Từ Vựng Bài Đọc The “Extinct” Grass In Britain

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The “Extinct” Grass In Britain được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 4-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The “Extinct” Grass In Britain

widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
undoubtedly
/ənˈdaʊtɪdli/
(adv). không nghi ngờ gì
vocab
undetected
/ˌʌndɪˈtɛktɪd/
(adj). không bị phát hiện
vocab
subsequent
/ˈsʌbsəkwənt/
(adj). Theo sau
vocab
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). Chật vật
vocab
stronghold
/ˈstrɔŋˌhoʊld/
(noun). đồn lũy
vocab
stall
/stɔl/
(verb). trì hoãn, ngừng
vocab
selftaught
/ˌsɛlfˈtɔːt/
(adj). tự học
vocab
seek
/sik/
(verb). tìm kiếm
vocab
securely
/sɪˈkjʊrli/
(adv). an toàn
vocab
rogue
/roʊg/
(adj). bất thường
vocab
ripen
/ˈraɪpən/
(verb). chín
vocab
revival
/rɪˈvaɪvəl/
(noun). sự hồi sinh
vocab
restore
/rɪˈstɔr/
(verb). phục hồi
vocab
resilient
/rɪˈzɪljənt/
(adj). Kiên cường, có sức chống chịu cao
vocab
reserve
/rɪˈzɜrv/
(noun). trữ lượng
vocab
release
/riˈlis/
(verb). thả, giải phóng
vocab
relaunch
/riˈlɔnʧ/
(verb). giới thiệu lại, tung ra lại
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
recognition
/ˌrɛkəgˈnɪʃən/
(noun). sự công nhận
vocab
rapidly
/ˈræpədli/
(adv). 1 cách nhanh chóng
vocab
productivity
/ˌproʊdəkˈtɪvəti/
(noun). hiệu suất
vocab
poverty
/ˈpɑvərti/
(noun). sự nghèo đói
vocab
pity
/ˈpɪti/
(noun). điều đáng tiếc
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể
vocab
parliamentary
/ˌpɑrləˈmɛntəri/
(adj). thuộc về nghị viện
vocab
out-of-fashion
/aʊt-ʌv-ˈfæʃən/
(adj). lỗi thời
vocab
optimal
/ˈɑptəməl/
(adj). tối ưu
vocab
occasionally
/əˈkeɪʒənəli/
(adv). thỉnh thoảng
vocab
nutritious
/nuˈtrɪʃəs/
(adj). có dinh dưỡng
vocab
nourish
/ˈnɜrɪʃ/
(verb). nuôi dưỡng
vocab
mutation
/mjuˈteɪʃən/
(noun). sự đột biến
vocab
lurk
/lɜrk/
(verb). ẩn nấp
vocab
leading
/ˈlidɪŋ/
(adj). hàng đầu
vocab
honour
/ˈɒnə/
(noun). danh dự
vocab
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). cam kết, đảm bảo
vocab
grant
/grænt/
(verb). ban cho
vocab
fragile
/ˈfræʤəl/
(adj). Mong manh dễ vỡ
vocab
far and wide
/fɑr ænd waɪd/
(adv). rộng khắp
vocab
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). Cơ sở vật chất
vocab
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). Chuyên gia
vocab
evolve
/ɪˈvɑlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
entirely
/ɪnˈtaɪərli/
(adv). hoàn toàn
vocab
enthusiast
/ɛnˈθuziˌæst/
(noun). người say mê, người hăng hái
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). Trưng bày
vocab
devastated
/ˈdɛvəˌsteɪtəd/
(adj). mất tinh thần
vocab
demise
/dɪˈmaɪz/
(noun). Cái chết
vocab
decline
/dɪˈklaɪn/
(noun). sụt giảm
vocab
cutting-edge
/ˈkʌtɪŋ-ɛʤ/
(adj). tiên tiến
vocab
curiosity
/ˌkjʊriˈɑsəti/
(noun). Sự tò mò
vocab
cultivate
/ˈkʌltəˌveɪt/
(verb). cày cấy
vocab
conservationist
/ˌkɑnsərˈveɪʃənɪst/
(noun). người bảo tồn
vocab
conscious
/ˈkɑnʃəs/
