Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 ngày 19/09/2024

Chủ đề Educationlà một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 2. Trong bài viết này, DOL sẽ cung cấp cho mọi người ý tưởng, dàn bài, bài mẫu, từ vựng hay đi kèm và nhận xét điểm theo 4 tiêu chí.

🚀 Đề bài

😵 Dàn ý

DOL sẽ trình bày quan điểm qua 1 đoạn mở bài (introduction), 2 đoạn thân bài (body paragraph), và 1 đoạn kết bài (conclusion).

Mở bài: Sau khi paraphrase lại đề bài, DOL sẽ đưa ra một Thesis Statement (luận điểm) để nêu quan điểm.

  • Body 1: DOL phân tích lợi ích của việc học các kiến thức ở trường đại học.

  • Body 2: DOL phân tích tầm quan trọng của mối quan hệ và mạng lưới kết nối.

  • Body 3: DOL phân tích tầm quan trọng của các hoạt động ngoại khóa.

  • Body 4: DOL phân tích lợi ích của các công việc bán thời gian.

Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence

Idea 1
Benefits of studying
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: higher education offers specialized knowledge.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Effect: requires time and effort for deep understanding.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence

Idea 1
However, relationships and networking are crucial.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Example: competitions allow interaction with talented peers and professors.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Expand: students can secure pre-graduation jobs through company-sponsored events to find talent.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 3:
Topic Sentence

Idea 1
Importance of extracurricular activities
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: equip students with essential careers and life skills.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Example: joining a competition or club teaches students efficient collaboration in teams.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Effect: make students valuable team members.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 4:
Topic Sentence

Idea 1
Advantages of part-time jobs
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: helps students understand the value of money and manage time effectively.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Effect: university students should engage in other activities.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Expand: students can participate in one or two activities each semester for practical experience while balancing academics.

📝 Bài mẫu

These days, a large number of university students

dedicate most of their time to studying
. However, it is believed that they should also spend time participating in other activities. This essay completely agrees with this statement.

Granted, it is essential for students to

apply themselves to studying
, given the importance of knowledge in their later years. Higher education aims to provide students with
laser-focused and specialized knowledge
tailored to their future occupations
. In order to gain a deep understanding of such knowledge, students need to invest significant time and effort in learning.

Nevertheless, knowledge alone might not help students

secure a decent job
in the future, as relationships and networking play a very important role in finding employment, and these are often acquired through activities at school. For example, when students take part in certain competitions at their schools, they gain an opportunity to meet and even
collaborate with other talented individuals
in their field, ranging from peers to professors. Additionally, university students can proactively secure a job position even before graduating, as many companies sponsor these events to
identify potential talent
for their organizations.

Taking part in extracurricular or volunteering activities also

equips students with a wide range of essential skills
that help them
excel in their careers
as well as in life. For instance, when joining a competition or a club, which usually requires students to work in teams, they can learn how to collaborate with others efficiently. These
hands-on experiences
and real-life collaboration can help them become valuable team members in future working environments.

Not only do students benefit from activities at their schools, but they also

gain substantial advantages
from having part-time jobs. Working as a part-time employee helps students understand the value of money at an early stage and teaches them how to manage their time more effectively. These benefits are why I believe that university students should
allocate their time to other activities
in addition to studying. They can schedule their time to participate in one or two activities every semester, which allows them to gain practical experience while still
balancing their academic commitments
.

In conclusion, while studying diligently is undoubtedly a virtue, I believe that university students should also take part in activities such as school competitions, volunteering projects, and part-time jobs to develop more comprehensively.

(389 words)

