Từ Vựng Bài Đọc Is Photography Art?

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Is Photography Art? được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 1-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Is Photography Art?

principal
/ˈprɪnsəpəl/
(adj). chính yếu, chủ yếu
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản ánh
vocab
mechanical
/məˈkænɪkəl/
(adj). Thuộc về mặt cơ khí
vocab
medium
/ˈmidiəm/
(noun). Phương tiện, công cụ thể hiện
vocab
scheme
/skim/
(noun). Kế hoạch
vocab
artistic
/ɑrˈtɪstɪk/
(adj). thuộc về nghệ thuật
vocab
view
/vju/
(noun). quan điểm
vocab
qualified
/ˈkwɑləˌfaɪd/
(adj). đủ điều kiện, được chứng nhận có điều kiện/khá năng làm gì đó
vocab
profile
/ˈproʊˌfaɪl/
(noun). ~ tiếng tăm, vị thế
vocab
stature
/ˈstæʧər/
(noun). tầm vóc, vị thế
vocab
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). Thành tựu
vocab
related
/rɪˈleɪtɪd/
(adj). liên quan
vocab
handwriting
/ˈhænˌdraɪtɪŋ/
(noun). chữ viết tay
vocab
portrait
/ˈpɔrtrət/
(noun). Chân dung
vocab
miniaturist
/ˈmɪniəˌʧʊrɪst/
(noun). họa sĩ chuyên vẽ những vật với kích thước nhỏ ​
vocab
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). đại diện
vocab
involved
/ɪnˈvɑlvd/
(adj). dính líu
vocab
daguerreotype
/dəˈgɛrəʊtaɪp/
(noun). phương pháp chụp hình đage
vocab
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). phổ biến, lan tỏa rộng rãi
vocab
middle
/ˈmɪdəl/
(adj). Ở giữa -> middle class: tầng lớp trung lưu
vocab
educated
/ˈɛʤəˌkeɪtəd/
(adj). có học, có hiểu biết
vocab
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). cảm kích, có thể cảm nhận, thưởng thức được điều gì đó
vocab
merit
/ˈmɛrət/
(noun). xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng
vocab
improvement
/ɪmˈpruvmənt/
(noun). Sự cải tiến
vocab
convince
/kənˈvɪns/
(verb). thuyết phục
vocab
elite
/ɪˈlit/
(noun). ưu tú
vocab
foster
/ˈfɑstər/
(verb). khuyến khích
vocab
idealism
/aɪˈdilɪzəm/
(noun). chủ nghĩa duy tâm
vocab
realism
/ˈriəlɪzm/
(noun). Chủ nghĩa hiện thực
vocab
publicize
/ˈpʌblɪˌsaɪz/
(verb). truyền bá, quảng cáo đến công chúng
vocab
signal
/ˈsɪgnəl/
(verb). báo hiệu
vocab
perplexing
/pərˈplɛksɪŋ/
(adj). làm bối rối
vocab
forecast
/ˈfɔrˌkæst/
(verb). Dự đoán
vocab
symptomatic
/ˌsɪmptəˈmætɪk/
(adj). là dấu hiệu của một vấn đề gì đó ​
vocab
swing
/swɪŋ/
(noun). sự đong đưa, di chuyển qua lại giữa nhiều thứ
vocab
outright
/ˈaʊtˌraɪt/
(adj). hoàn toàn
vocab
rejection
/rɪˈʤɛkʃən/
(noun). sự bác bỏ
vocab
typical
/ˈtɪpəkəl/
(adj). Điển hình
vocab
establishment
/ɪˈstæblɪʃmənt/
(noun). thiết lập
vocab
mixed
/mɪkst/
(adj). lẫn lộn giữa nhiều thứ trái chiều
vocab
entertain
/ˌɛntərˈteɪn/
