Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 ngày 28/12/2024

Chủ đề Technology là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 2. Trong bài viết này, DOL sẽ cung cấp cho mọi người ý tưởng, dàn bài, bài mẫu, từ vựng hay đi kèm và nhận xét điểm theo 4 tiêu chí.

🚀 Đề bài

😵 Dàn ý

DOL sẽ trình bày quan điểm qua 1 đoạn mở bài (introduction), 2 đoạn thân bài (body paragraph), và 1 đoạn kết bài (conclusion).

Mở bài: Sau khi paraphrase lại đề bài, DOL sẽ đưa ra một Thesis Statement (luận điểm) để nêu quan điểm.

  • Body 1: DOL phân tích những nguy cơ mà robot có thể mang lại.

  • Body 2: DOL chứng minh tầm quan trọng của robot đối với tương lai.

Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
Risks of robotics
Idea 1
Mass unemployment
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: robots are replacing workers in transportation and hospitality.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Example: autonomous vehicles & robotic waitstaff.
Idea 2
AI surpassing human control
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: risks of privacy violations and unforeseen consequences.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
Arguments in favor of robotics
Idea 1
Solutions
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: regulation and innovation can mitigate risks.
Idea 2
Benefits of robotics
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: robots enhance productivity & quality of life.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Example 1: self-driving cars, Chat GPT, and household robots.
Idea 3
Conclusion: robotics improve efficiency, accessibility, and safety.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 

📝 Bài mẫu

The role of robotics in shaping humanity's future sparks significant debate. While some perceive robots as a

perilous force
capable of disrupting society, others recognize their potential as a
cornerstone of progress
. In my view, although legitimate concerns exist regarding their misuse, the benefits of robotics far outweigh the drawbacks when responsibly managed.

Critics of robotic technology often cite fears of mass unemployment and

ethical dilemmas
. As robots increasingly perform tasks with precision and efficiency, industries ranging from transportation to hospitality are undergoing automation,
leaving many workers redundant
. For instance,
autonomous vehicles
in China have already displaced taxi drivers, and restaurants in Korea
utilize robotic waitstaff
,
eliminating traditional roles
. Beyond economic disruption, skeptics worry about the implications of artificial intelligence surpassing human control. Advanced AI systems capable of independent decision-making present potential threats, including
privacy violations
and unforeseen consequences, echoing scenarios depicted in dystopian science fiction.

However, these risks can be mitigated through regulation and innovation, and the transformative potential of robotics cannot be overlooked. By

automating repetitive and labor-intensive tasks
, robots enhance productivity and improve quality of life. Self-driving cars, for instance,
empower individuals with mobility challenges
and
drastically reduce accidents caused by human error
. Similarly,
AI-powered applications
, such as Chat GPT, revolutionize education and research by facilitating complex tasks, allowing professionals to focus on creativity and critical thinking. At home,
robotic assistants
simplify household chores, offering individuals more leisure time and reducing stress. These advancements underscore how robotics not only
streamline daily activities
but also
address societal challenges
like accessibility and safety.

In conclusion, while concerns about robotics are valid, they can be effectively addressed through proactive measures. The integration of robotics into society presents unparalleled opportunities to enhance productivity, safety, and overall well-being,

making them indispensable for
future development.

(297 words)

