Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 ngày 11/01/2025

Chủ đề Transport là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 2. Trong bài viết này, DOL sẽ cung cấp cho mọi người ý tưởng, dàn bài, bài mẫu, từ vựng hay đi kèm và nhận xét điểm theo 4 tiêu chí.

🚀 Đề bài

😵 Dàn ý

Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
A concession to the argument: benefits of road expansion
Idea 1
Wider roads can reduce traffic density
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: more roads ease pressure on main roads.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Effect: this leads to less congestion.
Idea 2
Antithesis: expanding roads only provide short-term relief.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: more roads encourage more private vehicle use, worsening congestion.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Example: cities like Shanghai and New York saw worse congestion despite road expansion.
Idea 3
>> Conclusion: road expansion is not a feasible long-term solution.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
Advantages of train and subway systems
Idea 1
Public transportation is a cost-effective alternative to private vehicles
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: subways reduce traffic by discouraging car use.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Example: in Seoul, trains & subways help reduce congestion.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Expand: public transport offers faster, congestion-free commutes with dedicated lanes.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Conclusion: investing in public transport can shift commuting habits and reduce traffic jams.

📝 Bài mẫu

The issue of traffic congestion is a

contentious issue
that requires a
holistic approach
. Opinions are divided on whether the government should
allocate national funding
to the expansion and development of road systems or whether it is better to invest in train and subway systems. While there are certain benefits of the former initiative, I strongly advocate the latter one.

Granted, proponents of road expansion projects might pinpoint the fact that wider roads can help

reduce traffic density
, thereby
easing traffic jams
. Developing new roads also provides dwellers with wider route options in order to reach their destination. This means that the pressure on main roads would be relieved significantly, hence reduced congestion. In my opinion, however, this approach tends to have a short-term effect while in the long run, these measures act as an encouragement towards the use of private vehicles, which is the
underlying reason behind congestion
on roads. Many modern and developed countries around the world such as Shanghai, New York, or Hongkong with massive budgets invested in road systems with the aim of tackling traffic jams have
seen the situation exacerbated
over the years. As such, I believe that building and expanding roads is not a feasible solution from a long-term perspective.

I am a strong advocate for investments in

train and subway infrastructure
when it comes to solving traffic congestion because this public transport system is an ideal alternative to private vehicles. With a
well-developed subway system
, citizens have an
economical commuting option
to different parts of the city, which
discourages them from relying on their cars
. This is one of the most important factors that enables reduced traffic density on roads. A prime example is Seoul where train and subway lines have become a predominant means of transport among citizens whether they commute to school or work. These public transports, which
accommodate a sizable number of passengers
, allow many people to enjoy faster commutes to their destinations without any congestion because metros or trains have their own lanes and routes. When the government
directs financial resources to
developing such infrastructure and make it more widespread and more convenient, it could change the
commuting pattern
as well as culture from the
preference for private vehicles
to public ones. As such, traffic jams can be
successfully ameliorated
.

In conclusion, while developing road systems can offer certain merits, it is merely a responsive solution rather than a long-term measure. To discourage the use of private vehicles and significantly reduce traffic jams, the government should invest substantially in making metros and trains the preferred choice for citizens.

(433 words)

