Từ Vựng Bài Nghe Plan For Sharing Accommodation
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Plan For Sharing Accommodation được lấy từ cuốn Actual Test 2 - Test 10. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
split
/splɪt/
(verb). chia ra, tách ra
convenient
/kənˈvinjənt/
(adj). tiện lợi
garage
/gəˈrɑʒ/
(noun). ga ra, nhà để xe
petrol
/ˈpɛtroʊl/
(noun). xăng
heater
/ˈhitər/
(noun). máy sưởi
toaster
/ˈtoʊstər/
(noun). máy nướng bánh mì
supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
location
/loʊˈkeɪʃən/
(noun). vị trí
decoration
/ˌdɛkəˈreɪʃən/
(noun). đồ trang trí
carry
/ˈkæri/
(verb). lan ra
cheer on
/ʧɪr ɑn/
(verb). cổ vũ
lease
/lis/
(noun). hợp đồng thuê nhà
landlord
/ˈlænˌdlɔrd/
(noun). chủ nhà
microwave
/ˈmaɪkrəˌweɪv/
(noun). lò vi sóng
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất
joke
/ʤoʊk/
(verb). đùa