IELTS Speaking part 3 - Topic Insecurity: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Insecurity kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2024.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Insecurity.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Insecurity Part 3 thường được dùng trong bài.

puberty
/ˈpjuːbərti/
(noun). tuổi dậy thì
vocab
self-doubt
/ˌsɛlf ˈdaʊt/
(noun). sự nghi ngờ bản thân
vocab
unwanted
/ʌnˈwɑːntɪd/
(adj). không mong muốn
vocab
left out
/lɛft aʊt/
(verb). bị bỏ rơi
vocab
withdraw from social interactions
/wɪðˈdrɔː frʌm ˈsoʊʃəl ˌɪntəˈrækʃənz/
(verb). rút lui khỏi các tương tác xã hội
vocab
act defensively
/ækt dɪˈfɛnsɪvli/
(verb). phản ứng phòng thủ
vocab
self-acceptance
/ˌsɛlf əkˈsɛptəns/
(noun). chấp nhận bản thân
vocab
career advancement
/kəˈrɪr ədˈvænsmənt/
(noun). thăng tiến nghề nghiệp
vocab
feel comfortable in one's own skin
/fiːl ˈkʌmfərtəbəl ɪn wʌnz oʊn skɪn/
(verb). cảm thấy tự tin về bản thân
vocab
fear of judgment
/fɪr ʌv ˈʤʌdʒmənt/
(noun). sợ bị phán xét
vocab
constructive feedback
/kənˈstrʌktɪv ˈfiːdbæk/
(noun). phản hồi mang tính xây dựng
vocab
develop a strong sense of self-worth
/dɪˈvɛləp ə strɔːŋ sɛns ʌv sɛlf wɜrθ/
(verb). xây dựng giá trị bản thân mạnh mẽ
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Tuổi dậy thì mang lại nhiều thay đổi về thể chất và cảm xúc.

-->

brings many physical and emotional changes.

 

2. Cô không ngừng đấu tranh với sự nghi ngờ bản thân những thử thách.

--> She constantly struggles with

in challenges.

 

3. Anh cảm thấy không được mong muốn khi bạn bè phớt lờ anh.

--> He felt

when his friends ignored him.

 

4. Tôi cảm thấy bị bỏ rơi khi không được mời tham dự cuộc họp nhóm.

--> I felt

when I wasn't invited to the group meeting.

💡 Gợi ý

left out

Puberty

unwanted

self-doubt

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

rút lui khỏi các tương tác xã hội

02.

phản ứng phòng thủ

03.

chấp nhận bản thân

04.

thăng tiến nghề nghiệp

05.

cảm thấy tự tin về bản thân

06.

sợ bị phán xét

07.

phản hồi mang tính xây dựng

08.

xây dựng giá trị bản thân mạnh mẽ

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Insecurity bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background