Từ Vựng Bài Đọc What’s The Purpose Of Gaining Knowledge?

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề What’s The Purpose Of Gaining Knowledge? được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 12 - Test 1-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc What’s The Purpose Of Gaining Knowledge?

institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). Tổ chức, viện
vocab
instruction
/ɪnˈstrʌkʃən/
(noun). chỉ thị, lời chỉ dẫn
vocab
motto
/ˈmɑtoʊ/
(noun). khẩu hiệu; phương châm
vocab
apt
/æpt/
(adj). Thích hợp, đúng
vocab
characterization
/ˌkɛrəktərɪˈzeɪʃən/
(noun). Sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm
vocab
currently
/ˈkɜrəntli/
(adv). tại thời điểm hiện tại
vocab
philosophy
/fəˈlɑsəfi/
(noun). Triết lý, triết học
vocab
enforcement
/ɛnˈfɔrsmənt/
(noun). sự bắt tuân theo; sự đem thi hành
vocab
title
/ˈtaɪtəl/
(noun). tiêu đề
vocab
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu
vocab
prepare
/priˈpɛr/
(verb). chuẩn bị
vocab
career
/kəˈrɪr/
(noun). Sự nghiệp
vocab
interior
/ɪnˈtɪriər/
(noun). phần bên trong
vocab
possibility
/ˌpɑsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
the tricks of the trade
/ðə trɪks ʌv ðə treɪd/
(noun). mánh lới nhà nghề
vocab
deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). cố ý, chủ tâm
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
torch
/tɔrʧ/
(verb). cố ý phóng hỏa
vocab
firefighter
/ˈfaɪrˌfaɪtər/
(noun). lính cứu hỏa
vocab
dishonest
/dɪˈsɑnəst/
(adj). Không thành thật, không lương thiện
vocab
illegal
/ɪˈligəl/
(adj). phạm pháp
vocab
behavior
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
creep into
/krip ˈɪntu/
(verb). len lỏi vào
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
arson
/ˈɑrsən/
(noun). tội cố ý gây hoả hoạn
vocab
detect
/dɪˈtɛkt/
(verb). Dò tìm, phát hiện
vocab
intend
/ɪnˈtɛnd/
(verb). Dự định
vocab
investigator
/ɪnˈvɛstəˌgeɪtər/
(noun). điều tra viên
vocab
prospective
/prəˈspɛktɪv/
(adj). có triển vọng
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
chain
/ʧeɪn/
(noun). chuỗi
vocab
prosecution
/ˌprɑsəˈkjuʃən/
(noun). sự khởi tố, sự kiện cáo
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
criticize
/ˈkrɪtɪˌsaɪz/
(verb). chỉ trích
vocab
professionalization
/professionalization/
(noun). sự chuyên nghiệp hóa
vocab
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
vocab
realize
/ˈriəˌlaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
anew
/əˈnu/
(adv). Lại, một lần nữa; lại nữa
vocab
degree
/dɪˈgri/
(noun). bằng cấp
vocab
instructor
/ɪnˈstrʌktər/
(noun). Người dạy; huấn luyện viên
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). cảm kích, trân trọng
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). Góc nhìn
vocab
endless
/ˈɛndləs/
(adj). vô tận
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tiếp cận
vocab
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(noun). việc được giao, việc được phân công
vocab
take your cue from somebody/something
/teɪk jʊər kju frʌm ˈsʌmˌbɑdi/ˈsʌmθɪŋ/
(verb). theo sự ra hiệu của ai mà làm theo
vocab
codify
/ˈkoʊdəˌfaɪ/
(verb). hệ thống hóa
vocab
immediately
/ɪˈmidiətli/
