Từ Vựng Bài Nghe The British Library
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The British Library được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
remind
/riˈmaɪnd/
(verb). Làm cho ai nhớ lại, làm cho ai biết về ai/cái gì
disturb
/dɪˈstɜrb/
(verb). Làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn
brief
/brif/
(adj). Ngắn, vắn tắt, gọn
magnificent
/mægˈnɪfəsənt/
(adj). Hoa lệ; tráng lệ; nguy nga; lộng lẫy
inaugurate
/ɪˈnɔgjərɪt/
(verb). Khai mạc; khánh thành
immense
/ɪˈmɛns/
(adj). lớn, to
shelving
/ˈʃɛlvɪŋ/
(noun). Giá; vật liệu để đóng giá
finance
/fəˈnæns/
(verb). Cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tài trợ, hỗ trợ tài chính
institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). Cơ quan; trụ sở cơ quan
continent
/ˈkɑntənənt/
(noun). Lục địa, đại lục
span
/spæn/
(noun). Khoảng thời gian qua đó cái gì kéo dài hoặc mở rộng từ lúc bắt đầu đến lúc kết thúc
borrow
/ˈbɑˌroʊ/
(verb). Vay, mượn
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). thi hành, thực hiện
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự tham khảo, liên quan, đề cập
consult
/kənˈsʌlt/
(verb). Hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò
formal
/ˈfɔrməl/
(adj). Theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng
orientate
/ˈɔːriənteɪt/
(verb). định hướng
sculpture
/ˈskʌlpʧər/
(noun). Tác phẩm điêu khắc, công trình điêu khắc
statue
/ˈstæˌʧu/
(noun). Tượng (người, vật... bằng gỗ, đá..
convention
/kənˈvɛnʃən/
(noun). Hội nghị, sự triệu tập
staircase
/ˈstɛrˌkeɪs/
(noun). Cầu thang gác
cloakroom
/ˈkloʊˌkrum/
(noun). phòng (để) mũ áo
browse
/braʊz/
(verb). đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng
ceiling
/ˈsilɪŋ/
(noun). Trần nhà
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). Sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày
situate
/ˈsɪʧuˌeɪt/
(verb). Đặt ở vị trí, đặt chỗ cho