Từ Vựng Bài Đọc Can Animals Count

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Can Animals Count được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 4-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Can Animals Count

performance
/pərˈfɔrməns/
(noun). Màn trình diễn; Hiệu suất trong công việc.
vocab
identical
/aɪˈdɛntɪkəl/
(adj). y hệt
vocab
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). thực tế
vocab
chick
/ʧɪk/
(noun). chim non
vocab
middle
/ˈmɪdəl/
(adj). ở giữa
vocab
platform
/ˈplætˌfɔrm/
(noun). nền tảng
vocab
set
/sɛt/
(noun). bộ, nhóm
vocab
alter
/ˈɔltər/
(verb). biến đổi
vocab
quantity
/ˈkwɑntəti/
(noun). số lượng
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). tiết lộ
vocab
coot
/kut/
(noun). chim sâm cầm
vocab
lay
/leɪ/
(verb). ấp trứng
vocab
behavior
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
observe
/əbˈzɜrv/
(verb). quan sát
vocab
tube
/tub/
(noun). ống
vocab
amphibian
/æmˈfɪbiən/
(noun). động vật lưỡng cư
vocab
Psychologist
/saɪˈkɑləʤəst/
(noun). nhà tâm lý học
vocab
tempt
/tɛmpt/
(verb). cám dỗ
vocab
salamander
/ˌsæləˈmændər/
(noun). kỳ nhông
vocab
shoal
/ʃəʊl/
(noun). đàn cá
vocab
artificial
/ˌɑrtəˈfɪʃəl/
(adj). nhân tạo
vocab
geometrical
/ˌʤiəˈmɛtrɪkəl/
(adj). thuộc về hình học
vocab
mosquitofish
/məˈski.toʊ fɪʃ/
(noun). cá ăn muỗi
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). giả thuyết
vocab
instinctive
/ɪnˈstɪŋktɪv/
(adj). thuộc về bản năng
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). sức ảnh hưởng
vocab
brightness
/ˈbraɪtnəs/
(noun). độ sáng, độ trắng
vocab
luminance
/ˈlumənəns/
(noun). độ chói, độ sáng
vocab
Entomologist
/ˌɛntəˈmɑləʤəst/
(noun). nhà công trùng học
vocab
corridor
/ˈkɔrədər/
(noun). hàng lang
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). chứa đụng
vocab
chamber
/ˈʧeɪmbər/
(noun). buồng
vocab
Primate
/ˈpraɪˌmeɪt/
(noun). giáo chủ
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). xác định, nhận dạng
vocab
mammal
/ˈmæməl/
(noun). động vật có vú
vocab
insect
/ˈɪnˌsɛkt/
(noun). công trùng
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thử nghiệm
vocab
recognize
/ˈrɛkəgˌnaɪz/
(verb). nhận dạng
vocab
separate
/ˈsɛprət/
(verb). chia rẽ
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan, bao gồm
vocab
emerge
/ɪˈmɜrʤ/
(verb). xuất hiện
vocab
mathematical
/ˌmæθəˈmætɪkəl/
(adj). liên quan tới toán học
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). năng lực
vocab
surround
/səˈraʊnd/
(verb). xung quanh
vocab
attach
/əˈtæʧ/
(verb). đính kèm
vocab
newborn
/ˈnubɔrn/
(adj). mới sinh
vocab
scuttle
/ˈskʌtəl/
(noun). nồi hơi
vocab
simple
/ˈsɪmpəl/
(adj). đơn giản
vocab
computation
/ˌkɑmpjəˈteɪʃən/
(noun). tính toán
vocab
arithmetic
/əˈrɪθməˌtɪk/
(noun). số học
vocab
nectar
/ˈnɛktər/
(noun). mật hoa
vocab
prowl
/praʊl/
(verb). rình
vocab
sustenance
/ˈsʌstənəns/
(noun). nguồn dinh dưỡng
vocab
constant
/ˈkɑnstənt/
(adj). hằng số
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
compelling
/kəmˈpɛlɪŋ/
(adj). đầy tính thu hút, thuyết phục
vocab
intruder
/ɪnˈtrudər/
(noun). kẻ xâm nhập
vocab
calculate
/ˈkælkjəˌleɪt/
(verb). tính toán
vocab
faculty
/ˈfækəlti/
(noun). khoa
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋgwɪʃ/
(verb). phân biệt
vocab
ease
/iz/
(noun). dễ dàng
vocab
scamper
/ˈskæmpər/
(noun). đi một cách vội vàng
vocab
discriminate
/dɪˈskrɪmənɪt/
(verb). phân biệt
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). khả năng
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). chính xác
vocab
infant
/ˈɪnfənt/
(noun). trẻ sơ sinh
vocab
primitive
/ˈprɪmətɪv/
(adj). lỗi thời
vocab
consistent
/kənˈsɪstənt/
(adj). nhất quán
vocab
numeracy
/ˈnjuːmərəsi/
(noun). khả năng số học
vocab
standardized
/ˈstændərˌdaɪzd/
(verb). tiêu chuẩn hoá
vocab
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, thể thức
vocab
precondition
/ˌprikənˈdɪʃən/
(noun). tiền đề
vocab
evolution
/ˌɛvəˈluʃən/
(noun). sự tiến hoá
vocab