Từ Vựng Bài Nghe Theatre Trip To Munich

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Theatre Trip To Munich được lấy từ cuốn Cambridge 12 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Theatre Trip To Munich

tour operator
/tʊr ˈɑpəˌreɪtər/
(noun). hãng du lịch, người hướng dẫn du lịch
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). chính xác
vocab
rate
/reɪt/
(noun). giá
vocab
negotiate
/nəˈgoʊʃiˌeɪt/
(verb). thương lượng
vocab
typical
/ˈtɪpəkəl/
(adj). bình thường, điển hình
vocab
confess
/kənˈfɛs/
(verb). thú nhận
vocab
playwright
/ˈpleɪˌraɪt/
(noun). nhà viết kịch
vocab
anniversary
/ˌænəˈvɜrsəri/
(noun). lễ kỷ niệm
vocab
accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). đi theo, kèm theo
vocab
historic
/hɪˈstɔrɪk/
(adj). mang tính lịch sử
vocab
official
/əˈfɪʃəl/
(noun). quan chức
vocab
premiere
/prɛˈmɪr/
(noun). buổi công chiếu, buổi diễn đầu tiên
vocab
commission
/kəˈmɪʃən/
(verb). ủy nhiệm, bổ nhiệm cho ai làm gì đó
vocab
setting
/ˈsɛtɪŋ/
(noun). khung cảnh, môi trường
vocab
dignitary
/ˈdɪgnəˌtɛri/
(noun). người có chức cao
vocab
date back to
/deɪt bæk tu/
(verb). có từ thời nào đó
vocab
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
vocab
unfortunately
/ənˈfɔrʧənətli/
(adv). đáng tiếc
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
unlikely
/ənˈlaɪkli/
(adj). không chắc, khó có thể xảy ra
vocab
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). khán giả
vocab
lead actor
/lid ˈæktər/
(noun). diễn viên chính
vocab