📚 Vocabulary

perilous force
/ˈpɛrɪləs fɔːs/
(noun). lực lượng nguy hiểm
vocab
cornerstone of progress
/ˈkɔːnəstəʊn ɒv ˈprəʊɡrɛs/
(noun). nền tảng của sự tiến bộ
vocab
ethical dilemma
/ˈɛθɪkəl dɪˈlɛmə/
(noun). tình huống tiến thoái lưỡng nan về mặt đạo đức
vocab
leave many workers redundant
/ˈliːv ˈmɛni ˈwɜːkəz rɪˈdʌndənt/
(verb). khiến nhiều lao động bị sa thải
vocab
autonomous vehicle
/ɔːˈtɒnəməs ˈviːɪkəl/
(noun). xe tự lái
vocab
utilize robotic waitstaff
/ˈjuːtɪlaɪz rəʊˈbɒtɪk ˈweɪtˌstæf/
(verb). sử dụng nhân viên phục vụ bằng rô-bốt
vocab
eliminate traditional roles
/ɪˈlɪmɪˌneɪt trəˈdɪʃənl rəʊlz/
(verb). loại bỏ các vai trò truyền thống
vocab
privacy violation
/ˈprɪvəsi ˌvaɪəˈleɪʃən/
(noun). vi phạm quyền riêng tư
vocab
automate repetitive and labor-intensive tasks
/ˈɔːtəˌmeɪt rɪˈpɛtɪtɪv ənd ˈleɪbə(r)-ɪnˈtɛnsɪv tɑːsks/
(noun). tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại và đòi hỏi nhiều công sức
vocab
empower individuals with mobility challenges
/ɪmˈpaʊə(r) ˌɪndɪˈvɪdjuəlz wɪð məʊˈbɪləti ˈʧælɪndʒɪz/
(verb). giúp những cá nhân gặp khó khăn về khả năng di chuyển
vocab
drastically reduce accidents caused by human error
/ˈdræstɪkli rɪˈdjuːs ˈæksɪdənts kɔːzd baɪ ˈhjuːmən ˈɛrər/
(verb). giảm đáng kể các vụ tai nạn do lỗi con người gây ra
vocab
AI-powered application
/ˌeɪˈaɪ ˈpaʊəd ˌæplɪˈkeɪʃən/
(noun). ứng dụng sử dụng trí tuệ nhân tạo
vocab
robotic assistant
/rəʊˈbɒtɪk əˈsɪstənt/
(noun). trợ lý rô-bốt
vocab
streamline daily activities
/ˈstriːmlaɪn ˈdeɪli ækˈtɪvɪtiz/
(verb). tối ưu hóa các hoạt động hàng ngày
vocab
address societal challenges
/əˈdrɛs səˈsaɪətəl ˈʧælɪndʒɪz/
(verb). giải quyết các thách thức của xã hội
vocab
make them indispensable for future development
/ˈmeɪk ðɛm ˌɪndɪsˈpɛnsəbl fɔː/
(verb). làm cho chúng trở nên không thể thiếu đối với
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài mẫu IELTS Writing nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp vào chỗ trống.

1 Sự phát triển không kiểm soát của trí tuệ nhân tạo có thể trở thành một lực lượng nguy hiểm, đe dọa cả an ninh và quyền riêng tư.

-> The unchecked development of artificial intelligence could become a

, threatening both security and privacy.

 

2 Giáo dục là nền tảng của sự tiến bộ, cho phép cá nhân đóng góp có ý nghĩa cho xã hội.

-> Education is the

, enabling individuals to contribute meaningfully to society.

 

3 Công ty đã phải đối mặt với một tình huống tiến thoái lưỡng nan về mặt đạo đức khi quyết định có nên triển khai công nghệ có khả năng thay thế người lao động hay không.

-> The company faced an

when deciding whether to implement technology that could potentially replace human workers.

 

4 Tự động hóa trong sản xuất dự kiến ​​sẽ khiến nhiều lao động bị sa thải, vì máy móc sẽ thay thế các nhiệm vụ trước đây do con người thực hiện.

-> Automation in manufacturing is expected to

, as machines take over tasks previously done by humans.

 

5 Xe tự lái đang cách mạng hóa ngành vận tải, cung cấp các giải pháp thay thế an toàn và hiệu quả hơn cho ô tô truyền thống.

->

are revolutionizing the transportation industry, offering safer and more efficient alternatives to traditional cars.

 

6 Chuỗi nhà hàng đã quyết định sử dụng nhân viên phục vụ bằng robot để cải thiện hiệu quả và giảm thiểu lỗi của con người trong giờ cao điểm.

-> The restaurant chain decided to

to improve efficiency and reduce human error during busy hours.

 

7 Sự phát triển của AI đã bắt đầu loại bỏ các vai trò truyền thống trong các ngành như dịch vụ khách hàng và nhập dữ liệu.

-> The rise of AI has begun to

in industries like customer service and data entry.

 

8 Vi phạm dữ liệu của công ty đã dẫn đến vi phạm quyền riêng tư đáng kể, làm lộ thông tin cá nhân của khách hàng.

-> The company's data breach led to a significant

, exposing customers' personal information.

💡 Gợi ý

leave many workers redundant

privacy violation

perilous force

Autonomous vehicles

utilize robotic waitstaff

ethical dilemma

cornerstone of progress

eliminate traditional roles

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại và đòi hỏi nhiều công sức

02.

giúp những cá nhân gặp khó khăn về khả năng di chuyển

03.

giảm đáng kể các vụ tai nạn do lỗi con người gây ra

04.

ứng dụng sử dụng trí tuệ nhân tạo

05.

trợ lý rô-bốt

06.

tối ưu hóa các hoạt động hàng ngày

07.

giải quyết các thách thức của xã hội

08.

làm cho chúng trở nên không thể thiếu đối với

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😎 Sau sample "Some people think that robots are very important to human’s future development, while others think they are dangerous and have negative effects on society. Discuss both views and give your opinion.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời hiệu quả cho một bài Writing task 2 dạng Discuss both views mà còn có thể bỏ túi được một vài từ vựng, cấu trúc hay của chủ đề Technology nhé.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ. 😉

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background