Từ Vựng Bài Nghe How To Use Library's Facilities

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề How To Use Library's Facilities được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe How To Use Library's Facilities

facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
vocab
concern
/kənˈsɜrn/
(noun). vấn đề, mối quan tâm
vocab
Circulation Desk
/ˈsɜrkjəˌleɪʃən dɛsk/
(noun). quầy lưu hành
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
interactive
/ˌɪntəˈræktɪv/
(adj). mang tính tương tác
vocab
advise
/ædˈvaɪz/
(verb). khuyên bảo ai
vocab
periodical
/ˌpɪriˈɑdɪkəl/
(noun). tạp chí xuất bản định kỳ
vocab
collection
/kəˈlɛkʃən/
(noun). bộ sưu tầm
vocab
weather report
/ˈwɛðər rɪˈpɔrt/
(noun). dự báo thời tiết
vocab
snack
/snæk/
(noun). đồ ăn vặt
vocab
educational
/ˌɛʤəˈkeɪʃənəl/
(adj). mang tính giáo dục
vocab
documentary
/ˌdɑkjəˈmɛntəri/
(noun). phim tài liệu
vocab
motion
/ˈmoʊʃən/
(noun). sự chuyển động
vocab
satellite
/ˈsætəˌlaɪt/
(noun). vệ tinh
vocab
stream
/strim/
(verb). truyền dữ liệu tới máy tính và các thiết bị di động thông qua Internet
vocab
channel
/ˈʧænəl/
(noun). kênh
vocab
priority
/praɪˈɔrəti/
(noun). sự ưu tiên
vocab
presidential address
/ˌprɛzəˈdɛnʧəl ˈæˌdrɛs/
(noun). diễn văn của tổng thống
vocab
coverage
/ˈkʌvərəʤ/
(noun). việc đưa tin về những sự kiện
vocab
debate
/dəˈbeɪt/
(noun). cuộc tranh luận
vocab
breaking news
/ˈbreɪkɪŋ nuz/
(noun). tin nóng
vocab
gather
/ˈgæðər/
(verb). tập hợp, quây quần
vocab
fiction
/ˈfɪkʃən/
(adj). viễn tưởng
vocab
stamp
/stæmp/
(verb). đóng dấu
vocab
label
/ˈleɪbəl/
(verb). dán nhãn
vocab