Từ Vựng Bài Nghe George's Experience Of University
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề George's Experience Of University được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
accent
/ˈæksɛnt/
(noun). giọng
admit
/ədˈmɪt/
(verb). thừa nhận
opt for
/ɑpt fɔr/
(verb). chọn
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao gồm
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). chật vật, gặp khó khăn
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). thiết thực, mang tính áp dụng thực tiễn
theory
/ˈθɪri/
(noun). lý thuyết
jet
/ʤɛt/
(noun). máy bay
engine
/ˈɛnʤən/
(noun). động cơ
field trip
/fild trɪp/
(noun). chuyến tham quan thực tế
cope with
/koʊp wɪð/
(verb). đối phó với
seminar
/ˈsɛməˌnɑr/
(noun). lớp chuyên đề
frustrating
/ˈfrʌˌstreɪtɪŋ/
(noun). gây bực mình, khó chịu
sociable
/ˈsoʊʃəbəl/
(adj). hòa đồng, dễ gần
energetic
/ˌɛnərˈʤɛtɪk/
(adj). năng động
studious
/ˈstudiəs/
(adj). chăm chỉ
shy
/ʃaɪ/
(adj). nhút nhát, bẽn lẽn
settle into
/ˈsɛtəl ˈɪntu/
(verb). ổn định cuộc sống
approachable
/əˈproʊʧəbəl/
(adj). dễ tiếp cận
deadline
/ˈdɛˌdlaɪn/
(noun). hạn chót
dread
/drɛd/
(verb). sợ, lo lắng
flat
/flæt/
(noun). căn hộ
hall of residence
/hɔl ʌv ˈrɛzɪdəns/
(noun). ký túc xá
discipline
/ˈdɪsəplən/
(noun). môn học
mechanical
/məˈkænɪkəl/
(adj). thuộc máy móc, cơ khí
knowledgeable
/ˈnɑləʤəbəl/
(adj). hiểu biết rộng
express
/ɪkˈsprɛs/
(verb). bày tỏ