Từ Vựng Bài Đọc The Flavor Of Pleasure

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Flavor Of Pleasure được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 2-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Flavor Of Pleasure

term
/tɜrm/
(noun). thuật ngữ
vocab
characterise
/ˈkærɪktəraɪz/
(verb). mô tả, thể hiện cái gì đó
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). rất quan trọng
vocab
relish
/ˈrɛlɪʃ/
(verb). tận hưởng, vui sướng khi có được điều gì đó
vocab
combine
/ˈkɑmbaɪn/
(verb). pha trộn, phối hợp
vocab
texture
/ˈtɛksʧər/
(noun). kết cấu
vocab
puff
/pʌf/
(noun). một luồng/lượng khí hoặc khói nhỏ
vocab
retronasal
/retronasal/
(adj). ở sau mũi
vocab
savoury
/ˈseɪvəri/
(noun). vị mặn nhẹ như thịt
vocab
refer
/rəˈfɜr/
(verb). đề cập đến
vocab
originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). nguyên thủy
vocab
unpleasant
/ənˈplɛzənt/
(adj). gây khó chịu,gây cảm giác không hài lòng
vocab
toxin
/ˈtɑksən/
(noun). Độc tố
vocab
evolve
/ɪˈvɑlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
acid
/ˈæsəd/
(adj). chua gắt, có vị như acid
vocab
internal
/ɪnˈtɜrnəl/
(adj). bên trong
vocab
nasal
/ˈneɪzəl/
(adj). thuộc mũi
vocab
cavity
/ˈkævəti/
(noun). lỗ hổng, khoảng trống
vocab
external
/ɪkˈstɜrnəl/
(adj). phía bên ngoài
vocab
hound
/haʊnd/
(noun). chó săn
vocab
detect
/dɪˈtɛkt/
(verb). Dò tìm, phát hiện
vocab
discipline
/ˈdɪsəplən/
(noun). ngành học, lĩnh vực nghiên cứu
vocab
draw something together
/drɔ ˈsʌmθɪŋ təˈgɛðər/
(verb). làm cho tập hợp lại, dồn lại, liên kết lại
vocab
come up with something
/kʌm ʌp wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(verb). suy nghĩ ra, tìm ra, sản xuất ra
vocab
neurology
/nʊˈrɑləʤi/
(noun). thần kinh học
vocab
psychology
/saɪˈkɑləʤi/
(noun). Ngành tâm lý học
vocab
anthropology
/ˌænθrəˈpɑləʤi/
(noun). Nhân chủng học
vocab
spatial
/ˈspeɪʃəl/
(adj). thuộc về không gian
vocab
visual
/ˈvɪʒəwəl/
(adj). Mang tính trực quan
vocab
build on something
/bɪld ɑn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). dựa vào và phát triển từ thứ gì đó ​
vocab
be key to something/doing something
/bi ki tu ˈsʌmθɪŋ/ˈduɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). là bước quan trọng dẫn đến thứ gì đó
vocab
aroma
/əˈroʊmə/
(noun). mùi hương
vocab
turn out
/tɜrn aʊt/
(verb). hóa ra là
vocab
central
/ˈsɛntrəl/
(adj). quan trọng nhất
vocab
receptor
/riˈsɛptər/
(noun). cơ quan cảm nhận, thụ quan
vocab
molecule
/ˈmɑləˌkjul/
(noun). phân tử
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). gì đó, dùng để mô tả người/vật/thứ chung chung
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
sense
/sɛns/
(noun). Giác quan
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). Xây dựng
vocab
odour
/ˈəʊdə/
(noun). Mùi, mùi hôi - cách viết khác: odor
vocab
stimulus
/ˈstɪmjələs/
(noun). tác nhân kích thích
vocab
store
/stɔr/
(verb). lưu trữ
vocab
survival
/sərˈvaɪvəl/
(noun). sự sinh tồn
vocab
repertoire
/ˈrɛpərˌtwɑr/
(noun). ​tập hợp những hoạt động, kĩ năng... thuộc một phạm trù nào đó mà một người có thể thực hiện được
vocab
prey
/preɪ/
(noun). Con mồi
vocab
draw on something
/drɔ ɑn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). dựa vào, khai thác thứ gì đó
vocab
scarce
/skɛrs/
(adj). hiếm
vocab
single out something
/ˈsɪŋgəl aʊt ˈsʌmθɪŋ/
(verb). lựa ra, chọn ra từ một nhóm
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
welcome
/ˈwɛlkəm/
(verb). chào đón, tiếp nhận thứ gì đó một cách vui mừng
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(noun). sự diệu kì, cảm giác ngạc nhiên
vocab
appetite
/ˈæpəˌtaɪt/
(noun). sự thèm ăn
vocab
manipulation
/məˌnɪpjəˈleɪʃən/
(noun). sự kiểm soát và thao tác, xử lí thứ gì đó một cách điêu luyện
vocab
on the horizon
/ɑn ðə həˈraɪzən/
(adv). chỉ điều gì đó sẽ sớm xảy ra, trong tương lai gần ​
vocab
curb
/kɜrb/
(verb). ngăn chặn
vocab
credit
/ˈkrɛdət/
(noun). Công trạng, sự tán dương, khen ngợi
vocab
taste bud
/teɪst bʌd/
(noun). gai vị giác
vocab
nuance
/ˈnuɑns/
(noun). sắc thái
vocab
shed light on something
/ʃɛd laɪt ɑn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). làm sáng tỏ một vấn đề, câu hỏi... ​
vocab
interpret
/ɪnˈtɜrprət/
(verb). Diễn giải
vocab
be embedded in something
/bi ɛmˈbɛdɪd ɪn ˈsʌmθɪŋ/
(adj). nằm sâu bên trong, có liên kết chặt chẽ với thứ gì đó
vocab