Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8 ngày 07/09/2024

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 07/09/2024 dạng Bar chart: The charts below show the percentages of food and goods bought in supermarkets in European countries in 1998 and 2008.

🚀 Đề bài

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8 ngày 07/09/2024

😵 Dàn ý

DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)

Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm.

Miêu tả tổng quát: DOL sẽ chỉ ra các đặc điểm quan trọng, nổi bật nhất trong biểu đồ.

Thân bài:

  • Body 1: DOL mô tả phần trăm thực phẩm được mua tại các siêu thị.

  • Body 2: DOL mô tả phần trăm hàng hóa được mua tại các siêu thị.

Insert Paragraph Title Here...
Overview:
Topic Sentence

Idea 1
Supermarket sales rose in all countries.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
Country 2 led in 1998 >< Country 1 overtook by 2008.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence

Idea 1
Regarding food sales
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Country 2 bought 23% in 1998 >> rose by 5% over a decade.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Country 1 increased 10% to 35%, surpassing Country 2.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Country 3 stayed below 10%, with a slight rise.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence

Idea 1
For goods sales
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • In 1998, Country 2 led with nearly 25% >> quintuple Country 1.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • By 2008, Country 1 rose eightfold to 40%, surpassing Country 2's 27%.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Country 3 had the lowest proportion, from 2% to 15%.

📝 Bài mẫu

The given bar charts compare three European countries in terms of the percentage of food and other products purchased from supermarkets between 1998 and 2008.

Overall, supermarket sales

experienced a marked upward trend
in all countries,
irrespective of
the type of products. It is also evident that while the proportion of both food and goods purchased in supermarkets in Country 2 was the highest in 1998, by 2008 it had been
overtaken
by Country 1.

Regarding food sales, in 1998, individuals in Country 2, on average, bought approximately 23% of their food from supermarkets, after which this figure

increased modestly
by 5% over the following decade. A similar trend, though more
pronounced
, was observed in Country 1, where supermarket food sales
surged
from 10% to 35%, surpassing Country B. Meanwhile, food purchases in Country 3
remained relatively low
,
accounting for
less than 10% in both years, despite
a slight increase
.

A

comparable pattern
emerged in the sale of goods. Country 2 initially led in 1998, with nearly 25% of goods purchased from supermarkets,
quintuple
the figure for Country 1. However, by 2008, Country 1 saw an
eightfold increase
, reaching nearly 40%, thus
surpassing
the more
modest rise
to around 27% in Country 2. Country 3 consistently
registered the lowest proportion
of goods bought in supermarkets, with figures increasing from just over 2% to nearly 15%.

(225 words)

📚 Vocabulary

experience a marked upward trend
/ɪkˈspɪərɪəns ə mɑːkt ˈʌpwəd trɛnd/
(verb). đã trải qua một xu hướng tăng đáng kể
vocab
irrespective of
/ˌɪrɪˈspɛktɪv ɒv/
(preposition). bất kể
vocab
overtake
/ˌəʊvəˈteɪk/
(verb). vượt qua
vocab
increase modestly
/ɪnˈkriːs ˈmɒdɪstli/
(verb). tăng nhẹ
vocab
pronounced
/prəˈnaʊnst/
(adj). rõ rệt
vocab
surge
/sɜːdʒ/
(verb). tăng vọt
vocab
remain relatively low
/rɪˈmeɪn ˈrɛlətɪvli ləʊ/
(verb). vẫn tương đối thấp
vocab
account for
/əˈkaʊnt fɔː/
(verb). chiếm
vocab
a slight increase
/ə slaɪt ˈɪnkriːs/
(noun). một sự tăng nhẹ
vocab
comparable pattern
/ˈkɒmpərəbl ˈpætən/
(noun). mô hình tương tự
vocab
quintuple
/kwɪnˈtjuːpl/
(adj). tăng gấp năm lần
vocab
eightfold increase
/ˈeɪtfəʊld ˈɪnkriːs/
(noun). tăng gấp tám lần
vocab
surpass
/səˈpɑːs/
(verb). vượt qua
vocab
modest rise
/ˈmɒdɪst raɪz/
(noun). tăng nhẹ
vocab
register the lowest proportion
/ˈrɛdʒɪstə ðə ˈləʊɪst prəˈpɔːʃən/
(verb). ghi nhận tỷ lệ thấp nhất
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.

1 Doanh số bán hàng của công ty đã đã trải qua một xu hướng tăng đáng kể trong năm qua.

-> The company's sales have

over the past year.

 

2 Nhóm tiếp tục thực hiện dự án của mình, bất chấp những khó khăn về tài chính mà họ gặp phải.

-> The team continued with their project,

the financial difficulties they faced.

 

3 Dự kiến ​​đến năm 2030, doanh số bán xe điện sẽ vượt qua xe chạy bằng xăng truyền thống.

-> Electric vehicles are expected to

traditional gasoline cars in sales by 2030.

 

4 Giá sản phẩm tăng nhẹ, chỉ 5%.

-> The price of the product

, rising by just 5%.

 

5 Có sự khác biệt rõ rệt về hiệu suất giữa hai nhóm.

-> There was a

difference in performance between the two teams.

 

6 Số lượng người dùng mới tăng vọt sau khi ứng dụng được giới thiệu trên một tạp chí nổi tiếng.

-> The number of new users

after the app was featured in a popular magazine.

 

7 Bất chấp nhiều nỗ lực tiếp thị khác nhau, mức độ tương tác của khách hàng vẫn tương đối thấp.

-> Despite various marketing efforts, customer engagement levels

.

 

8 Doanh số bán hàng trực tuyến chiếm 60% tổng doanh thu của công ty.

-> Online sales

60% of the company's total revenue.

💡 Gợi ý

increased modestly

overtake

irrespective of

pronounced

remained relatively low

experienced a marked upward trend

account for

surged

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

một sự tăng nhẹ

02.

mô hình tương tự

03.

tăng gấp năm lần

04.

tăng gấp tám lần

05.

vượt qua

06.

tăng nhẹ

07.

ghi nhận tỷ lệ thấp nhất

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The charts below show the percentages of food and goods bought in supermarkets in European countries in 1998 and 2008.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.

🤩 Mình cùng nhau học lại những cấu trúc hay đươc dùng trong bài nhé!

1. Các cấu trúc tương phản

- While SV, SV

Ví dụ: While the proportion of both food and goods purchased in supermarkets in Country 2 was the highest in 1998, by 2008 it had been overtaken by Country 1.

=> Giải thích sự tương phản: Country 2 cao nhất năm 1998 >< bị Country 1 vượt qua vào năm 2008.

- SV, despite + Noun

Ví dụ: Food purchases in Country 3 remained relatively low, accounting for less than 10% in both years, despite a slight increase.

=> Giải thích sự tương phản: Country 3 tăng nhẹ >< tỷ lệ vẫn tương đối thấp.

- SV. However SV

Ví dụ: Country 2 initially led in 1998, [...] quintuple the figure for Country 1. However, by 2008, Country 1 saw an eightfold increase, [...] thus surpassing the more modest rise to around 27% in Country 2.

=> Giải thích sự tương phản: Năm 1998, Country 2 gấp 5 lần Country 1 >< năm 2008, Country 1 tăng 8 lần và vượt qua Country 2.

2. Cấu trúc Cause - Effect:

Cấu trúc: SV, thus + V-ing

Ví dụ: Country 1 saw an eightfold increase, reaching nearly 40%, thus surpassing the more modest rise to around 27% in Country 2.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🥳

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background