Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 ngày 23/11/2024

Chủ đề Technology là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 2. Trong bài viết này, DOL sẽ cung cấp cho mọi người ý tưởng, dàn bài, bài mẫu, từ vựng hay đi kèm và nhận xét điểm theo 4 tiêu chí.

🚀 Đề bài

😵 Dàn ý

DOL sẽ trình bày quan điểm qua 1 đoạn mở bài (introduction), 2 đoạn thân bài (body paragraph), và 1 đoạn kết bài (conclusion).

Mở bài: Sau khi paraphrase lại đề bài, DOL sẽ đưa ra một Thesis Statement (luận điểm) để nêu quan điểm.

  • Body 1: DOL phân tích quan điểm của một số người cho rằng công nghệ giúp ngăn chặn tội phạm >< sau đó phản biện (Antithesis) rằng tội phạm cũng có thể lợi dụng công nghệ để phạm tội (làm nền tảng cho lập luận ở body 2).

  • Body 2: DOL chứng minh quan điểm của mình: tiến bộ công nghệ cũng tạo điều kiện cho những hình thức tội phạm mới xuất hiện.

Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence

Idea 1
Advanced technology deters crimes more effectively.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: advanced crime-fighting technologies >> better monitoring, quicker suspect identification, and more efficient crime investigation.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Example: facial recognition software, DNA analysis, and surveillance cameras >> reduce crime + enhance security.
Idea 2
Anti: criminals can exploit technology to commit crimes.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence

Idea 1
Technological advances have created new crimes.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: internet anonymity has led to cybercrimes (identity theft, online fraud, and hacking).
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Expand: the possibility of cybercrimes: more complex and sophisticated.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Example: AI & machine learning could be misused >> create deepfakes, automate phishing, or develop malware.

📝 Bài mẫu

Opinions are divided on whether advancements in technology will possibly lead to a decline in crime rates because of

improved crime prevention and solving capabilities
. Although technology undoubtedly offers powerful tools in the fight against crime, it is crucial to recognize that it also presents new opportunities for criminal activity.

Proponents of this view may emphasize that the increasing sophistication of our technology can

deter crimes more effectively
. They may well argue that more
advanced surveillance systems
, data analytics, and forensic techniques can allow for
better monitoring of public spaces
,
quicker identification of potential suspects
, and more efficient investigation of crimes. They often cite the example of some developed nations where detectives can employ
facial recognition software
, DNA analysis, and surveillance cameras to identify criminals, which has led to a decrease in unsolved crimes and has
given victims a greater sense of security
. However, this argument overlooks the fact that criminals can also
leverage technology
to their advantage. From my understanding, some may even develop their own technological devices that enable them to
evade detection, hide evidence, and commit crimes
.

Therefore, I strongly disagree with the notion that technology will inevitably reduce crime rates since technological advances have also enabled new forms of crime. Specifically, the

anonymity provided by the internet
and social media has given rise to a range of cybercrimes. Identity theft,
online fraud
, and hacking are just a few examples of how technology can
be exploited for malicious purposes
. With the current rate of technological evolution, it would be logical to assume that even
more sophisticated and complex cybercrimes
will gradually appear. For instance, several people have voiced their concerns about how
artificial intelligence and machine learning technologies
could potentially be misused to create highly convincing deepfakes,
automate phishing campaigns
, or even develop new,
undetectable malware
.

In conclusion, it is undeniable that technology has considerably improved law enforcement's ability to solve crimes. Despite this, I strongly disagree with the notion that this development will result in a decline in crime rates as it has also created new challenges and opportunities for criminals to exploit.

(347 words)

