Từ Vựng Bài Đọc The Construction Of Roads And Bridges

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Construction Of Roads And Bridges được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 7-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Construction Of Roads And Bridges

surface
/ˈsɜrfəs/
(noun). bề mặt
vocab
layer
/ˈleɪər/
(noun). tầng, lớp
vocab
tar
/tɑr/
(noun). Hắc ín
vocab
stone chip
/stoʊn ʧɪp/
(phrase). đá dăm
vocab
properly
/ˈprɑpərli/
(adv). Đúng cách
vocab
drain
/dreɪn/
(verb). Rút cạn nước
vocab
foundation
/faʊnˈdeɪʃən/
(noun). Nền móng
vocab
compact
/ˈkɑmpækt/
(verb). làm cho đặc
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). Việc thi công
vocab
continuously
/kənˈtɪnjuəsli/
(adv). liên tục
vocab
Empire
/ˈɛmpaɪər/
(noun). đế chế
vocab
AD
/æd/
(phrase). sau Công Nguyên
vocab
inferior
/ɪnˈfɪriər/
(adj). yếu thế
vocab
unsurpassed
/ˌʌnsərˈpæst/
(adj). không vượt qua được
vocab
resurgence
/riˈsɜrʤəns/
(noun). sự trỗi dậy
vocab
toll road
/toʊl roʊd/
(phrase). đường thu phí
vocab
afford
/əˈfɔrd/
(verb). mua được
vocab
railway
/ˈreɪlˌweɪ/
(noun). đường sắt
vocab
network
/ˈnɛˌtwɜrk/
(noun). mạng lưới
vocab
privately
/ˈpraɪvətli/
(adv). riêng tư
vocab
turnpike
/ˈtɜrnˌpaɪk/
(noun). đường cao tốc phải nộp lệ phí
vocab
inadequate
/ɪˈnædəkwət/
(adj). Không đủ
vocab
motor
/ˈmoʊtər/
(noun). Động cơ
vocab
standard
/ˈstændərd/
(noun). tiêu chuẩn
vocab
highway
/ˈhaɪˌweɪ/
(noun). xa lộ
vocab
unregulated
/ənˈrɛgjəˌleɪtɪd/
(adj). không được điều chỉnh
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). Khái niệm, ý tưởng
vocab
access
/ˈækˌsɛs/
(noun). truy cập
vocab
arched
/ɑrʧt/
(adj). uốn cong
vocab
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). mang tính khoa học
vocab
hitherto
/ˈhɪˌðɜrˈtu/
(adv). cho đến nay
vocab
crossing
/ˈkrɔsɪŋ/
(noun). Xa lộ
vocab
flat
/flæt/
(adj). bằng phẳng
vocab
block
/blɑk/
(noun). Khối
vocab
Absorb
/əbˈzɔrb/
(verb). Hấp thụ
vocab
compression
/kəmˈprɛʃən/
(noun). Sự nén
vocab
timber
/ˈtɪmbər/
(noun). gỗ
vocab
suspend
/səˈspɛnd/
(verb). hoãn, dừng
vocab
suspension
/səˈspɛnʃən/
(noun). sự đình chỉ
vocab
deck
/dɛk/
(noun). boong tàu
vocab
suspender
/səˈspɛndər/
(noun). vật dùng để treo
vocab
overhead
/ˈoʊvərˌhɛd/
(adv). ở trên trời
vocab
cable
/ˈkeɪbəl/
(noun). cáp
vocab
anchorage
/ˈæŋkərəʤ/
(noun). chỗ đậu tàu, chỗ thả neo
vocab
resist
/rɪˈzɪst/
(verb). cưỡng lại
vocab
inward
/ˈɪnwərd/
(adj). hướng vào trong
vocab
tension
/ˈtɛnʃən/
(noun). sự căng
vocab
strengthen
/ˈstrɛŋθən/
(verb). Làm cho chắc chắn
vocab
distortion
/dɪˈstɔrʃən/
(noun). sự bóp méo
vocab
Cantilever
/ˈkæntɪliːvə/
(noun). bao lơn nhà
vocab
exploit
/ˈɛkˌsplɔɪt/
(verb). Lợi dụng
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(noun). Tiềm năng
vocab
steel
/stil/
(noun). Thép
vocab
relatively
/ˈrɛlətɪvli/
(adv). tương đối
vocab
stable
/ˈsteɪbəl/
(adj). ổn định, bền vững
vocab
In relation to
/ɪn riˈleɪʃən tu/
(phrase). liên quan đến
vocab
stability
/stəˈbɪlɪti/
(noun). sức bền
vocab
bear
/bɛr/
(verb). mang
vocab
alignment
/əˈlaɪnmənt/
(noun). sự liên kết
vocab
hilly
/ˈhɪli/
(adj). nhiều núi non
vocab
artery
/ˈɑrtəri/
(noun). Động mạch
vocab
coach
/koʊʧ/
(noun). xe khách
vocab
typically
/ˈtɪpɪkli/
(adv). điển hình
vocab
flexible
/ˈflɛksəbəl/
(adj). linh hoạt, uyển chuyển
vocab
pavement
/ˈpeɪvmənt/
(noun). Lề đường, vỉa hè
vocab
notable
/ˈnoʊtəbəl/
(adj). đáng chú ý
vocab
technique
/tɛkˈnik/
(noun). Kĩ thuật
vocab
rigid
/ˈrɪʤəd/
(adj). Cứng rắn; Nghiêm khắc
vocab
concrete
/ˈkɑnkrit/
(adj). bê tông
vocab
shrinkage
/ˈʃrɪŋkɪʤ/
(noun). sự co lại
vocab
restrain
/riˈstreɪn/
(verb). kiềm chế
vocab
slab
/slæb/
(noun). phiến, tấm
vocab
variant
/ˈvɛriənt/
(noun). Biến thể
vocab
intercity
/ˈɪntərˌsɪti/
(adj). tốc hành liên thị
vocab
carriageway
/ˈkærɪʤweɪ/
(noun). làn xe
vocab
predecessor
/ˈprɛdəˌsɛsər/
(noun). tiền nhiệm
vocab
granite
/ˈgrænət/
(noun). Đá granite
vocab
cast iron
/kæst ˈaɪərn/
(phrase). gang thép
vocab
ratio
/ˈreɪʃiˌoʊ/
(noun). Tỉ lệ
vocab
truss
/trʌs/
(noun). giàn
vocab
girder
/ˈgɜrdər/
(noun). Dầm thép
vocab
horizontal
/ˌhɔrəˈzɑntəl/
(adj). ngang
vocab
vertical
/ˈvɜrtɪkəl/
(adj). Thẳng đứng theo chiều dọc
vocab
inclined
/ɪnˈklaɪnd/
(adj). thiên về
vocab
elegant
/ˈɛləgənt/
(adj). Quý phái
vocab
pier
/pɪr/
(noun). Bến tàu
vocab
midstream
/ˈmɪdˌstrim/
(noun). giữa dòng nước
vocab
downward
/ˈdaʊnwərd/
(adj). Theo hướng đi xuống
vocab
thrust
/θrʌst/
(noun). lực đẩy
vocab
counter
/ˈkaʊntər/
(verb). phản đối
vocab
firm
/fɜrm/
(adj). chắc chắn
vocab