Topic Weather: Question, Samples Answer and Exercise

Bài mẫu chủ đề Weather - IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, đáp án mẫu, từ vựng và bài tập chi tiết.

🚀 Danh sách câu hỏi

Các câu hỏi thường xuất hiện trong phần IELTS Speaking Part 1 Weather là gì?

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng chủ đề Weather được dùng trong bài.

to cool down
/tuː kuːl daʊn/
(verb). hạ nhiệt, làm nguội
vocab
tends to be
/tɛndz tuː biː/
(verb). có xu hướng như thế nào đó
vocab
to some extent
/tuː sʌm ɪksˈtɛnt/
(conjunction). Ở một mức độ nào đó
vocab
to be fair
/tuː biː feə/
(adv). công bằng mà nói
vocab
to get to somebody
/tuː gɛt tuː ˈsʌmbədi/
(verb). làm ai đó bực bội, phiền lòng
vocab
to lose one's cool
/tuː luːz wʌnz kuːl/
(verb). mất bình tĩnh
vocab
to avoid doing something at all costs
/tuː əˈvɔɪd ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ æt ɔːl kɒsts/
(verb). tránh làm việc gì đó bằng mọi giá
vocab
Tropical
/ˈtrɒpɪkəl/
(adj). Nhiệt đới
vocab
Humid
/ˈhjuːmɪd/
(adj). Ẩm ướt
vocab
Dreary
/ˈdrɪəri/
(adj). Buồn tẻ, ảm đạm
vocab
Invigorating
/ɪnˈvɪɡəreɪtɪŋ/
(adj). Làm phấn khởi, sảng khoái
vocab
Oppressive
/əˈpresɪv/
(adj). Ngột ngạt
vocab
Crisp
/krɪsp/
(adj). Khô và lạnh
vocab
Apparent
/əˈpærənt/
(adj). Rõ ràng, hiển nhiên
vocab
Drought
/draʊt/
(noun). Hạn hán
vocab
Chilly
/ˈtʃɪli/
(adj). Lạnh
vocab
Temperate
/ˈtempərət/
(adj). Ôn hòa
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample IELTS Speaking chủ đề Weather nhé!

Exercise 1

1 The scorching sunlight has made my doorstep excessively hot so I splashed some water on it to

.

 

2

, we are also responsible for the flood's devastating destruction since we people cut the trees which help slow down the movement of the flood.

 

3 He arrived at school 40 minutes late. But

, it was raining heavily.

 

4 Urggg! These sudden rains really

me. My makeup was ruined!

 

5 He

and stumbled over his words many times when he saw her.

 

6 We need to

. Otherwise, landmasses will soon be engulfed by oceans.

💡 Gợi ý

to be fair

lost his cool

cool it down

stop global warming at all costs

got to

To some extent

Xem tiếp câu trả lời part 2 chủ đề Weather: Describe your favorite weather.

Exercise 2

Điền từ thíchi hợp vào chỗ trống

01.

mưa phùn

02.

ngày nhiều mây

03.

đổ nhiều mồ hôi

04.

thỉnh thoảng

05.

không quá tệ

06.

nhiệt độ lạnh buốt

07.

khí hậu nóng cháy da

08.

có thể sinh sống được

09.

cáu kỉnh

10.

ôn hòa

11.

bão tuyết

Xem thêm câu hỏi chủ đề quen thuộc

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 Weather, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley34

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background