(verb). có một suy nghĩ, ý kiến nào đó
vocab
position
/pəˈzɪʃən/
(noun). góc nhìn, ý kiến
vocab
inferior
/ɪnˈfɪriər/
(adj). yếu thế
vocab
inventive
/ɪnˈvɛntɪv/
(adj). sáng tạo
vocab
beneficial
/ˌbɛnəˈfɪʃəl/
(adj). Có lợi
vocab
suspect
/ˈsʌˌspɛkt/
(verb). nghi ngờ
vocab
fair
/fɛr/
(adj). tương đối lớn, tương đối nhiều
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
realistic
/ˌriəˈlɪstɪk/
(adj). có cái nhìn thực tế
vocab
literary
/ˈlɪtəˌrɛri/
(adj). mang tính văn chương
vocab
critic
/ˈkrɪtɪk/
(noun). nhà phê bình
vocab
eventually
/ɪˈvɛnʧəwəli/
(adv). Cuối cùng
vocab
informative
/ɪnˈfɔrmətɪv/
(adj). giàu thông tin
vocab
depiction
/dɪˈpɪkʃən/
(noun). sự miêu tả
vocab
anatomy
/əˈnætəmi/
(noun). Giải phẫu học; Cấu trúc cơ thể
vocab
highlight
/ˈhaɪˌlaɪt/
(verb). nhấn mạnh, làm nổi bật
vocab
deception
/dɪˈsɛpʃən/
(noun). sự lừa đảo, chiêu trò lừa lọc
vocab
dismiss
/dɪˈsmɪs/
(verb). Xem nhẹ, coi thường, bác bỏ
vocab
emphatic
/ɛmˈfætɪk/
(adj). có tính nhấn mạnh, quả quyết
vocab
assertion
/əˈsɜrʃən/
(noun). sự khẳng định một cách mạnh mẽ, quả quyết
vocab
falsehood
/ˈfælsˌhʊd/
(noun). điều giả dối
vocab
document
/ˈdɑkjəmɛnt/
(verb). Ghi nhận
vocab
prominent
/ˈprɑmənənt/
(adj). nổi bật và quan trọng
vocab
output
/ˈaʊtˌpʊt/
(noun). thành quả, sản phẩm, năng suất
vocab
enrich
/ɛnˈrɪʧ/
(verb). làm giàu
vocab
enthusiasm
/ɪnˈθuziˌæzəm/
(noun). Sự hăng hái
vocab
sense
/sɛns/
(verb). cảm nhận được thứ gì đó
vocab
entry
/ˈɛntri/
(noun). một mẫu thông tin, văn bản trong một cuốn sách, từ điển, bài báo,...
vocab
properly
/ˈprɑpərli/
(adv). Đúng cách
vocab
base
/beɪs/
(verb). dựa trên
vocab
source material
/sɔrs məˈtɪriəl/
(noun). tài nguyên hoặc vật liệu thô
vocab
mechanisation
/ˌmɛkənəˈzeɪʃən/
(noun). sự cơ khí, cơ giới hóa
vocab
exercise
/ˈɛksərˌsaɪz/
(verb). tạo ra, thực thi
vocab
disastrous
/dɪˈzæstrəs/
(adj). tàn khốc
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). Hậu quả
vocab
spiritual
/ˈspɪrɪʧəwəl/
(adj). Mang tính tâm linh
vocab
quality
/ˈkwɑləti/
(noun). đặc tính, tính chất
vocab
pointless
/ˈpɔɪntləs/
(adj). vô nghĩa
vocab
seduce
/sɪˈdus/
(verb). quyến rũ, cám dỗ
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
internal
/ɪnˈtɜrnəl/
(adj). chỉ liên quan hoặc ảnh hưởng đến người thuộc bên trong một tổ chức, hoạt động nào đó
vocab
maze
/meɪz/
(noun). mê cung -> nghĩa bóng: tình huống rắc rối, rối rắm
vocab
emerge
/ɪˈmɜrʤ/
(verb). xuất hiện
vocab
vigorous
/ˈvɪgərəs/
(adj). sôi nổi, mãnh liệt
vocab
enunciate
/ɪˈnʌnsiˌeɪt/
(verb). thể hiện rõ, nói rõ
vocab
uplifting
/ˈʌˌplɪftɪŋ/
(adj). làm cho vui vẻ, phấn khởi
vocab
consistent
/kənˈsɪstənt/
(adj). nhất quán
vocab