Topic A place with bad air (Một nơi có không khí ô nhiễm): Câu hỏi kèm trả lời mẫu

IELTS Speaking Part 2 Sample topic A place with bad air (Một nơi có không khí ô nhiễm): Describe a place you visited where the air was polluted, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A place with bad air (Một nơi có không khí ô nhiễm) Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
Hanoi
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
Where the place is & When you visited it
Idea 1
Where the place is
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Hanoi
Idea 2
When you visited it
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • A few years back during summer when the air quality was at its worst
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
Why the air was not good
Idea 1
Thick with smog
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • A hazy mixture of smoke, dust, and exhaust fumes from vehicles
Idea 2
Very bad
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Could barely see the cityscape
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Eyes and throat felt irritated
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 3:
Topic Sentence
Explain how you felt about the place
Idea 1
A major health concern
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Worried about the long-term effects on lungs
Idea 2
A gloomy pall over the city
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Hard to appreciate the sights and sounds when having to battle a cough and watery eyes
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 4:
Topic Sentence
Conclusion
Idea 1
While the city had its charms, air pollution made the experience unpleasant
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi A place with bad air (Một nơi có không khí ô nhiễm) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

A few years back, during my business trip, I had a chance to visit Hanoi which is the capital city of Vietnam, located in the northern part of the country. Although I had been warned that it was

notorious
for its air pollution, I was appalled by how. I can't recall the exact time, but it was during summer, when the air quality is typically at its worst.

The air was thick with

smog
, a hazy mixture of smoke, dust, and
exhaust fumes
from the countless vehicles. It was so bad that I could barely see the
cityscape
, and my eyes and throat felt
irritated
after just a short time outdoors.

I have to say, the experience was

far from
pleasant. First and foremost, it was
a major health concern
. The
noxious
air made it difficult to breathe, and I constantly worried about the
long-term effects
on my lungs. Secondly, the pollution
cast a gloomy pall
over the entire city. It was hard to appreciate the sights and sounds when I was constantly battling a cough and watery eyes.

Overall, while the city had its charms, the air pollution

left a sour taste in my mouth
. It served as a stark reminder of the environmental challenges facing many urban areas around the world.

(214 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A place with bad air (Một nơi có không khí ô nhiễm) Part 2 thường được dùng trong bài.

notorious
/nəʊˈtɔːrɪəs/
(adj). khét tiếng
vocab
smog
/smɒɡ/
(noun). sương khói
vocab
exhaust fumes
/ɪɡˈzɔːst fjuːmz/
(noun). khí thải
vocab
cityscape
/ˈsɪtiˌskeɪp/
(noun). cảnh quan thành phố
vocab
irritated
/ˈɪrɪteɪtɪd/
(adj). khó chịu
vocab
be far from
/biː fɑːr frɒm/
(verb). không hề
vocab
a major health concern
/ə ˈmeɪʤər hɛlθ kənˈsɜːn/
(noun). một mối quan tâm lớn về sức khỏe
vocab
noxious
/ˈnɒkʃəs/
(adj). độc hại
vocab
long-term effects
/lɒŋ tɜːm ɪˈfɛkts/
(noun). ảnh hưởng lâu dài
vocab
cast a gloomy pall
/kɑːst ə ˈɡluːmi pɔːl/
(verb). phủ một màu u ám
vocab
leave a sour taste in one's mouth
/liːv ə saʊər teɪst ɪn wʌnz maʊθ/
(verb). để lại cảm giác khó chịu
vocab
a stark reminder
/ə stɑːk rɪˈmaɪndər/
(noun). một lời nhắc nhở rõ ràng
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Thành phố này khét tiếng vì ùn tắc giao thông.

--> The city is

for its traffic jams.

 

2. Thành phố thường bị bao phủ bởi sương khói vào mùa đông.

--> The city is often covered in

during the winter.

 

3. Khí thải từ các phương tiện giao thông gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng.

-->

from vehicles cause severe air pollution.

 

4. Cảnh quan thành phố của thị trấn này rất hiện đại.

--> The

of this town is very modern.

 

5. Khói bụi khiến tôi cảm thấy khó chịu và ngứa mắt.

--> The smog left me feeling

with itchy eyes.

 

6. Tình trạng giao thông không hề được giải quyết.

--> The traffic situation is

being resolved.

💡 Gợi ý

Exhaust fumes

smog

irritated

notorious

far from

cityscape

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

một mối quan tâm lớn về sức khỏe

02.

độc hại

03.

ảnh hưởng lâu dài

04.

phủ một màu u ám

05.

để lại cảm giác khó chịu

06.

một lời nhắc nhở rõ ràng

💡 Lời kết

Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Câu hỏi A place with bad air (Một nơi có không khí ô nhiễm). Bạn có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background