Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 ngày 16/11/2024

Chủ đề Work là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 2. Trong bài viết này, DOL sẽ cung cấp cho mọi người ý tưởng, dàn bài, bài mẫu, từ vựng hay đi kèm và nhận xét điểm theo 4 tiêu chí.

🚀 Đề bài

😵 Dàn ý

DOL sẽ trình bày quan điểm qua 1 đoạn mở bài (introduction), 2 đoạn thân bài (body paragraph), và 1 đoạn kết bài (conclusion).

Mở bài: Sau khi paraphrase lại đề bài, DOL sẽ đưa ra một Thesis Statement (luận điểm) để nêu quan điểm.

  • Body 1: DOL phân tích lý do nhiều người xem vật chất là động lực chính để họ làm việc chăm chỉ.

  • Body 2: DOL chứng minh quan điểm nhiều người làm việc chăm chỉ vì các mục đích tinh thần như sự mãn nguyện và niềm tự hào.

Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence

Idea 1
Money is the primary motivation for many to work hard.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Reason 1: expenses (housing, transportation, education) increase annually.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Reason 2: money improves quality of life through travel, luxury, and comfort.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Conclusion: monetary gain is the main reason for hard work.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence

Idea 1
Many people are motivated by non-financial factors.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: some professions offer rewards like fulfillment and pride.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Example 1: firefighters and police officers risk their lives for duty and community.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Example 2: conservationists protect the environment, driven by love for nature.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Conclusion: passion, altruism, and purpose can be outweigh financial gain.

📝 Bài mẫu

It is believed that money is the sole driving force behind people’s hard work. This essay, however, will challenge this school of thought.

On the one hand, it is undeniable that money plays a crucial role in modern life, which leads many to prioritize it as their primary motivation for working hard. There are a wide range of expenses, from accommodation, transportation to education, that individuals need to cover, and such costs are likely to increase annually. Without a

decent income
, it is hard for them to
sustain their living
. Furthermore, money enables people to
elevate their quality of life
, such as by traveling to new destinations, purchasing larger homes, or owning luxury vehicles. These
material benefits
often translate to higher levels of satisfaction and comfort. Consequently, for some individuals,
monetary gain
is the predominant reason they
commit themselves to hard work
.

However, I strongly believe that many people are driven by

factors beyond financial rewards
, such as a
sense of purpose
, passion, or the desire to contribute to society. Certain professions, including police officers, firefighters, teachers, doctors, and animal conservationists, exemplify this notion. Although these roles are not always
highly lucrative
, they
offer intrinsic rewards such as fulfillment, pride
, and the opportunity to make a meaningful difference in the world. For instance, firefighters and police officers often risk their lives to save others or maintain public safety. Their motivation stems from a
profound sense of duty
and the satisfaction of protecting their communities, rather than the
promise of substantial financial gain
. Similarly, conservationists frequently dedicate their lives to safeguarding the environment and preserving wildlife, often working in challenging conditions far removed from luxury. Their commitment is fueled by a deep love for nature and a desire to leave a lasting positive impact, rather than the
pursuit of wealth
. These examples demonstrate that motivations like passion, altruism, and a sense of purpose can be equally or even more powerful than
monetary incentives
.

In conclusion, while financial rewards are undeniably a significant motivator for many, a sense of purpose, passion, and the desire to make a meaningful contribution to society are equally compelling drivers of diligent work. Therefore, I completely disagree with the notion that monetary gain is the only reason behind

people’s dedication to their careers
.

(376 words)

