Từ Vựng Bài Đọc The Rise Of Agribots

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Rise Of Agribots được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 4-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Rise Of Agribots

affordable
/əˈfɔrdəbəl/
(adj). giá rẻ
vocab
checkout
/ˈʧɛˌkaʊt/
(noun). Thủ tục thanh toán
vocab
inevitably
/ɪˈnɛvətəbli/
(adv). tất yếu
vocab
grocery
/ˈgroʊsəri/
(noun). tạp hóa
vocab
hardship
/ˈhɑrdʃɪp/
(noun). gian nan
vocab
shortage
/ˈʃɔrtəʤ/
(noun). sự thiếu
vocab
squeeze
/skwiz/
(verb). nặn, bóp
vocab
necessity
/nəˈsɛsəti/
(noun). sự cần thiết
vocab
waterway
/ˈwɔtərˌweɪ/
(noun). đường thủy
vocab
agriculture
/ˈægrɪˌkʌlʧər/
(noun). Ngành nông nghiệp
vocab
automation
/ɔtəˈmeɪʃən/
(noun). tự động hóa
vocab
soil
/sɔɪl/
(noun). Đất
vocab
address
/ˈæˌdrɛs/
(noun). Giải quyết, chú tâm, đề cập, hướng đến
vocab
chemical
/ˈkɛməkəl/
(noun). hoá chất
vocab
precision
/priˈsɪʒən/
(noun). độ chính xác
vocab
spray
/spreɪ/
(verb). Xịt nước
vocab
slash
/slæʃ/
(verb). rạch đường dọc
vocab
yields
/jildz/
(noun). sản phẩm
vocab
acres
/ˈeɪkərz/
(noun). đất cày cấy
vocab
easier said than done
/ˈiziər sɛd ðæn dʌn/
(adj). nói dễ hơn làm
vocab
fertilizer
/ˈfɜrtəˌlaɪzər/
(noun). phân bón
vocab
seedling
/ˈsidlɪŋ/
(noun). cây con
vocab
weed
/wid/
(noun). cỏ dại
vocab
eliminate
/ɪˈlɪməˌneɪt/
(verb). loại bỏ
vocab
pesticide
/ˈpɛstəˌsaɪd/
(noun). thuốc trừ sâu
vocab
microdot
/microdot/
(noun). Vi ảnh
vocab
cereal
/ˈsɪriəl/
(noun). ngũ cốc
vocab
machinery
/məˈʃinəri/
(noun). Máy móc
vocab
automated
/ˈɔtəˌmeɪtɪd/
(adj). tự động
vocab
tractor
/ˈtræktər/
(noun). máy kéo
vocab
efficient
/ɪˈfɪʃənt/
(adj). Hiệu quả
vocab
disguise
/dɪsˈgaɪz/
(verb). cải trang
vocab
steer
/stɪr/
(verb). chỉ đạo
vocab
plough
/plaʊ/
(verb). cày
vocab
implement
/ˈɪmpləmənt/
(verb). triển khai thực hiện
vocab
cubic
/ˈkjubɪk/
(noun). khối
vocab
fleet
/flit/
(noun). Hạm đội
vocab
lightweight
/ˈlaɪˈtweɪt/
(adj). nhẹ
vocab
autonomous
/ɔˈtɑnəməs/
(adj). tự điều khiển
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(noun). Tiềm năng
vocab
brute
/brut/
(adj). Hung ác, tàn bạo
vocab
force
/fɔrs/
(noun). sức lực
vocab
cultivate
/ˈkʌltəˌveɪt/
(verb). cày cấy
vocab
shrinking
/ˈʃrɪŋkɪŋ/
(adj). co lại
vocab
economist
/ɪˈkɑnəmɪst/
(noun). nhà kinh tế học
vocab
mechanization
/ˌmɛkənəˈzeɪʃən/
(noun). cơ giới hóa
vocab
adoption
/əˈdɑpʃən/
(noun). Sự chấp nhận, sự thông qua
vocab
raisin
/ˈreɪzɪn/
(noun). Nho khô
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). Giống loài
vocab
genetics
/ʤəˈnɛtɪks/
(noun). di truyền học
vocab
herd
/hɜrd/
(noun). bầy đàn
vocab
dairy
/ˈdɛri/
(noun). sản phẩm bơ sữa
vocab
opt for
/ɑpt fɔr/
(verb). lựa chọn
vocab
udder
/ˈʌdə/
(noun). vú
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ
vocab
conceivable
/kənˈsivəbəl/
(adj). có thể tưởng tượng được
vocab
discriminate
/dɪˈskrɪmənɪt/
(verb). phân biệt
vocab
farmland
/ˈfɑrmˌlænd/
(noun). đất ruộng
vocab
prune
/prun/
(verb). tỉa cành
vocab
dimensional
/dɪˈmɛnʃənəl/
(adj). chiều
vocab
crop
/krɑp/
(noun). cây trồng
vocab
basket
/ˈbæskət/
(noun). cái rổ
vocab
consumer
/kənˈsumər/
(noun). Người tiêu dùng
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). xác định, nhận dạng
vocab
industrial
/ɪnˈdʌstriəl/
(adj). Liên quan đến công nghiệp
vocab
albeit
/ɔlˈbiɪt/
(conjunction). mặc dù
vocab
harvester
/ˈhɑrvəstər/
(noun). máy gặt
vocab
unload
/ənˈloʊd/
(verb). dỡ hàng
vocab
enormous
/ɪˈnɔrməs/
(adj). to lớn
vocab
porosity
/pɔːˈrɒsɪti/
(noun). độ xốp
vocab
bumper
/ˈbʌmpər/
(noun). cái cản xe
vocab
terrain
/təˈreɪn/
(noun). địa hình
vocab