Topic Internet: Sample Questions and Answers

Bài mẫu chủ đề Internet - IELTS Speaking Part 1: Tổng hợp câu hỏi, đáp án mẫu, từ vựng chủ đề Internet và bài tập chi tiết.

🚀 Danh sách câu hỏi

List câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Internet phần 1 được trình bày dưới đây.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng chủ đề Internet IELTS speaking sample được dùng trong bài.

to search for something
/tuː sɜːʧ fɔː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). tìm kiếm một thứ gì đó
vocab
to see what someone is up to
/tuː siː wɒt ˈsʌmwʌn ɪz ʌp tuː/
(verb). xem ai đó đang làm gì/có dự định gì
vocab
to be within reach
/tuː biː wɪˈðɪn riːʧ/
(preposition). trong tầm với
vocab
to happen to do something
/tuː ˈhæpən tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). tình cờ làm việc gì đó
vocab
to assist somebody in something
/tuː əˈsɪst ˈsʌmbədi ɪn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Hỗ trợ ai đó trong việc gì đó
vocab
to look for something
/tuː lʊk fɔː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Tìm kiếm thứ gì đó
vocab
to distinguish (between) something
/tuː dɪsˈtɪŋgwɪʃ bɪˈtwiːn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Phân biệt thứ gì đó
vocab
to expose somebody to something
/tuː ɪksˈpəʊz ˈsʌmbədi tuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). ai đó tiếp xúc với điều gì đó
vocab
to pose a threat to somebody/something
/tuː pəʊz ə θrɛt tuː ˈsʌmbədi ˈsʌmθɪŋ/
(verb). gây nguy hiểm đến ai đó/ thứ gì đó
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample chủ đề Internet phần 1 trong IELTS Speaking Part 1 nhé!

Exercise 1

1 Cô ấy đang tìm kiếm một món quà sinh nhật cho chồng trên cửa hàng trực tuyến.

=> She

a birthday present for her husband on an online store.

 

2 Tôi sẽ gọi mấy đứa bạn bằng Messenger để xem chúng nó có dự định gì cho cuối tuần.

=> I gonna call my friends via Messenger to see

this weekend.

 

3 Anh ấy phải đảm bảo điện thoại luôn trong tầm với

=> He had to make sure his phone is always

.

 

4 Tôi tình cờ ở trong tiệm cafe khi vụ cướp xảy ra

=> I

to be in the coffee shop when the burglary happened

 

5 Having

technological devices from an early age, many children nowadays can't even go a day without cellphones.

 

6 The twins looked so much alike that I can barely

them.

 

7 The modern lifestyle in which machines are doing so much for us is

to our health and versatility as we tend to become more passive.

 

8 Technological devices are tremendously

students in their study.

 

9 I

a birthday present on an online store when the blackout occurred.

💡 Gợi ý

within reach

is searching for

happened

what they are up to

posing a threat

was looking for

been exposed to

distinguish

assisting

Exercise 2

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

01.

lướt web

02.

nhiều mục đích khác nhau

03.

chơi trò chơi trực tuyên nhiều người chơi

04.

lên mạng xã hội

05.

lỗi thời

06.

đưa tin

07.

nhanh và chính xác

08.

phù hợp

09.

một cách vô tình

10.

bạo lực

11.

sự phát triển về mặt tinh thần

Cùng luyện thêm nhiều chủ đề Nói phổ biến.

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Internet, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley18

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background