(adj). có nhận thức
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(verb). cố gắng, nỗ lực
vocab
artificial
/ˌɑrtəˈfɪʃəl/
(adj). Nhân tạo
vocab
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). cảm kích
vocab
all of a sudden
/ɔl ʌv ə ˈsʌdən/
(adv). đột ngột
vocab
advent
/ˈædˌvɛnt/
(noun). Sự xuất hiện
vocab
unprepossessing
/ˌʌnˌpriːpəˈzɛsɪŋ/
(adj). không thu hút
vocab
period
/ˈpɪriəd/
(noun). kỳ, thời kỳ
vocab
disappear
/ˌdɪsəˈpɪr/
(verb). biến mất
vocab
vanish
/ˈvænɪʃ/
(verb). Biến mất
vocab
mistakenly
/mɪsˈteɪkənli/
(adv). hiểu nhầm
vocab
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). Bảo hiểm
vocab
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
(adj). tuyệt chủng
vocab
accidentally
/ˌæksəˈdɛntəli/
(adv). tình cờ
vocab
seize
/siz/
(verb). bắt lấy, nắm lấy
vocab
opportunity
/ˌɑpərˈtunəti/
(noun). Cơ hội
vocab
meeting
/ˈmitɪŋ/
(noun). cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp
vocab
attend
/əˈtɛnd/
(verb). tham dự, có mặt
vocab
willing
/ˈwɪlɪŋ/
(adj). sẵn lòng
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). quang cảnh
vocab
agricultural
/ˌægrəˈkʌlʧərəl/
(adj). thuộc nông nghiệp
vocab
thrive
/θraɪv/
(verb). Phát triển mạnh
vocab
poorly
/ˈpurli/
(adv). tệ, kém cỏi
vocab
penchant
/ˈpɛnʧənt/
(noun). sự yêu thích
vocab
fodder
/ˈfɑdər/
(noun). cỏ khô
vocab
crop
/krɑp/
(noun). cây trồng
vocab
clue
/klu/
(noun). manh mối, gợi ý
vocab
pasture
/ˈpæsʧər/
(noun). đồng cỏ
vocab
livestock
/ˈlaɪvˌstɑk/
(noun). Gia súc, gia cầm
vocab
enrich
/ɛnˈrɪʧ/
(verb). làm giàu
vocab
boost
/bust/
(verb). thúc đẩy
vocab
arable
/ˈærəbəl/
(adj). có thể trồng trọt
vocab
sow
/soʊ/
(verb). gieo
vocab
seed
/sid/
(noun). hạt giống
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
harvest
/ˈhɑrvəst/
(verb). thu hoạch
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
rest assured
/rɛst əˈʃʊrd/
(verb). Yên tâm
vocab
reluctance
/rɪˈlʌktəns/
(noun). Sự chần chừ, do dự
vocab
pest
/pɛst/
(noun). Sâu hại
vocab
invasive
/ɪnˈveɪsɪv/
(adj). Xâm lấn
vocab
foster
/ˈfɑstər/
(verb). bồi dưỡng
vocab
flora
/ˈflɔrə/
(noun). hệ thực vật
vocab
contaminate
/kənˈtæməˌneɪt/
(verb). làm ô nhiễm
vocab
ample
/ˈæmpəl/
(adj). nhiều, dư dả
vocab
advanced
/ədˈvænst/
(adj). hiện đại, nâng cao
vocab
originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). khởi đầu, nguyên thủy
vocab
mere
/mɪr/
(adj). ít, nhỏ không đáng kể
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
deem
/dim/
(verb). coi là
vocab
peer
/pɪr/
(noun). bạn đồng trang lứa
vocab
deserve
/dɪˈzɜrv/
(verb). xứng đáng
vocab
convince
/kənˈvɪns/
(verb). thuyết phục
vocab
humble
/ˈhʌmbəl/
(adj). khiêm tốn
vocab
yield
/jild/
(noun). sản lượng, hoa lợi
vocab
useful
/ˈjusfəl/
(adj). hữu ích, hữu dụng
vocab
spread the word
/sprɛd ðə wɜrd/
(verb). truyền đi, lan đi
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
grain
/greɪn/
(noun). lúa mì, hạt
vocab
specimen
/ˈspɛsəmən/
(noun). tiêu bản
vocab
credit
/ˈkrɛdət/
(noun). Công trạng
vocab