Từ Vựng Bài Đọc Can Hurricanes Be Moderated Or Diverted?

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Can Hurricanes Be Moderated Or Diverted? được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 1-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Can Hurricanes Be Moderated Or Diverted?

aisle
/aɪl/
(noun). lối đi
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
apply
/əˈplaɪ/
(verb). xin
vocab
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
vocab
assistance
/əˈsɪstəns/
(noun). Sự hỗ trợ
vocab
backward
/ˈbækwərd/
(adj). chậm tiến, lạc hậu
vocab
brand
/brænd/
(noun). nhãn hiệu
vocab
browse through
/braʊz θru/
(verb). xem qua
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp
vocab
deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). cố ý, chủ tâm
vocab
delicate
/ˈdɛləkət/
(adj). tinh tế
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). Trưng bày
vocab
force
/fɔrs/
(verb). bắt buộc
vocab
fortunately
/ˈfɔrʧənətli/
(adv). may thay, may mắn
vocab
immediately
/ɪˈmidiətli/
(adv). ngay lập tức
vocab
impulse buying
/ˈɪmpəls ˈbaɪɪŋ/
(noun). sự mua sắm tuỳ hứng
vocab
in advance
/ɪn ədˈvæns/
(adv). trước
vocab
inefficient
/ɪnɪˈfɪʃənt/
(adj). không có hiệu quả
vocab
intend
/ɪnˈtɛnd/
(verb). Dự định
vocab
invent
/ɪnˈvɛnt/
(verb). Phát minh
vocab
optimistic
/ˌɑptəˈmɪstɪk/
(adj). lạc quan
vocab
patent
/ˈpætənt/
(noun). bằng sáng chế
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
vocab
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(noun). sự mua, vật mua được
vocab
revolution
/ˌrɛvəˈluʃən/
(noun). cuộc cách mạng
vocab
select
/səˈlɛkt/
(verb). chọn lọc
vocab
significantly
/sɪgˈnɪfɪkəntli/
(adv). 1 cách đáng kể
vocab
simultaneously
/ˌsaɪməlˈteɪniəsli/
(adv). Đồng thời
vocab
smooth
/smuð/
(adj). trơn tru, suôn sẻ
vocab
soar
/sɔr/
(verb). tăng vụt
vocab
time-consuming
/taɪm-kənˈsumɪŋ/
(adj). tốn nhiều thời gian
vocab
unimaginable
/ˌʌnɪˈmæʤɪnəbəl/
(adj). không thể tưởng tượng được
vocab
unnecessary
/ənˈnɛsəˌsɛri/
(adj). không cần thiết
vocab
wander
/ˈwɑndər/
(verb). Lang thang
vocab
accommodate
/əˈkɑməˌdeɪt/
(verb). chứa được, đựng được
vocab
layout
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). Cách bố trí
vocab
divide
/dɪˈvaɪd/
(verb). Phân chia
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
section
/ˈsɛkʃən/
(noun). khu, khu vực
vocab
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). phí tổn, chi phí
vocab
labour
/ˈleɪˌbaʊr/
(noun). lao động chân tay
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
previous
/ˈpriviəs/
(adj). trước
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
cooperative
/koʊˈɑpəˌreɪtɪv/
(noun). cửa hàng hợp tác xã
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). Góc nhìn
vocab
put into practice
/pʊt ˈɪntu ˈpræktəs/
(verb). thực hành, đem áp dụng vào thực tiễn
vocab
wholesale
/ˈhoʊlˌseɪl/
(adj). bán buôn, bán sỉ
vocab
comprehensive
/ˌkɑmpriˈhɛnsɪv/
(adj). Bao quát, toàn diện
vocab
counter
/ˈkaʊntər/
(noun). quầy
vocab
delivery
/dɪˈlɪvəri/
(noun). sự giao hàng
vocab
offer
/ˈɔfər/
(verb). Cung cấp
vocab
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
vocab
branch
/brænʧ/
(noun). chi nhánh
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
franchise
/ˈfrænˌʧaɪz/
(verb). nhượng quyền thương mại
vocab
retailer
/ˈriˌteɪlər/
(noun). Nhà bán lẻ
vocab
clerk
/klɜrk/
(noun). nhân viên bán hàng
vocab
grocery store
/ˈgroʊsəri stɔr/
(noun). cửa hàng bách hóa
vocab
checkout
/ˈʧɛˌkaʊt/
(noun). quầy thanh toán
vocab
entrance
/ˈɛntrəns/
(noun). Lối vào
vocab
exit
/ˈɛgzɪt/
(noun). lối ra
vocab
serve
/sɜrv/
(verb). dùng cho, đảm nhiệm
vocab
goods
/gʊdz/
(noun). hàng hóa
vocab
disturb
/dɪˈstɜrb/
(verb). làm nhiễu loạn, làm xáo trộn
vocab
monitor
/ˈmɑnətər/
(verb). GIám sát
vocab
supervisor
/ˈsupərˌvaɪzər/
(noun). người giám sát, người quản lí
vocab
surveillance
/sərˈveɪləns/
(noun). giám sát
vocab
accessible
/ækˈsɛsəbəl/
(adj). Có thể tiếp cận, truy cập được
vocab
internal
/ɪnˈtɜrnəl/
(adj). bên trong
vocab
customer
/ˈkʌstəmər/
(noun). khách hàng
vocab
item
/ˈaɪtəm/
(noun). món hàng
vocab
consumption
/kənˈsʌmpʃən/
(noun). sự tiêu thụ
vocab
enable
/ɛˈneɪbəl/
(verb). Cho phép
vocab
enthusiasm
/ɪnˈθuziˌæzəm/
(noun). sự hào hứng, sự hăng hái
vocab
innovation
/ˌɪnəˈveɪʃən/
(noun). Đổi mới, cải tiến
vocab
notice
/ˈnoʊtəs/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
profitable
/ˈprɑfətəbəl/
(adj). mang lại nhiều lợi nhuận
vocab
propel
/prəˈpɛl/
(verb). thúc đẩy
vocab
propose
/prəˈpoʊz/
(verb). đề xuất, đề nghị
vocab
transfer
/ˈtrænsfər/
(verb). chuyển đổi
vocab
tremendous
/trəˈmɛndəs/
(adj). cực kì to lớn
vocab
unprecedented
/ənˈprɛsɪˌdɛntɪd/
(adj). chưa từng có tiền lệ
vocab
at the mercy of
/æt ðə ˈmɜrsi ʌv/
(adv). phó mặc cho
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). khác biệt
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(verb). mô tả nét nổi bật của
vocab
initially
/ɪˈnɪʃəli/
(adv). lúc đầu
vocab
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). đặt vào vị trí
vocab
pessimistic
/ˌpɛsəˈmɪstɪk/
(adj). bi quan
vocab
roam
/roʊm/
(verb). đi lang thang
vocab
mainly
/ˈmeɪnli/
(adv). chủ yếu
vocab
abundant
/əˈbʌndənt/
(adj). nhiều, dồi dào
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
automatic
/ˌɔtəˈmætɪk/
(adj). tự động
vocab
connect
/kəˈnɛkt/
(verb). liên kết, liên tưởng
vocab
extensively
/ɪkˈstɛnsɪvli/
(adv). 1 cách bao quát
vocab
legacy
/ˈlɛgəsi/
(noun). di sản
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
permanently
/ˈpɜrmənəntli/
(adv). vĩnh viễn
vocab
spread
/sprɛd/
(verb). Dàn trải, lan toả
vocab
symbolise
/ˈsɪmbəlaɪz/
(verb). biểu tượng hóa
vocab