Từ Vựng Bài Đọc The Tyranny Of Choice

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Tyranny Of Choice được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 6-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Tyranny Of Choice

unfortunately
/ənˈfɔrʧənətli/
(adv). không may
vocab
undoubtedly
/ənˈdaʊtɪdli/
(adv). không nghi ngờ gì
vocab
ultimate
/ˈʌltəmət/
(adj). cuối cùng
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab
subtract
/səbˈtrækt/
(verb). trừ đi
vocab
substantial
/səbˈstænʧəl/
(adj). Đáng kể
vocab
subscription
/səbˈskrɪpʃən/
(noun). sự đăng ký
vocab
sorrow
/ˈsɑroʊ/
(noun). nỗi buồn
vocab
sink
/sɪŋk/
(verb). giảm, chìm
vocab
sensitivity
/ˌsɛnsɪˈtɪvɪti/
(noun). độ nhạy
vocab
selection
/səˈlɛkʃən/
(noun). sự lựa chọn, sự chọn lọc
vocab
ruminate
/ˈrumɪˌneɪt/
(verb). trầm ngâm, ngẫm nghĩ
vocab
recover
/rɪˈkʌvər/
(verb). hồi phục
vocab
philosophy
/fəˈlɑsəfi/
(noun). Triết lý
vocab
optimistic
/ˌɑptəˈmɪstɪk/
(adj). lạc quan
vocab
offer
/ˈɔfər/
(verb). Cung cấp
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
latter
/ˈlætər/
(noun). cái sau
vocab
isolation
/ˌaɪsəˈleɪʃən/
(noun). sự cô lập, sự tách biệt
vocab
inspection
/ɪnˈspɛkʃən/
(noun). sự kiểm tra
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). cá nhân
vocab
indicator
/ˈɪndəˌkeɪtər/
(noun). bảng hiển thị
vocab
indeed
/ɪnˈdid/
(adv). thật vậy, hiển nhiên
vocab
forgo
/fɔrˈgoʊ/
(verb). từ bỏ
vocab
fabulous
/ˈfæbjələs/
(adj). sang trọng, tuyệt vời
vocab
extreme
/ɛkˈstrim/
(adj). vô cùng, cực độ
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). tham gia vào
vocab
distinction
/dɪˈstɪŋkʃən/
(noun). Sự phân biệt rạch ròi
vocab
dissatisfaction
/ˌdɪsætɪˈsfækʃən/
(noun). sự không thỏa mãn, sự không hài lòng
vocab
devise
/dɪˈvaɪz/
(verb). nghĩ ra, sáng chế
vocab
desirability
/dɪˌzaɪrəˈbɪlɪti/
(noun). sự đáng ao ước, sự đáng khao khát
vocab
demonstration
/ˌdɛmənˈstreɪʃən/
(noun). sự thể hiện, sự trình bày
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
clinical
/ˈklɪnəkəl/
(adj). lâm sàng
vocab
borderline
/ˈbɔrdərˌlaɪn/
(noun). đường ranh giới
vocab
attend
/əˈtɛnd/
(verb). tham dự
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(noun). lựa chọn khác
vocab
afford
/əˈfɔrd/
(verb). Cung cấp
vocab
acquisition
/ˌækwəˈzɪʃən/
(noun). cái nhận được, cái giành được
vocab
statement
/ˈsteɪtmənt/
(noun). sự phát biểu, phát ngôn
vocab
propensity
/prəˈpɛnsɪti/
(noun). xu hướng
vocab
maximize
/ˈmæksəˌmaɪz/
(verb). tăng tối đa, cực đại hóa
vocab
diagnose
/ˌdaɪəgˈnoʊs/
(verb). chẩn đoán
vocab
compose
/kəmˈpoʊz/
(verb). soạn, tạo thành
vocab
exert
/ɪgˈzɜrt/
(verb). Mang tác động
vocab
enormous
/ɪˈnɔrməs/
(adj). Khổng lồ
vocab
consumer
/kənˈsumər/
(noun). Người tiêu dùng
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
effort
/ˈɛfərt/
(noun). sự cố gắng
vocab
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). mua
vocab
prone
/proʊn/
(adj). Dễ bị phải
vocab
fruit
/frut/
(noun). thành quả, kết quả
vocab
regret
/rəˈgrɛt/
(verb). Tiếc nuối
vocab
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(noun). sự mua, vật mua được
vocab
range
/reɪnʤ/
(noun). loại
vocab
price
/praɪs/
(noun). giá cả
vocab
wealthy
/ˈwɛlθi/
(adj). giàu
vocab
opportunity
/ˌɑpərˈtunəti/
(noun). Cơ hội
vocab
infinite
/ˈɪnfənət/
(adj). vô hạn
vocab
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
extent
/ɪkˈstɛnt/
(noun). Mức độ
vocab
enhance
/ɛnˈhæns/
(verb). tăng cường
vocab
assumption
/əˈsʌmpʃən/
(noun). Sự phỏng đoán, giả định
vocab
option
/ˈɑpʃən/
(noun). Phương án, sự lựa chọn
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
percentage
/pərˈsɛntəʤ/
(noun). tỷ lệ phần trăm
vocab
announce
/əˈnaʊns/
(verb). công bố
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). phản ứng
vocab
gain
/geɪn/
(noun). lợi ích
vocab
loss
/lɔs/
(noun). mất mát
vocab
study
/ˈstʌdi/
(noun). nghiên cứu
vocab
choice
/ʧɔɪs/
(noun). sự lựa chọn
vocab
act
/ækt/
(verb). hành động
vocab
settle for
/ˈsɛtəl fɔr/
(verb). chấp nhận
vocab
satisfaction
/ˌsætəˈsfækʃən/
(noun). Sự thoả mãn, hài lòng
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo lường
vocab
evaluate
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). Đánh giá
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab
wise
/waɪz/
(adj). thông thái, khôn ngoan
vocab
tendency
/ˈtɛndənsi/
(noun). Khuynh hướng
vocab
pleased
/plizd/
(adj). Hài lòng
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng
vocab
regret
/rəˈgrɛt/
(noun). Tiếc nuối
vocab
show up
/ʃoʊ ʌp/
(verb). xuất hiện, đến
vocab
properly
/ˈprɑpərli/
(adv). Đúng cách
vocab
investigator
/ɪnˈvɛstəˌgeɪtər/
(noun). điều tra viên
vocab
induce
/ɪnˈdus/
(verb). gây ra
vocab
discount
/dɪˈskaʊnt/
(noun). giảm giá
vocab
costly
/ˈkɑstli/
(adj). đắt
vocab
constitute
/ˈkɑnstəˌtut/
(verb). Cấu tạo nên
vocab
argue
/ˈɑrgju/
(verb). tranh luận
vocab
restrict
/riˈstrɪkt/
(verb). hạn chế
vocab
limit
/ˈlɪmət/
(verb). giới hạn
vocab
crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). Tối quan trọng
vocab
comparison
/kəmˈpɛrəsən/
(noun). sự so sánh
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). ảnh hưởng
vocab
depressed
/dɪˈprɛst/
(adj). Suy sụp, trầm cảm
vocab
complexity
/kəmˈplɛksəti/
(noun). Độ tinh xảo, phức tạp
vocab
brood
/brud/
(verb). Suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm
vocab