IELTS Speaking part 3 - Topic Celebrities: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Celebrities kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Celebrities

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Celebrities Part 3 thường được dùng trong bài.

charisma
/kəˈrɪzmə/
(noun). sức thu hút
vocab
emulate
/ˈɛmjʊleɪt/
(verb). noi gương
vocab
trendsetters
/ˈtrɛndˌsɛtəz/
(noun). người tạo xu hướng
vocab
endorse
/ɪnˈdɔːs/
(verb). ủng hộ
vocab
shift cultural norms
/ʃɪft ˈkʌlʧərəl nɔːmz/
(verb). thay đổi chuẩn mực văn hóa
vocab
follow suit
/ˈfɒləʊ suːt/
(verb). làm theo
vocab
perks
/pɜːks/
(noun). đặc quyền
vocab
charitable
/ˈʧærɪtəbl/
(adj). thiện nguyện
vocab
philanthropy
/fɪˈlænθrəpi/
(noun). từ thiện
vocab
mobilize
/ˈməʊbɪlaɪz/
(verb). huy động
vocab
superficial
/ˌsuːpəˈfɪʃəl/
(adj). hời hợt
vocab
detract from
/dɪˈtrækt frɒm/
(verb). làm sao nhãng/ làm giảm
vocab
divert attention from
/daɪˈvɜːt əˈtɛnʃən frɒm/
(verb). làm phân tán sự chú ý khỏi
vocab
distort
/dɪsˈtɔːt/
(verb). bóp méo
vocab
at the mercy of
/æt ðə ˈmɜːsi ɒv/
(adj). chịu sự chi phối
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Cô luôn cố gắng noi gương những người thành công trong lĩnh vực của mình.

--> She always tries to

successful people in her field.

 

2. Những người tạo ra xu hướng trong ngành thời trang thường có ảnh hưởng đáng kể.

-->

in the fashion industry often have significant influence.

 

3. Cô ủng hộ một thương hiệu mỹ phẩm thân thiện với môi trường.

--> She

an eco-friendly cosmetics brand.

 

4. Các chiến dịch truyền thông xã hội đang thay đổi các chuẩn mực văn hóa liên quan đến giới tính.

--> Social media campaigns are

regarding gender.

 

5. Sau khi anh rời công ty, nhiều đồng nghiệp cũng quyết định làm theo.

--> After he left the company, many colleagues decided to

.

💡 Gợi ý

emulate

endorses

Trendsetters

follow suit

shifting cultural norms

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

đặc quyền

02.

thiện nguyện

03.

từ thiện

04.

huy động

05.

hời hợt

06.

làm sao nhãng/ làm giảm

07.

làm phân tán sự chú ý khỏi

08.

bóp méo

09.

chịu sự chi phối

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Celebrities bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background