📚 Vocabulary

contentious issue
/kənˈtɛnʃəs ˈɪʃuː/
(noun). vấn đề gây tranh cãi
vocab
holistic approach
/həʊˈlɪstɪk əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận toàn diện
vocab
allocate national funding
/ˈæləkəteɪ ˈnæʃənl ˈfʌndɪŋ/
(verb). phân bổ nguồn tài chính quốc gia
vocab
reduce traffic density
/rɪˈdjuːs ˈtræfɪk ˈdɛnsɪti/
(verb). giảm mật độ giao thông
vocab
ease traffic jams
/ˈiːz ˈtræfɪk dʒæmz/
(verb). giảm ùn tắc giao thông
vocab
underlying reason behind congestion
/ʌndəˈlaɪɪŋ ˈriːzn bɪˈhaɪnd kənˈdʒɛstʃən/
(noun). lý do cơ bản đằng sau tình trạng tắc nghẽn
vocab
see the situation exacerbated
/siː ðə ˌsɪtjʊˈeɪʃən ɪɡˈzæsərbeɪtɪd/
(verb). chứng kiến tình hình trở nên trầm trọng hơn
vocab
train and subway infrastructure
/treɪn ənd ˈsʌbweɪ ˈɪnfrəstrʌktʃər/
(noun). cơ sở hạ tầng tàu hỏa và tàu điện ngầm
vocab
well-developed subway system
/wɛl dɪˈvɛləpt ˈsʌbweɪ ˈsɪstəm/
(noun). hệ thống tàu điện ngầm phát triển tốt
vocab
economical commuting option
/ˌiːkəˈnɒmɪkəl kəˈmjuːtɪŋ ˈɒpʃən/
(noun). lựa chọn đi lại tiết kiệm
vocab
discourage them from relying on their cars
/dɪsˈkʌrɪdʒ ðəm frəm rɪˈlaɪɪŋ ɒn ðeə kɑːz/
(verb). ngăn cản họ khỏi việc phụ thuộc vào xe cá nhân
vocab
accommodate a sizable number of passengers
/əˈkɒmədeɪt ə ˈsaɪzəbl ˈnʌmbə əv ˈpæsɪndʒəz/
(verb). chứa được một số lượng lớn hành khách
vocab
direct financial resources to
/dɪˈrɛkt faɪˈnænʃəl rɪˈsɔːsɪz tuː/
(verb). chuyển hướng các nguồn tài chính đến
vocab
commuting pattern
/kəˈmjuːtɪŋ ˈpætən/
(noun). thói quen đi lại
vocab
preference for private vehicles
/ˈprɛfərəns fɔː ˈpraɪvət ˈviːɪklz/
(noun). ưa chuộng phương tiện cá nhân
vocab
successfully ameliorated
/səkˈsɛsfəli əˈmiːlɪəreɪtɪd/
(adj). đã cải thiện thành công
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài mẫu IELTS Writing nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp vào chỗ trống.

1 Biến đổi khí hậu là một vấn đề gây tranh cãi thường gây ra những cuộc tranh luận gay gắt.

-> Climate change is a

that often sparks heated debates.

 

2 Tổ chức đã áp dụng một cách tiếp cận toàn diện để giải quyết cả tác động xã hội và môi trường của dự án.

-> The organization adopted a

to address both the social and environmental impacts of the project.

 

3 Chính phủ quyết định phân bổ nguồn tài chính quốc gia để cải thiện các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

-> The government decided to

to improve public healthcare services.

 

4 Một trong những mục tiêu chính của thành phố là giảm mật độ giao thông bằng cách xây dựng thêm làn đường dành cho xe đạp.

-> One of the city's main goals is to

by building more bike lanes.

 

5 Đường cao tốc mới được thiết kế để giảm ùn tắc giao thông vào giờ cao điểm.

-> The new expressway was designed to

during rush hour.

 

6 Các chuyên gia đang điều tra lý do cơ bản đằng sau tình trạng tắc nghẽn ở các khu vực đô thị, chẳng hạn như không có đủ phương tiện giao thông công cộng.

-> Experts are investigating the

in urban areas, such as insufficient public transportation options.

 

7 Sự chậm trễ trong việc nâng cấp hệ thống thoát nước đã khiến người dân chứng kiến ​​tình hình trở nên trầm trọng hơn vào mùa mưa.

-> The delay in upgrading the drainage system has caused residents to

during the rainy season.

 

8 Thành phố đang đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng tàu hỏa và tàu điện ngầm để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về phương tiện giao thông công cộng.

-> The city is investing heavily in its

to meet the growing demand for public transportation.

💡 Gợi ý

holistic approach

train and subway infrastructure

allocate national funding

reduce traffic density

underlying reason behind congestion

contentious issue

see the situation exacerbated

ease traffic jams

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

hệ thống tàu điện ngầm phát triển tốt

02.

lựa chọn đi lại tiết kiệm

03.

ngăn cản họ khỏi việc phụ thuộc vào xe cá nhân

04.

chứa được một số lượng lớn hành khách

05.

chuyển hướng các nguồn tài chính đến

06.

thói quen đi lại

07.

ưa chuộng phương tiện cá nhân

08.

đã cải thiện thành công

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😎 Sau sample "Some people believe the government should spend money on building train and subway lines to reduce traffic congestion. Others think that building more and wider roads is the better way to reduce traffic congestion. Discuss both views and give your opinion.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời hiệu quả cho một bài Writing task 2 dạng Discuss both views mà còn có thể bỏ túi được một vài từ vựng, cấu trúc hay của chủ đề Transport nhé.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ. 😉

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background