Từ Vựng Bài Nghe Alex's Training

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Alex's Training được lấy từ cuốn Cambridge 13 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Alex's Training

qualification
/ˌkwɑləfəˈkeɪʃən/
(noun). Phẩm chất, năng lực; Khả năng chuyên môn, trình độ tiêu chuẩn chuyên môn
vocab
diploma
/dɪˈploʊmə/
(noun). Bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ Giấy khen, bằng khen
vocab
mind
/maɪnd/
(verb). Quan tâm, bận tâm, Phản đối; cảm thấy phiền lòng
vocab
apply for
/əˈplaɪ fɔr/
(verb). ứng tuyển thỉnh cầu (một việc làm ...) xin
vocab
customer service
/ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs/
(noun). dịch vụ khách hàng, chăm sóc khách hàng
vocab
nervous
/ˈnɜrvəs/
(adj). Dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn
vocab
matter
/ˈmætər/
(verb). Có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
vocab
wage
/weɪʤ/
(noun). Tiền lương, tiền công(thường trả theo giờ, ngày, tuần)
vocab
minimum
/ˈmɪnəməm/
(adj). Tối thiểu
vocab
advantage
/ædˈvæntɪʤ/
(noun). Sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi
vocab
casual
/ˈkæʒəwəl/
(adj). tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường
vocab
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). Rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
vocab
terrified
/ˈtɛrəˌfaɪd/
(adj). Cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi
vocab