Từ Vựng Bài Đọc High Speed, High Rise
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề High Speed, High Rise được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 3-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn
chairman
/ˈʧɛrmən/
(noun). chủ tịch
sustainable
/səˈsteɪnəbəl/
(adj). Có thể duy trì lâu dài; Thân thiện với môi trường
release
/riˈlis/
(verb). công bố, phát hành
time lapse
/taɪm læps/
(noun). phương pháp chụp ảnh/quay video tua nhanh thời gian
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). Thành tựu
buzz around
/bʌz əˈraʊnd/
(verb). đi qua lại một cách nhanh nhẹn, bận rộn
gnat
/næt/
(noun). muỗi mắt
overlook
/ˈoʊvərˌlʊk/
(verb). nhìn ra, trông ra thứ gì/một nơi nào đó
spiral
/ˈspaɪrəl/
(verb). di chuyển xoắn ốc
overhead
/ˈoʊvərˌhɛd/
(adv). trên trời, ở trên cao/trên đầu
lower case
/ˈloʊər keɪs/
(noun). chữ thường, không viết hoa
imitation
/ˌɪməˈteɪʃən/
(noun). sự bắt chước
franchise
/ˈfrænˌʧaɪz/
(verb). nhượng quyền thương mại
standardize
/ˈstændərˌdaɪz/
(verb). tiêu chuẩn hoá
skyscraper
/ˈskaɪˌskreɪpər/
(noun). nhà cao chọc trời
structural
/ˈstrʌkʧərəl/
(adj). mang tính hệ thống
revolution
/ˌrɛvəˈluʃən/
(noun). cuộc cách mạng
so far
/soʊ fɑr/
(adv). cho đến thời điểm này, cho đến lúc này
fabricate
/ˈfæbrəˌkeɪt/
(verb). tạo ra, sản xuất ra bằng cách kết cấu cách bộ phận nhỏ lại với nhau
roughly
/ˈrʌfli/
(adv). khoảng, xấp xỉ
sprawling
/ˈsprɔlɪŋ/
(adj). ngổn ngang, lan rộng ra một cách bừa bãi
headquarters
/ˈhɛdˌkwɔrtərz/
(noun). trụ sở chính, đầu não
duct
/dʌkt/
(noun). ống dẫn
thread
/θrɛd/
(verb). lắp, luồn thứ gì đó qua...
module
/ˈmɑʤul/
(noun). đơn vị
preinstall
/preinstall/
(verb). tải lên trước
truckload
/ˈtrʌˌkloʊd/
(noun). một lượng người/vật nào đó đủ lấp đầy một xe tải
bolt
/boʊlt/
(noun). siết, khóa
stack
/stæk/
(verb). chồng lên, chất lên
crane
/kreɪn/
(noun). cần cẩu a tall machine with a long arm
assemble
/əˈsɛmbəl/
(verb). lắp ráp gather together in one place
diagonal
/daɪˈægənəl/
(adj). theo đường chéo
brace
/breɪs/
(verb). làm vững hoăc cố định thứ gì đó với một thứ khác
insulate
/ˈɪnsəˌleɪt/
(verb). cách nhiệt
exterior
/ɪkˈstɪriər/
(adj). thuộc về phần bên ngoài, ngoại thất
slot
/slɑt/
(verb). đặt vào, đút vào
phenomenally
/fəˈnɑmənəli/
(adv). một cách phi thường, ấn tượng
attribute
/ˈætrəˌbjut/
(verb). quy cho, cho là do thứ gì đó gây ra
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). Góc nhìn
non-pressurized boiler
/nɑn-ˈprɛʃəˌraɪzd ˈbɔɪlər/
(noun). hệ thống đung nước mở, luôn được thoát áp lực
senior
/ˈsinjər/
(adj). lớn hơn, ở cấp trên, thuộc cấp cao
make a fortune (on something)
/meɪk ə ˈfɔrʧən (ɑn ˈsʌmθɪŋ)/
(verb). kiếm chát được nhiều từ thứ gì đó
airconditioning
/ˈɛrkənˌdɪʃənɪŋ/
(noun). hệ thống điều hòa không khí
past
/pæst/
(preposition). vượt qua thứ gì đó
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). công suất, khả năng tạo ra một khối lượng sản phẩm nào đó
electricity grid
/ɪˌlɛkˈtrɪsəti grɪd/
(noun). lưới điện, hệ thống truyền điện
shortage
/ˈʃɔrtəʤ/
(noun). sự thiếu
obstacle
/ˈɑbstəkəl/
(noun). Vật cản, chướng ngại vật
fuel
/ˈfjuəl/
(verb). tiếp nhiên liệu
overheads
/ˈoʊvərˌhɛdz/
(noun). chi phí vận hành
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
climate control
/ˈklaɪmət kənˈtroʊl/
(noun). hệ thống điều hòa không khí, nhiệt độ
in the bargain
/ɪn ðə ˈbɑrgən/
(adv). cũng như
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). Vận hành
modular
/ˈmɑʤələr/
(adj). tạo từ các thành phần có thể thay thế được
elsewhere
/ˈɛlˌswɛr/
(adv). ở nơi khác
low-rise
/loʊ-raɪz/
(noun). tòa nhà thấp
justify
/ˈʤʌstəˌfaɪ/
(verb). biện minh, chứng mình điều gì đó là đúng/tốt
onsite
/ˈɑnˈsaɪt/
(adj). ngay tại địa điểm đó
elevator
/ˈɛləˌveɪtər/
(noun). thang máy, thiết bị để nâng
rail
/reɪl/
(noun). lan can, chấn song
eliminate
/ɪˈlɪməˌneɪt/
(verb). loại bỏ
shaft
/ʃæft/
(noun). trục đi thông qua một cấu trúc nào đó
chaotic
/keɪˈɑtɪk/
(adj). hỗn loạn
boom
/bum/
(verb). phát triển
conspire
/kənˈspaɪər/
(verb). hợp lực lại để khiến điều gì đó xấu xảy ra
environmentalist
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪst/
(noun). nhà môi trường học
collapse
/kəˈlæps/
(noun). sự sụp đổ, thất bại
initially
/ɪˈnɪʃəli/
(adv). lúc đầu
refit
/riˈfɪt/
(verb). sửa chữa
draft
/dræft/
(verb). chiêu dụ, thuê ai đó vào làm
withstand
/wɪθˈstænd/
(verb). chịu đựng được thứ gì đó
frustrate
/ˈfrʌˌstreɪt/
(verb). khiến ai đó bực mình, khó chịu
specialist
/ˈspɛʃələst/
(noun). chuyên gia
principle
/ˈprɪnsəpəl/
(noun). Nguyên tắc
loadbearing
/loadbearing/
(adj). có vai trò chịu trọng tải, khối lượng nào đó
cut down on
/kʌt daʊn ɑn/
(verb). cắt giảm thứ gì đó
flooring
/ˈflɔrɪŋ/
(noun). vật liệu để làm sàn nhà
conventional
/kənˈvɛnʃənəl/
(adj). thuộc loại thông thường
figure out
/ˈfɪgjər aʊt/
(verb). nhận ra, tìm ra
proof
/pruf/
(adj). chống lại thứ gì đó