Topic Daily routines (Thói quen hàng ngày): Câu hỏi kèm trả lời mẫu
IELTS Speaking Part 2 Sample topic Daily routines (Thói quen hàng ngày): Describe a daily routine that you enjoy, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Daily routines (Thói quen hàng ngày) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Do it for 30 minutes after waking up
- A few years ago
- Was feeling stressed and overwhelmed
- Heard about the benefits of yoga for physical and mental health
- have made it a priority and scheduled it into my day
- wakes me up gently
- stretches out my muscles
- clears my head
- connect with my body and breath
- gives me a sense of calm and well-being
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Daily routines (Thói quen hàng ngày) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
The daily routine I enjoy the most is my morning yoga practice. I usually do it for about 30 minutes right after waking up. Every day, like clockwork I roll out my yoga mat on the floor near the window, letting the gentle morning light filter in.
If my memory serves me right, I started this routine a few years ago when I was feeling stressed and
There are a couple of reasons why I find this routine so enjoyable. First, it's a fantastic way to start the day. It wakes me up gently,
(355 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Daily routines (Thói quen hàng ngày) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Cô cảm thấy choáng ngợp trước khối lượng công việc.
--> She felt
2. Tập thể dục thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
--> Regular exercise has many
3. Thói quen ăn uống lành mạnh giúp cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.
--> Healthy eating habits improve
4. Tôi quyết định thử tập yoga để thư giãn.
--> I decided to
5. Nếu bạn muốn có kết quả tốt, hãy tuân thủ kế hoạch của bạn.
--> If you want good results,
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
bận rộn
ưu tiên
giãn cơ
cảm giác ổn định và cân bằng
giúp hoạt động cả ngày
💡 Lời kết
Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Câu hỏi Daily routines (Thói quen hàng ngày). Bạn có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.