Từ Vựng Bài Đọc The Step Pyramid Of Djoser

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Step Pyramid Of Djoser được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 16 - Test 1-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Step Pyramid Of Djoser

monument
/ˈmɒnjumənt/
(noun). tượng đài; đài kỷ niệm
vocab
pyramid
/ˈpɪrəmɪd/
(noun). kim tự tháp
vocab
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
enormous
/ɪˈnɔːməs/
(adj). Khổng lồ
vocab
grand
/ɡrænd/
(adj). lớn lao
vocab
tribute
/ˈtrɪbjuːt/
(noun). Vật tặng, lời nói để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
vocab
evolution
/ˌevəˈluːʃn/
(noun). sự tiến hoá
vocab
concern
/kənˈsɜːn/
(verb). liên quan đến
vocab
architect
/ˈɑːkɪtekt/
(noun). Kiến trúc sư
vocab
prior
/ˈpraɪər/
(adj). trước đó
vocab
reign
/reɪn/
(noun). triều đại; thời gian trị vì của một ông vua
vocab
tomb
/tuːm/
(noun). mộ, mả
vocab
clay
/kleɪ/
(noun). đất sét
vocab
brick
/brɪk/
(noun). gạch
vocab
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao phủ
vocab
deceased
/dɪˈsiːst/
(adj). chết, đã khuất
vocab
bury
/ˈberi/
(verb). chôn vùi, chôn cất
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
conceive
/kənˈsiːv/
(verb). tưởng tượng
vocab
stack
/stæk/
(verb). chất thành đống, xếp thành chồng
vocab
progressively
/prəˈɡresɪvli/
(adv). tăng lên; tăng dần đều
vocab
scholar
/ˈskɒlər/
(noun). học giả
vocab
attribute
/əˈtrɪbjuːt/
(verb). cho là do, quy cho
vocab
owing to
/ˈəʊɪŋ tə/
(preposition). bởi vì
vocab
thoroughly
/ˈθʌrəli/
(adv). Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo
vocab
examine
/ɪɡˈzæmɪn/
(verb). kiểm tra
vocab
investigate
/ɪnˈvestɪɡeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
stage
/steɪdʒ/
(noun). giai đoạn
vocab
experimentation
/ɪkˌsperɪmenˈteɪʃn/
(noun). sự thí nghiệm
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃn/
(noun). việc thi công
vocab
complex
/ˈkɒmpleks/
(noun). khu phức hợp, khu liên hợp
vocab
mass
/mæs/
(noun). khối, đống
vocab
incline
/ˈɪnklaɪn/
(noun). mặt nghiêng, sườn dốc
vocab
prevent
/prɪˈvent/
(verb). ngăn chặn
vocab
courtyard
/ˈkɔːtjɑːd/
(noun). sân nhỏ; sân trong
vocab
shrine
/ʃraɪn/
(noun). điện thờ, miếu thờ
vocab
priest
/priːst/
(noun). linh mục, thầy tu
vocab
entrance
/ˈentrəns/
(noun). Lối vào
vocab
entire
/ɪnˈtaɪər/
(adj). toàn bộ
vocab
incorporate
/ɪnˈkɔːrpəreɪt/
(verb). Kết hợp, gộp chung
vocab
discourage
/dɪsˈkʌrɪdʒ/
(verb). làm nản lòng
vocab
in advance
/ɪn ədˈvɑːns/
(adv). trước
vocab
accomplishment
/əˈkʌmplɪʃmənt/
(noun). thành tựu
vocab
carve
/kɑːv/
(verb). khắc, tạc, chạm, đục
vocab
chamber
/ˈtʃeɪmbər/
(noun). phòng chứa
vocab
dig
/dɪɡ/
(verb). Đào bới
vocab
vast
/vɑːst/
(adj). rộng lớn
vocab
tunnel
/ˈtʌnl/
(noun). đường hầm
vocab
robber
/ˈrɒbər/
(noun). kẻ cướp; kẻ trộm
vocab
mysterious
/mɪˈstɪriəs/
(adj). kỳ bí
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
inscribe
/ɪnˈskraɪb/
(verb). viết, khắc (chữ)
vocab
ruler
/ˈruːlər/
(noun). người cai trị, người trị vì
vocab
archaeologist
/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
vocab
represent
/ˌreprɪˈzent/
(verb). đại diện, biểu trưng
vocab
excavate
/ˈekskəveɪt/
(verb). đào bới, khai quật
vocab
originally
/əˈrɪdʒənəli/
(adv). khởi đầu, nguyên thủy
vocab
store
/stɔːr/
(verb). lưu trữ, cất giữ
vocab
proper
/ˈprɒpər/
(adj). đúng cách, phù hợp
vocab
honor
/ˈɒnər/
(verb). tôn vinh
vocab
predecessor
/ˈpriːdəsesər/
(noun). người tiền nhiệm
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
dump
/dʌmp/
(verb). đổ thành đống
vocab
attempt
/əˈtempt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
grave
/ɡreɪv/
(noun). phần mộ
vocab
unfortunately
/ʌnˈfɔːtʃənətli/
(adv). không may
vocab
precaution
/prɪˈkɔːʃn/
(noun). sự phòng ngừa, sự đề phòng
vocab
intricate
/ˈɪntrɪkət/
(adj). rắc rối, phức tạp
vocab
network
/ˈnetwɜːk/
(noun). mạng lưới
vocab
grave goods
/ɡreɪv ɡʊdz/
(noun). những món đồ được chôn cùng với những ngôi mộ cổ
vocab
overlook
/ˌəʊvəˈlʊk/
(verb). Bỏ sót
vocab
thief
/θiːf/
(noun). kẻ trộm, kẻ cắp
vocab
astonish
/əˈstɒnɪʃ/
(verb). Làm ngạc nhiên
vocab
amaze
/əˈmeɪz/
(verb). Làm kinh ngạc, làm sửng sốt
vocab
significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
exaggeration
/ɪɡˌzædʒəˈreɪʃn/
(noun). sự phóng đại, sự cường điệu, sự nói quá
vocab
constitute
/ˈkɑːnstɪtuːt/
(verb). Cấu tạo nên
vocab
milestone
/ˈmaɪlstəʊn/
(noun). cột mốc
vocab
architecture
/ˈɑːkɪtektʃər/
(noun). kiến trúc
vocab
revolutionary
/ˌrevəˈluːʃənəri/
(adj). mang tính cách mạng
vocab
advance
/ədˈvɑːns/
(noun). sự tiến bộ, bước tiến
vocab
archetype
/ˈɑːkitaɪp/
(noun). nguyên mẫu, nguyên hình
vocab
surroundings
/səˈraʊndɪŋz/
(noun). không gian xung quanh
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). xem như, coi như
vocab
accommodation
/əˌkɒməˈdeɪʃn/
(noun). chỗ ở
vocab
occupy
/ˈɒkjupaɪ/
(verb). chiếm đóng, cư ngụ
vocab
feature
/ˈfiːtʃər/
(noun). đặc tính
vocab
encircle
/ɪnˈsɜːkl/
(verb). vây quanh, bao quanh, bao vây
vocab
cleverly
/ˈklevəli/
(adv). khéo léo, sắc sảo, khôn ngoan
vocab
initially
/ɪˈnɪʃəli/
(adv). lúc đầu
vocab
persuade
/pəˈsweɪd/
(verb). thuyết phục
vocab
appreciate
/əˈpriː.ʃi.eɪt/
(verb). cảm kích, trân trọng
vocab
possession
/pəˈzeʃn/
(noun). Vật sở hữu; tài sản, của cải
vocab
criticise
/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb). chỉ trích
vocab