📚 Vocabulary

dedicate most of their time to studying
/ˈdɛdɪkeɪt moʊst əv ðɛr taɪm tə ˈstʌdiɪŋ/
(verb). dành phần lớn thời gian của họ để học tập
vocab
apply themselves to studying
/əˈplaɪ ðɛmˈsɛlvz tə ˈstʌdiɪŋ/
(verb). nỗ lực học tập
vocab
laser-focused and specialized knowledge
/ˈleɪzər ˈfoʊkəst ənd ˈspɛʃəlaɪzd ˈnɑlɪdʒ/
(noun). kiến thức chuyên sâu và trọng tâm
vocab
tailor to their future occupations
/ˈteɪlər tə ðɛr ˈfjuːtʃər ˌɒkjʊˈpeɪʃənz/
(verb). phù hợp với nghề nghiệp tương lai của họ
vocab
secure a decent job
/sɪˈkjʊr ə ˈdiːsənt dʒɑb/
(verb). đảm bảo một công việc tử tế
vocab
collaborate with other talented individuals
/kəˈlæbəˌreɪt wɪð ˈʌðər ˈtælənɪd ˌɪndɪˈvɪdʒuəlz/
(verb). hợp tác với những cá nhân tài năng khác
vocab
identify potential talent
/aɪˈdɛntɪfaɪ pəˈtɛnʃəl ˈtælɛnt/
(verb). tìm kiếm nhân tài tiềm năng
vocab
equip students with a wide range of essential skills
/ɪˈkwɪp ˈstudənts wɪð ə waɪd reɪndʒ əv ɪˈsɛnʃəl skɪlz/
(verb). trang bị cho sinh viên nhiều kỹ năng thiết yếu
vocab
excel in their careers
/ɪkˈsɛl ɪn ðɛr kəˈrɪrz/
(verb). xuất sắc trong sự nghiệp của họ
vocab
hands-on experiences
/hændz ɒn ɪkˈspɪəriənsiz/
(noun). trải nghiệm thực tế
vocab
gain substantial advantages
/ɡeɪn səbˈstænʃəl ədˈvæntɪdʒɪz/
(verb). có được những lợi thế đáng kể
vocab
allocate their time to other activities
/ˈæləkeɪt ðɛr taɪm tə ˈʌðər ækˈtɪvɪtiz/
(verb). phân bổ thời gian của họ cho các hoạt động khác
vocab
balance their academic commitments
/ˈbælənʌs ðɛr ˌækəˈdɛmɪk kəˈmɪtmənts/
(verb). cân bằng được các nhiệm vụ học tập
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài mẫu IELTS Writing nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp vào chỗ trống.

1 Nhiều sinh viên dành phần lớn thời gian để học tập nhằm đạt được mục tiêu học tập của mình.

-> Many students

to achieve their academic goals.

 

2 Nếu sinh viên nỗ lực học tập, họ có nhiều khả năng thành công hơn trong các kỳ thi.

-> If students

, they are more likely to succeed in their exams.

 

3 Chương trình cung cấp kiến thức chuyên sâu và trọng tâm giúp sinh viên chuẩn bị cho các nghề nghiệp cụ thể.

-> The program offers

that prepares students for specific careers.

 

4 Dịch vụ tư vấn nghề nghiệp giúp sinh viên lập kế hoạch học tập phù hợp với nghề nghiệp tương lai của họ.

-> Career counseling services help students create a study plan that is

.

 

5 Những sinh viên tốt nghiệp chăm chỉ học tập thường đảm bảo một công việc tử tế ngay sau khi hoàn thành chương trình học.

-> Graduates who work hard in school often

soon after finishing their studies.

 

6 Bằng cách hợp tác với những cá nhân tài năng khác, sinh viên có thể nâng cao khả năng học tập và mở rộng quan điểm của mình.

-> By

, students can enhance their learning and broaden their perspectives.

 

7 Các nhà tuyển dụng tài năng đi khắp đất nước để tìm kiếm nhân tài tiềm năng cho các buổi biểu diễn và cuộc thi sắp tới.

-> Talent scouts travel the country to

for upcoming performances and competitions.

💡 Gợi ý

identify potential talent

apply themselves to studying

secure a decent job

collaborating with other talented individuals

dedicate most of their time to studying

laser-focused and specialized knowledge

tailor to their future occupations

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

trang bị cho sinh viên nhiều kỹ năng thiết yếu

02.

xuất sắc trong sự nghiệp của họ

03.

trải nghiệm thực tế

04.

có được những lợi thế đáng kể

05.

phân bổ thời gian của họ cho các hoạt động khác

06.

cân bằng được các nhiệm vụ học tập

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😎 Sau sample "Full-time university students spend a lot of time studying. Some say they should do other activities too. To what extent do you agree or disagree?", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời hiệu quả cho một bài Writing task 2 dạng Agree & disagree mà còn có thể bỏ túi được một vài từ vựng, cấu trúc hay của chủ đề Education nhé.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ. 😉

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background