Topic TV Program (Chương trình tivi): Sample Questions and Answers

Bài mẫu chủ đề TV Program - IELTS Speaking Part 1: Tổng hợp câu hỏi, đáp án mẫu, từ vựng chủ đề chương trình tivi và bài tập chi tiết.

🚀 Danh sách câu hỏi

Cùng tìm hiểu những câu hỏi hay gặp nhất trong phần IELTS Speaking Part 1 TV Program.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng chủ đề TV Programs IELTS speaking sample được dùng trong bài.

Can't go a day without something
/kɑːnt gəʊ ə deɪ wɪˈðaʊt ˈsʌmθɪŋ/
(verb). không thể sống một ngày mà thiếu cái gì đó
vocab
to be an eye candy
/tuː biː ən aɪ ˈkændi/
(adj). là người đẹp, nóng bỏng
vocab
to proudly admit something
/tuː ˈpraʊdli ədˈmɪt ˈsʌmθɪŋ/
(verb). thừa nhận điều gì đó một cách tự hào
vocab
to be way into something
/tuː biː weɪ ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). có hứng thú với một cái gì đó một cách quá mức
vocab
to be glued to the screen
/tuː biː gluːd tuː ðə skriːn/
(adj). bị cuốn hút vào màn hình
vocab
to go with something
/tuː gəʊ wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(verb). đi theo phương án nào đó
vocab
to keep somebody on edge
/tuː kiːp ˈsʌmbədi ɒn ɛʤ/
(verb). giữ cho ai đó cảm thấy căng thẳng, hồi hộp
vocab
cultural differences
/ˈkʌlʧərəl ˈdɪfrənsɪz/
(noun). khác biệt về văn hóa
vocab
to be fun to watch
/tuː biː fʌn tuː wɒʧ/
(adj). xem thấy vui
vocab
to allow somebody to do something
/tuː əˈlaʊ ˈsʌmbədi tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). cho phép ai đó làm việc gì đó
vocab
to do something too often
/tuː duː ˈsʌmθɪŋ tuː ˈɒfən/
(adj). làm việc gì đó quá thường xuyên
vocab
to do something moderately
/tuː duː ˈsʌmθɪŋ ˈmɒdərɪtli/
(adv). làm một việc gì đó một cách có chừng mực
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài TV Programmes Sample IELTS Speaking Part 1 nhé!

Exercise 1

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

01.

chương trình TV mang tính giải trí

02.

thí sinh

03.

người đẹp

04.

chương trình truyền hình thực tế

05.

một cảnh kịch tính

06.

một chương trình hay/chỉnh chu

07.

cốt truyện khó đoán

08.

những thứ điển hình

09.

chương trình TV mang tính giáo dục

10.

chương trình TV mang tính giải trí

11.

xem TV vừa phải

12.

khác biệt văn hóa

Exercise 2

1 Tôi không biết chương trình TV đó có gì hay mà em gái tôi không coi một ngày là không chịu được.

=> I don't know what is so interesting about the TV program that my younger sister

.

 

2 Anh ấy quả thật là một mỹ nam, cả nam lẫn nữ đều phát cuồng vì vẻ đẹp của anh ấy.

=> He is really

, girls and boys go crazy for his beauty

 

3 Cô ấy thích chương trình 'Running man' này tới nỗi đã mua hẳn vé tham dự liveshow của chương trình này.

=> She

'Running man' that she even bought the ticket for the live show of this TV series.

 

4 Trận đấu hấp dẫn tới nỗi như thể mọi người đều bị dán mắt vào màn hình vậy.

=> The match was so thrilling that it seems like everyone

 

5 Có quá nhiều thứ trên thực đơn nên tôi chỉ chọn món nổi tiếng nhất

=> There were too many things on the menu so I just

the most popular dish

 

6 Bộ phim đã khiến tôi hồi hộp trong 2 tiếng liền.

=> The movie

for 2 hours straight.

💡 Gợi ý

went with

is so into

kept me on edge

an eye candy

can't go a day without it

was glued to the screen

Exercise 3

QUIZ 1/3

My mom doesn't allow me _____ play video games during weekdays.

to play

0% chọn

playing

0% chọn

plays

0% chọn

My mom doesn't want me to play video games ______ because it's not good for my eyes.

The movie was really fun ______. We laughed so much that our stomach hurt.

Cùng ôn nhiều chủ đề Speaking khác nhau!

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 TV Program, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley18

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background