Topic Daily routine (Thói quen hàng ngày): Sample Questions and Answers

Bài mẫu chủ đề Daily routine - IELTS Speaking Part 1: Tổng hợp câu hỏi, đáp án mẫu, từ vựng chủ đề Thói quen hàng ngày và bài tập chi tiết.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi thường xuất hiện trong chủ đề Daily routine - Speaking Part 1.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Daily routine Part 1 thường được dùng trong bài.

flexible
/ˈfleksəbl/
(adj). linh hoạt
vocab
hitting the books
/ˈhɪtɪŋ ðə bʊks/
(verb). học tập chăm chỉ
vocab
set in stone
/set ɪn stoʊn/
(adj). không thể thay đổi, cố định
vocab
make the most of my time
/meɪk ðə moʊst ɒv maɪ taɪm/
(verb). tận dụng tối đa thời gian
vocab
mix things up
/mɪks θɪŋz ʌp/
(verb). làm cho đa dạng, thay đổi để tránh nhàm chán
vocab
out of necessity
/aʊt ɒv nəˈsesəti/
(adv). vì cần thiết, do hoàn cảnh bắt buộc
vocab
cram
/kræm/
(verb). nhồi nhét (kiến thức)
vocab
highlight
/ˈhaɪlaɪt/
(noun). điểm nổi bật
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!smiley26

Exercise:

 

 

Linh hoạt -->

01.

 

Học tập chăm chỉ -->

02.

 

Không thể thay đổi, cố định -->

03.

 

Tận dụng tối đa thời gian -->

04.

 

Làm cho đa dạng, thay đổi để tránh nhàm chán -->

05.

Vì cần thiết, do hoàn cảnh bắt buộc -->

06.

 

Nhồi nhét (kiến thức) -->

07.

 

Điểm nổi bật -->

08.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background