Topic Ambitions (Tham vọng): Câu hỏi kèm câu trả lời mẫu

Topic Ambitions (Tham vọng) - IELTS Speaking Part 3: Tổng hợp câu hỏi kèm câu trả lời mẫu, từ vựng, bài tập chi tiết để luyện tập.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Ambitions (Tham vọng).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Ambitions (Tham vọng) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

goal-oriented
/ɡoʊl-ˈɔːrɪəntɪd/
(adj). có mục tiêu rõ ràng
vocab
overcome obstacles and setbacks
/ˈoʊvərˌkʌm ˈɒbstrəklz ənd ˈsɛtbæks/
(verb). vượt qua khó khăn và trở ngại
vocab
proactive
/proʊˈæktɪv/
(adj). chủ động
vocab
take on leadership roles
/teɪk ɒn ˈliːdərʃɪp roʊlz/
(verb). đảm nhận vai trò lãnh đạo
vocab
higher pay
/ˈhaɪər peɪ/
(noun). mức lương cao hơn
vocab
career advancement opportunities
/kəˈrɪər ædˈvænsmənt ˌɒpərˈtjunɪtiz/
(noun). cơ hội thăng tiến nghề nghiệp
vocab
set clear boundaries
/ˈsɛt klɪr ˈbaʊndəriz/
(verb). thiết lập ranh giới rõ ràng
vocab
overwhelmed
/ˌoʊvərˈwɛlmd/
(verb). choáng ngợp
vocab
set ambitious goals
/sɛt æmˈbɪʃəs ɡoʊlz/
(verb). đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng
vocab
strive for
/straɪv fɔːr/
(verb). phấn đấu để đạt được
vocab
stem from
/stɛm frəm/
(verb). bắt nguồn từ
vocab
gain more exposure to the world
/ɡeɪn mɔːr ɪksˈpoʊʒər tə ðə wɜːrld/
(verb). tiếp xúc nhiều hơn với thế giới
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Anh ấy là người có mục tiêu rõ ràng trong công việc của mình.

--> He is

in his work.

 

2. Cô đã vượt qua khó khăn và trở ngại để thành công trong sự nghiệp.

--> She

and setbacks to succeed in her career.

 

3. Tôi thích làm việc với những cá nhân chủ động.

--> I enjoy working with

individuals.

 

4. Anh đảm nhận vai trò lãnh đạo trong dự án.

--> He

in the project.

 

5. Công việc này mang lại mức lương cao hơn những công việc khác.

--> This job offers

than others.

💡 Gợi ý

goal-oriented

proactive

overcame obstacles

higher pay

took on leadership roles

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

cơ hội thăng tiến nghề nghiệp

02.

thiết lập ranh giới rõ ràng

03.

choáng ngợp

04.

đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng

05.

phấn đấu để đạt được

06.

bắt nguồn từ

07.

tiếp xúc nhiều hơn với thế giới

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Ambitions (Tham vọng) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background