Từ Vựng Bài Nghe Cycle Tour Leader Application
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cycle Tour Leader Application được lấy từ cuốn Cambridge 12 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
permanent
/ˈpɜrmənənt/
(adj). cố định, lâu dài
temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). tạm thời
career
/kəˈrɪr/
(noun). sự nghiệp
voluntary
/ˈvɑləntɛri/
(adj). tình nguyện
youth
/juθ/
(noun). giới trẻ
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc tới
fortnight
/ˈfɔrtˌnaɪt/
(noun). hai tuần
due
/du/
(adj). tới lúc, đến kì
allergy
/ˈælərʤi/
(noun). dị ứng
allergic
/əˈlɜrʤɪk/
(adj). bị dị ứng
postcode
/postcode/
(noun). mã bưu điện
application form
/ˌæpləˈkeɪʃən fɔrm/
(noun). đơn ứng tuyển
certificate
/sərˈtɪfɪkət/
(noun). chứng chỉ, chứng nhận
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). có liên quan
prepare
/priˈpɛr/
(verb). chuẩn bị
cancel
/ˈkænsəl/
(verb). hủy
additional
/əˈdɪʃənəl/
(adj). thêm vào, tăng thêm
challenging
/ˈʧælənʤɪŋ/
(adj). thách thức, khó khăn
possibility
/ˌpɑsəˈbɪləti/
(noun). khả năng
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). phức tạp
contact
/ˈkɑnˌtækt/
(verb). liên lạc