Từ Vựng Bài Đọc Roman Tunnels

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Roman Tunnels được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 16 - Test 4-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Roman Tunnels

millennium
/mɪˈleniəm/
(noun). thiên niên kỷ
vocab
method
/ˈmeθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃn/
(noun). việc thi công
vocab
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊər/
(verb). Đảm bảo
vocab
route
/ruːt/
(noun). tuyến đường
vocab
vertical
/ˈvɜːtɪkl/
(adj). thẳng đứng, đứng
vocab
regular
/ˈreɡjələr/
(adj). đều đặn, thường xuyên
vocab
interval
/ˈɪntəvəl/
(noun). khoảng (thời gian, không gian)
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
flow
/fləʊ/
(verb). Chảy
vocab
canal
/kəˈnæl/
(noun). kênh, sông đào
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
vocab
remove
/rɪˈmuːv/
(verb). loại bỏ
vocab
excavate
/ˈekskəveɪt/
(verb). đào bới, khai quật
vocab
ventilation
/ˌventɪˈleɪʃn/
(noun). sự thông hơi, sự thông gió
vocab
equip
/ɪˈkwɪp/
(verb). trang bị
vocab
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao phủ, che đậy
vocab
lid
/lɪd/
(noun). nắp, vung
vocab
attach
/əˈtætʃ/
(verb). đính kèm, gắn với
vocab
excavation
/ˌekskəˈveɪʃn/
(noun). sự khai quật
vocab
replace
/rɪˈpleɪs/
(verb). thay thế
vocab
alternative
/ɔːlˈtɜːnətɪv/
(noun). lựa chọn khác
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
straightforward
/ˌstreɪtˈfɔːwəd/
(adj). minh bạch
vocab
employ
/ɪmˈplɔɪ/
(verb). thuê mướn; sử dụng
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
vocab
require
/rɪˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
advanced
/ədˈvɑːnst/
(adj). hiện đại, nâng cao
vocab
geometry
/dʒiˈɒmətri/
(noun). hình học
vocab
adjustment
/əˈdʒʌstmənt/
(noun). sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
vocab
direction
/dəˈrekʃn/
(noun). Phương hướng, chiều, phía, ngả
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
geological
/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/
(noun). thuộc địa chất
vocab
deviation
/ˌdiːviˈeɪʃn/
(noun). sự lệch, sự chệch hướng
vocab
constantly
/ˈkɒnstəntli/
(adv). một cách liên tục
vocab
penetrate
/ˈpenətreɪt/
(verb). thâm nhập, lọt vào
vocab
necessary
/ˈnesəsəri/
(adj). cần thiết
vocab
inscription
/ɪnˈskrɪpʃn/
(noun). câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...)
vocab
aqueduct
/ˈækwɪdʌkt/
(noun). cầu dẫn nước
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
corridor
/ˈkɒrədɔː/
(noun). đường hành lang
vocab
initial
/ɪˈnɪʃl/
(adj). ban đầu
vocab
occur
/əˈkɜːr/
(verb). xảy ra
vocab
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
mineral
/ˈmɪnərəl/
(noun). khoáng vật
vocab
mine
/maɪn/
(noun). Hầm mỏ
vocab
extract
/ɪkˈstrækt/
(verb). chiết xuất
vocab
trace
/treɪs/
(noun). dấu vết, vết tích, dấu hiệu
vocab
sole
/səʊl/
(adj). duy nhất
vocab
purpose
/ˈpɜːpəs/
(noun). mục đích
vocab
extraction
/ɪkˈstrækʃn/
(noun). sự chiết, sự tách
vocab
determine
/dɪˈtɜːmɪn/
(verb). Quyết định
vocab
patron
/ˈpeɪtrən/
(noun). Người bảo trợ; khách hàng
vocab
carve
/kɑːv/
(verb). khắc, tạc, chạm, đục
vocab
architect
/ˈɑːkɪtekt/
(noun). Kiến trúc sư
vocab
order
/ˈɔːdər/
(verb). yêu cầu, đặt
vocab
harbor
/ˈhɑːbər/
(noun). bến cảng
vocab
divert
/daɪˈvɜːt/
(verb). làm chệch hướng
vocab
threaten
/ˈθretn/
(verb). đe dọa
vocab
entrance
/ˈentrəns/
(noun). Lối vào
vocab
visible
/ˈvɪzəbl/
(adj). có thể thấy được, trong tầm mắt
vocab
indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
control
/kənˈtrəʊl/
(verb). điều khiển
vocab
adopt
/əˈdɒpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
technique
/tekˈniːk/
(noun). Kĩ thuật
vocab
civilization
/ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/
(noun). Nền văn minh
vocab
territory
/ˈterətri/
(noun). lãnh thổ
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(noun). nguồn cung cấp
vocab
settlement
/ˈsetlmənt/
(noun). khu định cư
vocab
remarkably
/rɪˈmɑːkəbli/
(adv). đáng chú ý
vocab
pass on to
/pɑːs ɒn tə/
(verb). truyền lại
vocab
agriculture
/ˈæɡrɪkʌltʃər/
(noun). Ngành nông nghiệp
vocab
dig
/dɪɡ/
(verb). Đào bới
vocab
measure
/ˈmeʒər/
(verb). Đo lường
vocab
slope
/sləʊp/
(noun). dốc, đường dốc
vocab
drain
/dreɪn/
(verb). rút cạn
vocab
approximately
/əˈprɒksɪmətli/
(adv). xấp xỉ
vocab
obstacle
/ˈɒbstəkl/
(noun). Vật cản, chướng ngại vật
vocab
locate
/ləʊˈkeɪt/
(verb). Xác định vị trí, định vị
vocab
pursue
/pəˈsjuː/
(verb). Theo đuổi
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
employ
/ɪmˈplɔɪ/
(verb). sử dụng
vocab
suddenly
/ˈsʌdənli/
(adv). đột ngột
vocab
crack
/kræk/
(verb). làm nứt, làm rạn, làm vỡ
vocab
progress
/ˈprəʊɡres/
(noun). tiến triển
vocab
uncommon
/ʌnˈkɒmən/
(adj). không phổ biến
vocab
decade
/ˈdekeɪd/
(noun). thập kỷ
vocab
rate
/reɪt/
(noun). Tốc độ
vocab
advance
/ədˈvɑːns/
(noun). sự tiến bộ, bước tiến
vocab
contrast
/kənˈtrɑːst/
(noun). Sự tương phản
vocab
calculate
/ˈkælkjuleɪt/
(verb). Tính, tính toán
vocab
tunnel
/ˈtʌnl/
(noun). đường hầm
vocab
shaft
/ʃɑːft/
(noun). đường thông, ống thông
vocab