(adv). ngay lập tức
vocab
philosopher
/fəˈlɑsəfər/
(noun). nhà triết học
vocab
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). Hiển nhiên
vocab
ethical
/ˈɛθɪkəl/
(adj). thuộc về đạo đức
vocab
principle
/ˈprɪnsəpəl/
(noun). Nguyên tắc, nguyên lí
vocab
assume
/əˈsum/
(verb). Phỏng đoán
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không ngờ, thình lình
vocab
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). Bối cảnh
vocab
downright
/ˈdaʊnˌraɪt/
(adv). hoàn toàn
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃən/
(noun). Cảm hứng
vocab
judgement
/ˈʤʌʤmənt/
(noun). Ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá
vocab
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
vocab
means
/minz/
(noun). phương tiện
vocab
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
vocab
equal
/ˈikwəl/
(adj). bằng nhau, ngang hàng
vocab
key
/ki/
(adj). chủ chốt
vocab
effectively
/ɪˈfɛktɪvli/
(adv). một cách hiệu quả
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ
vocab
irrelevant
/ɪˈrɛləvənt/
(adj). không liên quan
vocab
concern
/kənˈsɜrn/
(verb). liên quan đến
vocab
acquisition
/ˌækwəˈzɪʃən/
(noun). sự thu được, sự đạt được
vocab
expertise
/ˌɛkspərˈtiz/
(noun). Chuyên môn
vocab
proposal
/prəˈpoʊzəl/
(noun). đề nghị, đề xuất
vocab
capture
/ˈkæpʧər/
(verb). nắm bắt
vocab
significance
/səgˈnɪfɪkəns/
(noun). sự quan trọng, sự đáng kể
vocab
endeavor
/ɪnˈdɛvər/
(noun). nỗ lực
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). Định nghĩa
vocab
hence
/hɛns/
(adv). do đó
vocab
deserve
/dɪˈzɜrv/
(verb). xứng đáng
vocab
scrutiny
/ˈskrutəni/
(noun). sự kiểm tra kỹ lưỡng
vocab
term
/tɜrm/
(noun). thuật ngữ
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
field
/fild/
(noun). lĩnh vực
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
supremely
/suˈpriməli/
(adv). vô cùng; tột bậc
vocab
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). Có liên quan
vocab
presumably
/prəˈzuməbli/
(adv). 1 cách phỏng chừng
vocab
prosecute
/ˈprɑsəˌkjut/
(verb). khởi tố, kiện, truy tố
vocab
welfare
/ˈwɛlˌfɛr/
(noun). sức khỏe, hạnh phúc, thịnh vượng,...
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
noble
/ˈnoʊbəl/
(adj). đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc
vocab
destructive
/dɪˈstrʌktɪv/
(adj). mang tính hủy diệt
vocab
reckless
/ˈrɛkləs/
(adj). Thiếu thận trọng, hấp tấp, khinh suất
vocab
via
/ˈvaɪə/
(preposition). thông qua
vocab
separate
/ˈsɛprət/
(adj). riêng biệt, khác nhau
vocab
employ
/ɛmˈplɔɪ/
(verb). sử dụng
vocab
fraud
/frɔd/
(noun). lừa đảo
vocab
identical
/aɪˈdɛntɪkəl/
(adj). y hệt
vocab
divergent
/daɪˈvɜrʤənt/
(adj). phân ra, chia ra
vocab
murder
/ˈmɜrdər/
(noun). tội giết người
vocab
profit
/ˈprɑfət/
(noun). lợi ích, lợi nhuận
vocab
criminal
/ˈkrɪmənəl/
(adj). Có tội, phạm tội, tội ác
vocab
articulate
/ɑrˈtɪkjələt/
(verb). nói rõ ràng
vocab
eventually
/ɪˈvɛnʧəwəli/
(adv). Cuối cùng
vocab
generalize
/ˈʤɛnərəˌlaɪz/
(verb). nói chung chung
vocab
expectation
/ˌɛkspɛkˈteɪʃən/
(noun). Kì vọng
vocab
specialize
/ˈspɛʃəˌlaɪz/
(verb). chuyên về
vocab
intent
/ɪnˈtɛnt/
(noun). ý định, mục đích
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
vocab