑrtli/
(adv). một phần
vocab
nation
/ˈneɪʃən/
(noun). nước, quốc gia
vocab
Swedish
/ˈswidɪʃ/
(noun). tiếng Thuỵ điển
vocab
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
fair
/fɛr/
(adj). hợp lí, công bằng
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
state
/steɪt/
(noun). phát biểu, tuyên bố
vocab
flood
/flʌd/
(verb). ùa tới, tràn tới
vocab
desirable
/dɪˈzaɪrəbəl/
(adj). đáng khát khao
vocab
equal
/ˈikwəl/
(adj). bằng nhau, ngang hàng
vocab
status
/ˈstætəs/
(noun). Tình trạng
vocab
healthcare
/ˈhɛlθˌkɛr/
(noun). y tế, sự chăm sóc sức khỏe
vocab
stack
/stæk/
(verb). chất thành đống, xếp thành chồng
vocab
tale
/teɪl/
(noun). chuyện kể, truyện
vocab
region
/ˈriʤən/
(noun). vùng, miền
vocab