IELTS Speaking part 3 - Topic Eating experiences: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Eating experiences kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Eating experiences.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Eating experiences Part 3 thường được dùng trong bài.

leave a lasting impression
/liːv ə ˈlɑːstɪŋ ɪmˈprɛʃən/
(verb). để lại ấn tượng lâu dài
vocab
well-lit
/ˌwɛl ˈlɪt/
(adj). được chiếu sáng tốt
vocab
luxurious
/lʌgˈʒʊəriəs/
(adj). sang trọng
vocab
fine dining
/faɪn ˈdaɪnɪŋ/
(noun). ăn uống cao cấp
vocab
dietary accommodations
/ˈdaɪətəri əˌkɒməˈdeɪʃənz/
(noun). điều chỉnh chế độ ăn uống
vocab
sway someone's choice
/sweɪ ˈsʌmwʌnz ʧɔɪs/
(verb). ảnh hưởng đến sự lựa chọn của ai đó
vocab
festive occasions
/ˈfɛstɪv əˈkeɪʒənz/
(noun). dịp lễ hội
vocab
strengthen social ties
/ˈstrɛŋθən ˈsəʊʃəl taɪz/
(verb). tăng cường mối quan hệ xã hội
vocab
preserve cultural heritage
/prɪˈzɜːv ˈkʌlʧərəl ˈhɛrɪtɪʤ/
(verb). bảo tồn di sản văn hóa
vocab
dietary restrictions
/ˈdaɪətəri rɪsˈtrɪkʃənz/
(noun). các hạn chế về chế độ ăn uống
vocab
cater to needs
/ˈkeɪtə tə niːdz/
(verb). đáp ứng những nhu cầu
vocab
accommodate preferences
/əˈkɒmədeɪt ˈprɛfərənsɪz/
(verb). đáp ứng các sở thích
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Nhà hàng đã để lại ấn tượng lâu dài với dịch vụ và đồ ăn tuyệt vời.

--> The restaurant

with its excellent service and food.

 

2. Phòng ăn được chiếu sáng tốt, tạo nên bầu không khí ấm cúng và sang trọng.

--> The dining room is

, creating a cozy and luxurious ambiance.

 

3. Họ dùng bữa tối tại một nhà hàng sang trọng để kỷ niệm dịp đặc biệt.

--> They dined at a

restaurant to celebrate the special occasion.

 

4. Chúng tôi thường chọn những nhà hàng ăn uống cao cấp vào những ngày kỷ niệm đặc biệt.

--> We usually opt for

restaurants on special anniversaries.

 

5. Nhà hàng này cung cấp điều chỉnh chế độ ăn uống cho người ăn chay.

--> This restaurant offers

for vegetarians.

💡 Gợi ý

fine dining

luxurious

left a lasting impression

dietary accommodations

well-lit

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

ảnh hưởng đến sự lựa chọn của ai đó

02.

dịp lễ hội

03.

tăng cường mối quan hệ xã hội

04.

bảo tồn di sản văn hóa

05.

các hạn chế về chế độ ăn uống

06.

đáp ứng những nhu cầu

07.

đáp ứng các sở thích

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Eating experiences bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background