📚 Vocabulary

decent income
/ˈdiːsənt ˈɪnkʌm/
(noun). thu nhập ổn định
vocab
sustain their living
/səˈsteɪn ðeə(r) ˈlɪvɪŋ/
(verb). duy trì cuộc sống
vocab
elevate their quality of life
/ˈɛlɪveɪt ðeə(r) ˈkwɒlɪti ɒv laɪf/
(verb). nâng cao chất lượng cuộc sống
vocab
material benefit
/məˈtɪəɹɪəl ˈbɛnɪfɪt/
(noun). lợi ích vật chất
vocab
monetary gain
/ˈmɒnɪtəri ɡeɪn/
(noun). lợi ích tài chính
vocab
commit themselves to hard work
/kəˈmɪt ðəmˈsɛlvz tə hɑːd wɜːk/
(verb). cống hiến cho công việc chăm chỉ
vocab
factor beyond financial rewards
/ˈfæktə bɪˈjɒnd faɪˈnænʃəl rɪˈwɔːdz/
(noun). các yếu tố ngoài lợi ích tài chính
vocab
sense of purpose
/sɛns ɒv ˈpɜːpəs/
(noun). cảm giác có mục đích
vocab
highly lucrative
/ˈhaɪli ˈluːkrətɪv/
(noun). thu nhập cao
vocab
offer intrinsic rewards such as fulfillment, pride
/ˈɒfə(r) ɪnˈtrɪnsɪk rɪˈwɔːdz sʌʧ æz fʊlˈfɪlmənt, praɪd/
(verb). mang lại những giá trị tinh thần như sự thỏa mãn, niềm tự hào
vocab
profound sense of duty
/prəˈfaʊnd sɛns ɒv ˈdjuːti/
(noun). ý thức nghĩa vụ sâu sắc
vocab
promise of substantial financial gain
/ˈprɒmɪs ɒv səbˈstænʃəl faɪˈnænʃəl ɡeɪn/
(noun). hứa hẹn về lợi ích tài chính đáng kể
vocab
pursuit of wealth
/pəˈsjuːt ɒv wɛlθ/
(noun). theo đuổi sự giàu có
vocab
monetary incentive
/ˈmɒnɪtəri ɪnˈsɛntɪv/
(noun). các động lực tài chính
vocab
people’s dedication to their careers
/ˈpiːplz ˌdɛdɪˈkeɪʃən tə ðɛə(r) kəˈrɪəz/
(noun). sự cống hiến của mọi người cho sự nghiệp của họ
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài mẫu IELTS Writing nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp vào chỗ trống.

1 Cô ấy làm việc không biết mệt mỏi để kiếm được thu nhập ổn định để nuôi gia đình.

-> She works tirelessly to earn a

to support her family.

 

2 Nhiều công nhân phải vật lộn để duy trì cuộc sống do chi phí sinh hoạt tăng cao.

-> Many workers struggle to

due to rising living costs.

 

3 Một nền giáo dục tốt có thể giúp mọi người nâng cao chất lượng cuộc sống bằng cách mở ra những cơ hội việc làm tốt hơn.

-> A good education can help individuals

by opening up better job opportunities.

 

4 Những lợi ích vật chất của một công việc lương cao, như xe hơi sang trọng và kỳ nghỉ, hấp dẫn nhiều người.

-> The

of a high-paying job, like luxury cars and vacations, are attractive to many.

 

5 Công ty tập trung vào việc tăng lợi ích tài chính, điều này thúc đẩy các chiến lược tiếp thị mạnh mẽ của công ty.

-> The company's focus is on increasing

, which drives its aggressive marketing strategies.

 

6 Nhiều doanh nhân cống hiến cho công việc chăm chỉ để đảm bảo sự thành công của doanh nghiệp.

-> Many entrepreneurs

to ensure the success of their businesses.

 

7 Các nhà hoạt động vì môi trường thường được thúc đẩy bởi một yếu tố ngoài lợi ích tài chính, được thúc đẩy bởi mong muốn bảo vệ hành tinh của họ.

-> Environmental activists are often motivated by a

, driven by their desire to protect the planet.

 

8 Một cảm giác có mục đích rõ ràng thường dẫn đến năng suất và sự hài lòng cao hơn trong công việc.

-> A clear

often leads to greater productivity and satisfaction at work.

💡 Gợi ý

material benefits

decent income

elevate their quality of life

sense of purpose

monetary gain

sustain their living

factor beyond financial rewards

commit themselves to hard work

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

thu nhập cao

02.

mang lại những giá trị tinh thần như sự thỏa mãn, niềm tự hào

03.

ý thức nghĩa vụ sâu sắc

04.

hứa hẹn về lợi ích tài chính đáng kể

05.

theo đuổi sự giàu có

06.

các động lực tài chính

07.

sự cống hiến của mọi người cho sự nghiệp của họ

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😎 Sau sample "The only reason why people work hard is to earn money and there is no other reason for doing so. To what extent do you agree or disagree?", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời hiệu quả cho một bài Writing task 2 dạng Agree & disagree mà còn có thể bỏ túi được một vài từ vựng, cấu trúc hay của chủ đề Work nhé.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect'. 😉

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background