📚 Vocabulary

improve crime prevention and solving capabilities
/ɪmˈpruːv kraɪm prɪˈvɛnʃən ənd ˈsɒlvɪŋ ˌkeɪpəˈbɪlɪtiz/
(verb). cải thiện khả năng phòng ngừa và giải quyết tội phạm
vocab
deter crimes more effectively
/dɪˈtɜː kraɪmz mɔːr ɪˈfɛktɪvli/
(verb). ngăn chặn tội phạm hiệu quả hơn
vocab
advanced surveillance system
/ədˈvɑːnst səˈveɪləns ˈsɪstəm/
(noun). hệ thống giám sát tiên tiến
vocab
better monitoring of public spaces
/ˈbɛtə ˈmɒnɪtərɪŋ əv ˈpʌblɪk ˈspeɪsɪz/
(noun). giám sát khu vực công cộng tốt hơn
vocab
quicker identification of potential suspects
/ˈkwɪkər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən əv pəˈtɛnʃəl ˈsʌspɛkts/
(noun). xác định nhanh chóng các nghi phạm tiềm năng
vocab
facial recognition software
/ˈfeɪʃəl ˌrɛkəɡˈnɪʃən ˈsɒftwɛə/
(noun). phần mềm nhận dạng khuôn mặt
vocab
give victims a greater sense of security
/ˈɡɪv ˈvɪktɪmz ə ˈɡreɪtə sɛns əv sɪˈkjʊərɪti/
(verb). mang lại cho nạn nhân cảm giác an toàn hơn
vocab
leverage technology
/ˈliːvərɪdʒ tɛkˈnɒlədʒi/
(verb). tận dụng công nghệ
vocab
evade detection, hide evidence, and commit crimes
/ɪˈveɪd dɪˈtɛkʃən, haɪd ˈɛvɪdəns, ənd kəˈmɪt kraɪmz/
(verb). trốn tránh bị phát hiện, che giấu bằng chứng và phạm tội
vocab
anonymity provided by the internet
/ˌænəˈmɪnɪti prəˈvaɪdɪd baɪ ði ˈɪntəˌnɛt/
(noun). tính ẩn danh do internet cung cấp
vocab
online fraud
/ˈɒnlaɪn frɔːd/
(noun). lừa đảo trực tuyến
vocab
be exploited for malicious purposes
/bi ɪksˈplɔɪtɪd fɔː məˈlɪʃəs ˈpɜːpəsɪz/
(verb). bị khai thác cho mục đích xấu
vocab
more sophisticated and complex cybercrime
/mɔːr səˈfɪstɪkeɪtɪd ənd ˈkɒmplɛks ˈsaɪbəkraɪm/
(noun). tội phạm mạng tinh vi và phức tạp hơn
vocab
artificial intelligence and machine learning technology
/ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns ənd məˈʃiːn ˈlɜːnɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/
(noun). trí tuệ nhân tạo và công nghệ học máy
vocab
automate phishing campaigns
/ˈɔːtəmeɪt ˈfɪʃɪŋ kəmˈpeɪnz/
(verb). tự động hóa các chiến dịch lừa đảo
vocab
undetectable malware
/ˌʌndɪˈtɛktəbl ˈmælweə/
(noun). phần mềm độc hại không thể phát hiện
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài mẫu IELTS Writing nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp vào chỗ trống.

1 Các công nghệ mới đã cải thiện khả năng phòng ngừa và giải quyết tội phạm ở các khu vực thành thị.

-> The new technologies have

in urban areas.

 

2 Tăng cường sự hiện diện và giám sát của cảnh sát có thể ngăn chặn tội phạm hiệu quả hơn ở các khu dân cư có nguy cơ cao.

-> Increasing police presence and surveillance can

in high-risk neighborhoods.

 

3 Thành phố đã triển khai một hệ thống giám sát tiên tiến để giám sát các khu vực công cộng 24/7 để đảm bảo an ninh.

-> The city has implemented an

to monitor public areas 24/7 for security.

 

4 Việc đưa vào sử dụng camera thông minh cho phép giám sát khu vực công cộng tốt hơn và phản ứng nhanh hơn với các sự cố.

-> The introduction of smart cameras allows for

and quicker responses to incidents.

 

5 Cảnh sát đã sử dụng phần mềm nhận dạng khuôn mặt để có thể xác định nhanh chóng các nghi phạm tiềm năng trong vụ cướp.

-> The police used facial recognition software to enable

in the robbery case.

 

6 Phần mềm nhận dạng khuôn mặt đã trở thành một công cụ thiết yếu để xác định nghi phạm tại các sân bay và cửa khẩu biên giới.

->

has become an essential tool in identifying suspects at airports and border crossings.

 

7 Việc lắp đặt đèn đường và camera giám sát đã giúp mang lại cho nạn nhân cảm giác an toàn hơn trong khu phố.

-> The installation of streetlights and surveillance cameras has helped

in the neighborhood.

 

8 Tội phạm thường cố gắng tận dụng công nghệ để bỏ qua các biện pháp an ninh truyền thống và thực hiện các hoạt động bất hợp pháp của chúng.

-> Criminals often try to

to bypass traditional security measures and carry out their illegal activities.

💡 Gợi ý

Facial recognition software

quicker identification of potential suspects

advanced surveillance system

deter crimes more effectively

give victims a greater sense of security

improved crime prevention and solving capabilities

leverage technology

better monitoring of public spaces

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

trốn tránh bị phát hiện, che giấu bằng chứng và phạm tội

02.

tính ẩn danh do internet cung cấp

03.

lừa đảo trực tuyến

04.

bị khai thác cho mục đích xấu

05.

tội phạm mạng tinh vi và phức tạp hơn

06.

trí tuệ nhân tạo và công nghệ học máy

07.

tự động hóa các chiến dịch lừa đảo

08.

phần mềm độc hại không thể phát hiện

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😎 Sau sample "Crime rates are likely to decline due to the advancements in technology, which will help to prevent and solve crimes in an easier way. Do you agree or disagree?", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời hiệu quả cho một bài Writing task 2 dạng Agree & disagree mà còn có thể bỏ túi được một vài từ vựng, cấu trúc hay của chủ đề Technology nhé.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ. 😉

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background