Từ Vựng Bài Đọc Ants Could Teach Ants

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Ants Could Teach Ants được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 5-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Ants Could Teach Ants

acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). nhận được, đạt được
vocab
arise
/əˈraɪz/
(verb). xuất hiện
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
commonplace
/ˈkɑmənˌpleɪs/
(adj). Phổ biến
vocab
constraint
/kənˈstreɪnt/
(noun). sự hạn chế
vocab
controversy
/ˈkɑntrəˌvɜrsi/
(noun). tranh cãi
vocab
deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). cố ý, chủ tâm
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). Quyết định
vocab
enable
/ɛˈneɪbəl/
(verb). Cho phép
vocab
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(verb). trưng bày, phô bày
vocab
facilitate
/fəˈsɪləˌteɪt/
(verb). tạo điều kiện
vocab
flee
/fli/
(verb). chạy trốn
vocab
forage
/ˈfɔrɪʤ/
(verb). tìm kiếm thức ăn
vocab
gradually
/ˈgræʤuəli/
(adv). dần dần
vocab
hamper
/ˈhæmpər/
(verb). cản trở
vocab
hypothesis
/haɪˈpɑθəsəs/
(noun). Giả thuyết
vocab
ignorant
/ˈɪgnərənt/
(adj). dốt nát
vocab
incur
/ɪnˈkɜr/
(verb). mang lại kết quả không mấy tốt đẹp
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
instinctive
/ɪnˈstɪŋktɪv/
(adj). thuộc bản năng
vocab
knowledgeable
/ˈnɑləʤəbəl/
(adj). hiểu biết rộng
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì, khăng khăng
vocab
naive
/ˌnaɪˈiv/
(adj). ngây thơ
vocab
observe
/əbˈzɜrv/
(verb). Quan sát
vocab
occurrence
/əˈkɜrəns/
(noun). lần xuất hiện, sự xảy ra
vocab
opposing
/əˈpoʊzɪŋ/
(adj). đối lập nhau
vocab
potentially
/pəˈtɛnʃəli/
(adv). có triển vọng
vocab
presumably
/prəˈzuməbli/
(adv). 1 cách phỏng chừng
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
remarkably
/rɪˈmɑrkəbli/
(adv). đáng chú ý
vocab
thereby
/ˈðɛrˈbaɪ/
(adv). do thế
vocab
time and again
/taɪm ænd əˈgɛn/
(adv). nhiều lần
vocab
tiny
/ˈtaɪni/
(adj). rất nhỏ
vocab
transform
/trænˈsfɔrm/
(verb). biến đổi
vocab
truly
/ˈtruli/
(adv). đích thực, thực sự
vocab
valid
/ˈvæləd/
(adj). có căn cứ
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
wrath
/ræθ/
(noun). cơn thịnh nộ
vocab
object
/ˈɑbʤɛkt/
(noun). vật, vật thể
vocab
insect
/ˈɪnˌsɛkt/
(noun). côn trùng
vocab
instance
/ˈɪnstəns/
(noun). ví dụ, trường hợp
vocab
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). Xác định vị trí, định vị
vocab
interactive
/ˌɪntəˈræktɪv/
(adj). mang tính tương tác
vocab
remark
/rɪˈmɑrk/
(verb). Nhận xét; bình luận
vocab
feedback
/ˈfidˌbæk/
(noun). Thông tin phản hồi; ý kiến phản hồi
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
behavior
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
be barking up the wrong tree
/bi ˈbɑrkɪŋ ʌp ðə rɔŋ tri/
(verb). nhầm lẫn, lầm lạc
vocab
risky
/ˈrɪski/
(adj). Đầy mạo hiểm
vocab
underlie
/ˌʌndərˈlaɪ/
(verb). làm cơ sở, làm nền tảng của
vocab
warn
/wɔrn/
(verb). cảnh báo
vocab
guidance
/ˈgaɪdəns/
(noun). Sự hướng dẫn
vocab
leadership
/ˈlidərˌʃɪp/
(noun). khả năng lãnh đạo, sự lãnh đạo
vocab
entirely
/ɪnˈtaɪərli/
(adv). hoàn toàn
vocab
transfer
/ˈtrænsfər/
(noun). sự truyền, sự chuyển
vocab
communication
/kəmˌjunəˈkeɪʃən/
(noun). sự giao tiếp
vocab
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). Thú săn mồi
vocab
antenna
/ænˈtɛnə/
(noun). râu của sâu bọ
vocab
bearings
/ˈbɛrɪŋz/
(noun). khả năng xác định phương hướng
vocab
literally
/ˈlɪtərəli/
(adv). Theo nghĩa đen
vocab
proceed
/prəˈsid/
(verb). chuyển sang làm gì, tiếp tục
vocab
prompt
/prɑmpt/
(verb). khuyến khích
vocab
alarm
/əˈlɑrm/
(noun). báo động
vocab
presence
/ˈprɛzəns/
(noun). sự hiện hữu
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). giống loài
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
cub
/kʌb/
(noun). Con thú con hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...
vocab
hunt
/hʌnt/
(verb). săn
vocab
merely
/ˈmɪrli/
(adv). đơn thuần, bình thường, tầm thường
vocab
trip
/trɪp/
(verb). ngáng, làm cho vấp ngã
vocab
tool
/tul/
(noun). công cụ
vocab
twig
/twɪg/
(noun). cành
vocab
advocate
/ˈædvəkət/
(verb). ủng hộ
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
immediately
/ɪˈmidiətli/
(adv). ngay lập tức
vocab
publicity
/pəˈblɪsəti/
(noun). Sự công khai
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
question
/ˈkwɛsʧən/
(verb). nghi ngờ
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
cognitive
/ˈkɑgnɪtɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức
vocab
guide
/gaɪd/
(noun). sự hướng dẫn
vocab
necessarily
/ˌnɛsəˈsɛrəli/
(adv). nhất thiết
vocab
similar
/ˈsɪmələr/
(adj). tương tự
vocab
gain
/geɪn/
(noun). lợi ích, chiến lợi phẩm
vocab