Từ Vựng Bài Đọc The Magic Of Kefir

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Magic Of Kefir được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 6-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Magic Of Kefir

leather
/ˈleðər/
(noun). chất liệu bằng da
vocab
alcoholic
/ˌælkəˈhɑlɪk/
(adj). có chất rượu; gây nên bởi rượu
vocab
lactose
/ˈlæktoʊs/
(noun). đường sữa
vocab
fortunate
/ˈfɔrʧənət/
(adj). may mắn
vocab
pouch
/paʊʧ/
(noun). túi nhỏ, bao nhỏ
vocab
donkey
/ˈdɑŋki/
(noun). con lừa
vocab
fermentation
/ˌfɜrmənˈteɪʃən/
(noun). sự lên men
vocab
inadvertently
/ˌɪnədˈvɜrtəntli/
(adv). một cách vô ý
vocab
route
/ruːt/
(noun). tuyến đường
vocab
pungent
/ˈpʌnʤənt/
(adj). hăng; cay
vocab
effervescent
/ˌefəˈvesnt/
(adj). sủi bong bóng, sủi bọt
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không ngờ, thình lình
vocab
preserved
/prəˈzɜrv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
tasty
/ˈteɪsti/
(adj). ngon, đầy hương vị
vocab
culinary
/ˈkjulɪˌnɛri/
(adj). thuộc về ẩm thực
vocab
repertoire
/ˈrɛpərˌtwɑr/
(noun). vốn
vocab
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). nhận được, đạt được
vocab
disguise
/dɪsˈgaɪz/
(noun). ngụy trang, cải trang
vocab
mystery
/ˈmɪstəri/
(noun). điều kì bí
vocab
grain
/greɪn/
(noun). lúa mì, hạt
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
vocab
remarkable
/rɪˈmɑrkəbəl/
(adj). đáng chú ý, đặc biệt
vocab
contradistinction
/ˌkɒntrədɪsˈtɪŋkʃən/
(noun). sự trái ngược, sự tương phản
vocab
propagate
/ˈprɑpəˌgeɪt/
(verb). nhân giống
vocab
Consequently
/ˈkɑnsəkwəntli/
(adv). kết quả là
vocab
yeast
/jist/
(noun). Men; men bia
vocab
granular
/ˈgrænjələr/
(adj). dạng hạt, thuộc hạt
vocab
resemblance
/rɪˈzɛmbləns/
(noun). sự giống nhau
vocab
manufacturing
/ˌmænjəˈfækʧərɪŋ/
(noun). sự sản xuất; sự chế tạo; sự gia công
vocab
batch
/bæʧ/
(noun). đợt, mẻ
vocab
mixture
/ˈmɪksʧər/
(noun). Hỗn hợp
vocab
periodic
/ˌpɪriˈɑdɪk/
(adj). định kỳ, thường kỳ
vocab
clump
/klʌmp/
(verb). kết thành khối; kết thành cục
vocab
concoction
/kənˈkɑkʃən/
(noun). huốc pha chế, đồ uống pha chế, hỗn hợp
vocab
satchel
/ˈsæʧəl/
(noun). cặp; túi đeo vai học sinh
vocab
multiply
/ˈmʌltəˌplaɪ/
(verb). nhân lên, làm bội lên
vocab
sensory
/ˈsɛnsəri/
(adj). thuộc cảm giác; thuộc giác quan
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
consistency
/kənˈsɪstənsi/
(noun). tính nhất quán
vocab
manner
/ˈmænər/
(noun). Lối, thói, kiểu, cách
vocab
tart
/tɑːt/
(noun). Cay, chát; chua
vocab
pungency
/ˈpʌnʤənsi/
(noun). Vị hăng; vị cay
vocab
unsweetened
/ʌnˈswitən/
(adj). không bỏ đường; không ngọt
vocab
effervescence
/ˌɛfəˈvɛsns/
(noun). sự sủi, sự sủi bong bóng
vocab
mineral water
/ˈmɪnərəl wɔːtər/
(noun). nước khoáng
vocab
subtle
/ˈsʌtəl/
(adj). tinh vi, không dễ phát hiện
vocab
aroma
/əˈroʊmə/
(noun). mùi thơm
vocab
flavour
/ˈfleɪvə/
(noun). hương vị
vocab
ripen
/ˈraɪpən/
(verb). chín
vocab
liquefy
/ˈlɪkwəˌfaɪ/
(verb). hóa lỏng
vocab
ferment
/fərˈmɛnt/
(verb). lên men, dậy men
vocab
prevail
/prɪˈveɪl/
(verb). chiếm ưu thế
vocab
substitute
/sʌbstɪtjuːt/
(noun). người thay thế, vật thay thế
vocab
accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). Đồng hành
vocab
sour
/ˈsaʊər/
(adj). chua
vocab
in lieu of
/ɪn lu ʌv/
(adv). thay cho, thay vì
vocab
granola
/grəˈnoʊlə/
(noun). ngũ cốc hạt
vocab
digestive
/daɪˈʤɛstɪv/
(adj). thuộc hệ tiêu hóa, giúp dễ tiêu
vocab
fine-tune
/faɪn-tun/
(verb). tinh chỉnh, trau chuốt
vocab
sourdough
/ˈsaʊədəʊ/
(noun). bột nhào chua
vocab
tangy
/ˈtæŋi/
(adj). có mùi thơm, có hương thơm
vocab
makeover
/ˈmæˌkoʊvər/
(noun). sự thay đổi hoàn toàn, sự cải thiện hoàn toàn
vocab
shawl
/ʃɔl/
(noun). khăn choàng
vocab
clutch
/klʌʧ/
(verb). nắm chặt, giữ chặt
vocab
beverage
/ˈbɛvərɪʤ/
(noun). Đồ uống, thức uống
vocab
nascent
/ˈneɪsənt/
(adj). mới sinh, mới mọc, non trẻ
vocab
contemporary
/kənˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). đương thời
vocab
engulf
/ɪnˈgʌlf/
(verb). choán lấy, chiếm lấy
vocab
commentator
/ˈkɑmənˌteɪtər/
(noun). Người tường thuật; người thuyết minh
vocab
consequently
/ˈkɑnsəkwəntli/
(adv). kết quả là
vocab
glamorous
/ˈglæmərəs/
(adj). đẹp say đắm, đặc biệt thu hút
vocab
austere
/ɔˈstɪr/
(adj). mộc mạc, chân phương, giản dị
vocab
vision
/ˈvɪʒən/
(noun). tầm nhìn
vocab
blustery
/ˈblʌstəri/
(adj). có gió dữ dội
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
omit
/oʊˈmɪt/
(verb). bỏ qua; lược bỏ
vocab
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
stabiliser
/ˈsteɪbɪlaɪzə/
(noun). chất làm ổn định
vocab
sweetener
/ˈswitənər/
(noun). chất làm ngọt
vocab
remarkably
/rɪˈmɑrkəbli/
(adv). đáng chú ý
vocab
affordable
/əˈfɔrdəbəl/
(adj). giá rẻ
vocab
uncluttered
/ənˈklʌtərd/
(adj). gọn gàng
vocab
unadulterated
/ˌʌnəˈdʌltəˌreɪtɪd/
(adj). thuần khiết, không pha trộn
vocab
consume
/kənˈsum/
(verb). tiêu thụ
vocab
texture
/ˈtɛksʧər/
(noun). Kết cấu, bố cục
vocab
smooth
/smuð/
(adj). nhẵn, trơn
vocab
akin
/əˈkɪn/
(adj). hơi giống, na ná
vocab